So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.82
0.92
2.5
0.88
3.60
3.40
1.82
Live
-0.90
-0.75
0.78
0.98
2.5
0.88
4.85
3.80
1.58
Run
-0.56
0
0.44
-0.32
2.5
0.18
12.00
1.15
6.80
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.90
2.5
0.90
3.80
3.70
1.83
Live
0.80
-0.75
1.00
0.92
2.5
0.87
4.10
3.75
1.75
Run
-0.57
0
0.42
-0.29
2.5
0.20
9.00
1.25
5.50
Mansion88Sớm
0.98
-0.5
0.78
0.83
2.5
0.93
3.90
3.30
1.78
Live
-0.73
-0.5
0.61
0.96
2.5
0.90
4.70
3.50
1.61
Run
-0.61
0
0.49
-0.18
2.5
0.06
9.00
1.20
5.60
188betSớm
-0.99
-0.5
0.83
0.93
2.5
0.89
3.60
3.40
1.82
Live
-0.97
-0.75
0.87
0.99
2.5
0.89
4.70
3.80
1.61
Run
-0.55
0
0.45
-0.27
2.5
0.15
13.50
1.11
7.90
SbobetSớm
1.00
-0.5
0.84
0.91
2.5
0.91
3.58
3.15
1.84
Live
1.00
-0.75
0.88
1.00
2.5
0.86
4.53
3.47
1.63
Run
-0.61
0
0.49
-0.32
2.5
0.20
9.20
1.19
5.80

Bên nào sẽ thắng?

Kerry FC
ChủHòaKhách
Cobh Ramblers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Kerry FCSo Sánh Sức MạnhCobh Ramblers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-8] Kerry FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
309615364730830.0%
16727171623543.8%
14248193110814.3%
63211151150.0%
[IRE First Division-2] Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301866562860260.0%
141022291232371.4%
16844271628250.0%
64111451366.7%

Thành tích đối đầu

Kerry FC            
Chủ - Khách
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Cobh RamblersKerry FC
Cobh RamblersKerry FC
Kerry FCCobh Ramblers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRFAIC15-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.29-0.46T0.80-0.250.96TX
IRE D123-06-251 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.65-0.26-0.21B0.961.000.80HX
IRE D121-04-250 - 2
(0 - 2)
5 - 7-0.28-0.29-0.56B-0.98-0.500.80BX
IRE D121-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.64-0.26-0.22H0.790.75-0.97TX
Leinster S C17-01-253 - 3
(2 - 0)
3 - 13-0.36-0.29-0.50H0.90-0.250.80BT
IRE D104-10-242 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.47-0.29-0.35B0.880.250.94BT
IRE D109-08-240 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.42-0.30-0.40B0.870.000.95BX
IRFAIC19-07-240 - 2
(0 - 2)
1 - 6-0.50-0.30-0.32T0.990.500.83TX
IRE D131-05-241 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.53-0.30-0.29B0.880.500.94BX
IRE D115-03-241 - 1
(0 - 0)
5 - 8-0.32-0.29-0.51H0.86-0.500.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Kerry FC            
Chủ - Khách
DundalkKerry FC
Kerry FCLongford Town
Kerry FCCobh Ramblers
Kerry FCFinn Harps
Treaty UnitedKerry FC
Kerry FCAthlone Town
Kerry FCUC Dublin
Kerry FCAthlone Town
Longford TownKerry FC
Kerry FCDundalk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D129-08-253 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.79-0.20-0.13H0.911.50.91TT
IRE D122-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.49-0.29-0.34T0.830.250.99TX
IRFAIC15-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.29-0.46T0.80-0.250.96TX
IRE D108-08-250 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.36-0.31-0.44B0.79-0.25-0.97BX
IRE D104-08-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.56-0.28-0.29H0.800.50.96TX
IRE D101-08-254 - 0
(3 - 0)
6 - 1-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TT
IRE D125-07-250 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.36-0.31-0.45B0.81-0.25-0.99BT
IRFAIC18-07-251 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.46-0.28-0.38H0.950.250.75TX
IRE D112-07-253 - 1
(2 - 0)
5 - 5-0.39-0.29-0.43B1.0000.82BT
IRE D104-07-250 - 4
(0 - 1)
1 - 1-0.24-0.29-0.59B0.91-0.750.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Cobh Ramblers            
Chủ - Khách
Athlone TownCobh Ramblers
Cobh RamblersUC Dublin
Kerry FCCobh Ramblers
Bray WanderersCobh Ramblers
Cobh RamblersWexford (Youth)
Cobh RamblersLongford Town
Finn HarpsCobh Ramblers
Bangor CelticCobh Ramblers
Treaty UnitedCobh Ramblers
Cobh RamblersAthlone Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D129-08-250 - 3
(0 - 3)
3 - 6-0.19-0.24-0.691.00-10.82T
IRE D122-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.63-0.27-0.220.820.751.00T
IRFAIC15-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.37-0.29-0.46T0.80-0.250.96TX
IRE D108-08-250 - 2
(0 - 2)
6 - 13-0.37-0.29-0.460.82-0.251.00X
IRE D104-08-254 - 0
(3 - 0)
4 - 5-0.63-0.26-0.240.800.750.96T
IRE D101-08-253 - 1
(1 - 1)
4 - 0-0.72-0.23-0.170.951.250.87T
IRE D125-07-252 - 2
(1 - 2)
2 - 8-0.23-0.25-0.650.80-1-0.98T
IRFAIC19-07-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.12-0.19-0.840.85-1.750.85X
IRE D111-07-252 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.35-0.30-0.470.91-0.250.91T
IRE D104-07-252 - 1
(2 - 0)
12 - 8-0.72-0.23-0.180.951.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Kerry FCSo sánh số liệuCobh Ramblers
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Kerry FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem4XemXem13XemXem39.3%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem1XemXem11XemXem58.6%XemXem18XemXem62.1%XemXem11XemXem37.9%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Kerry FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem3XemXem10XemXem53.6%XemXem11XemXem39.3%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Cobh Ramblers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem2XemXem13XemXem48.3%XemXem17XemXem58.6%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Kerry FCThời gian ghi bànCobh Ramblers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    3
    0 Bàn
    4
    12
    1 Bàn
    8
    7
    2 Bàn
    3
    5
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    20
    31
    Bàn thắng H1
    13
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Kerry FCChi tiết về HT/FTCobh Ramblers
  • 6
    11
    T/T
    2
    2
    T/H
    3
    0
    T/B
    2
    6
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    4
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    8
    2
    B/B
ChủKhách
Kerry FCSố bàn thắng trong H1&H2Cobh Ramblers
  • 4
    10
    Thắng 2+ bàn
    4
    8
    Thắng 1 bàn
    7
    5
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    7
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Kerry FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D112-09-2025KháchAthlone Town7 Ngày
IRE D119-09-2025KháchUC Dublin14 Ngày
IRE D126-09-2025ChủTreaty United21 Ngày
Cobh Ramblers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRE D112-09-2025ChủTreaty United7 Ngày
IRE D119-09-2025KháchWexford (Youth)14 Ngày
IRE D126-09-2025ChủFinn Harps21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Kerry FC
Chấn thương
Cobh Ramblers
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng60.0% [18]
  • [6] 20.0%Hòa20.0% [18]
  • [15] 50.0%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [7] 23.3%Thắng26.7% [8]
  • [2] 6.7%Hòa13.3% [4]
  • [7] 23.3%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Kerry FC VS Cobh Ramblers ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình