So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-1.25
0.96
0.96
2.75
0.84
6.00
4.30
1.38
Live
0.70
-0.75
-0.94
0.97
2.5
0.79
3.60
3.40
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
-1.5
0.88
0.95
3
0.85
7.50
4.75
1.29
Live
1.00
-0.5
0.80
0.97
2.5
0.82
3.75
3.50
1.75
Run
0.97
0
0.82
-0.14
4.5
0.08
10.00
1.07
13.00
Mansion88Sớm
0.93
-1.25
0.83
0.88
2.75
0.88
5.50
3.80
1.48
Live
0.89
-0.75
0.95
0.86
2.5
0.96
4.10
3.35
1.72
Run
0.62
0
-0.86
-0.24
4.5
0.06
1.08
4.93
46.00
188betSớm
0.87
-1.25
0.97
0.97
2.75
0.85
6.00
4.30
1.38
Live
0.71
-0.75
-0.93
0.98
2.5
0.80
3.60
3.40
1.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.95
-1
0.87
-0.95
2.75
0.75
5.20
3.70
1.46
Live
0.88
-0.75
0.96
0.89
2.5
0.93
4.24
3.46
1.67
Run
0.55
0
-0.79
-0.24
4.5
0.06
1.03
5.90
105.00

Bên nào sẽ thắng?

DFK Dainava Alytus
ChủHòaKhách
Suduva
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DFK Dainava AlytusSo Sánh Sức MạnhSuduva
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LIT A Lyga -10] DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2736182256151011.1%
1313910306107.7%
1423912269914.3%
6204411633.3%
[LIT A Lyga -3] Suduva
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261295382645346.2%
1375120926353.8%
13544181719538.5%
6231108933.3%

Thành tích đối đầu

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
SuduvaDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
SuduvaDFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D116-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 11-0.26-0.31-0.54B0.97-0.500.85BT
LIT D104-04-251 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.56-0.32-0.22B-0.960.750.78BX
INT CF18-01-251 - 0
(1 - 0)
- ---B---
LIT D120-09-240 - 3
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.33-0.36B0.800.00-0.98BT
LIT D107-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.43-0.34-0.36H0.740.00-0.93HX
LIT D117-05-240 - 1
(0 - 0)
9 - 7-0.37-0.36-0.39B0.950.000.87BX
LIT D131-03-240 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.45-0.33-0.34T0.980.250.86TX
INT CF27-01-240 - 2
(0 - 2)
- ---T---
LIT D120-10-231 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.46-0.33-0.32B0.900.250.92BT
LIT D104-08-232 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.31-0.45B0.82-0.251.00BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

DFK Dainava Alytus            
Chủ - Khách
Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusFK Panevezys
DFK Dainava AlytusDziugas Telsiai
FK RiteriaiDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusBanga Gargzdai
FK PanevezysDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusHegelmann Litauen
Kauno ZalgirisDFK Dainava Alytus
FK Zalgiris VilniusDFK Dainava Alytus
DFK Dainava AlytusSuduva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D121-07-253 - 0
(1 - 0)
0 - 8-0.87-0.17-0.08B-0.9820.80BT
LIT D114-07-250 - 3
(0 - 2)
1 - 5-0.23-0.27-0.62B0.96-0.750.86BT
LIT D106-07-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.36-0.31-0.45B0.82-0.251.00BX
LIT D129-06-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.46-0.29-0.36T0.950.250.87TX
LIT D124-06-252 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.31-0.32-0.50T1.00-0.250.76TT
LIT D119-06-252 - 0
(0 - 0)
6 - 0-0.71-0.25-0.16B-0.971.250.79BX
LIT D114-06-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.16-0.24-0.72H0.84-1.250.98BT
LIT D130-05-254 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.81-0.20-0.12B0.841.50.98BT
LIT D125-05-251 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.82-0.19-0.11H-0.981.750.82TX
LIT D116-05-250 - 3
(0 - 1)
0 - 11-0.26-0.31-0.54B0.97-0.50.85BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Suduva            
Chủ - Khách
SuduvaDziugas Telsiai
SuduvaFK Riteriai
FK PanevezysSuduva
Hegelmann LitauenSuduva
SiauliaiSuduva
SuduvaFK Zalgiris Vilnius
SuduvaKauno Zalgiris
SuduvaFK Riteriai
FK Tauras TaurageSuduva
Dziugas TelsiaiSuduva
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
LIT D127-07-252 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.57-0.31-0.240.990.750.83T
LIT D120-07-250 - 0
(0 - 0)
9 - 0-0.76-0.22-0.140.981.50.78X
LIT D107-07-251 - 2
(1 - 2)
9 - 1-0.42-0.31-0.400.8500.97T
LIT D130-06-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.49-0.31-0.320.810.25-0.99X
LIT D125-06-252 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.29-0.450.81-0.25-0.99T
LIT D119-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 11-0.36-0.32-0.440.79-0.25-0.97T
LIT D113-06-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.30-0.30-0.500.80-0.5-0.98X
LIT D101-06-254 - 1
(3 - 0)
5 - 1-0.63-0.27-0.220.790.750.97T
LIT Cup28-05-251 - 3
(0 - 2)
7 - 8-0.25-0.26-0.640.94-0.750.76T
LIT D125-05-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.32-0.34-0.460.92-0.250.90H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

DFK Dainava AlytusSo sánh số liệuSuduva
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 21Tổng số mất bàn11
  • 2.1Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 60.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

DFK Dainava Alytus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Suduva
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem13XemXem1XemXem7XemXem61.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
DFK Dainava Alytus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem8XemXem0XemXem12XemXem40%XemXem11XemXem55%XemXem5XemXem25%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem1XemXem9.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Suduva
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem6XemXem3XemXem57.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem7XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem6XemXem3XemXem1XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DFK Dainava AlytusThời gian ghi bànSuduva
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    10
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DFK Dainava AlytusChi tiết về HT/FTSuduva
  • 1
    4
    T/T
    3
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    9
    H/H
    5
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    9
    2
    B/B
ChủKhách
DFK Dainava AlytusSố bàn thắng trong H1&H2Suduva
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    5
    11
    Hòa
    5
    1
    Mất 1 bàn
    10
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
DFK Dainava Alytus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D110-08-2025KháchHegelmann Litauen7 Ngày
LIT D124-08-2025ChủBanga Gargzdai21 Ngày
LIT D131-08-2025KháchFK Riteriai28 Ngày
Suduva
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
LIT D110-08-2025KháchKauno Zalgiris7 Ngày
LIT D117-08-2025ChủBanga Gargzdai14 Ngày
LIT D122-08-2025KháchSiauliai19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

DFK Dainava Alytus
Suduva
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 11.1%Thắng46.2% [12]
  • [6] 22.2%Hòa34.6% [12]
  • [18] 66.7%Bại19.2% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.7%Thắng19.2% [5]
  • [3] 11.1%Hòa15.4% [4]
  • [9] 33.3%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    56 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    2.07 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.37 
  • TB mất điểm
    1.11 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.46
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

DFK Dainava Alytus VS Suduva ngày 03-08-2025 - Thông tin đội hình