So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1
0.81
0.80
2.5
1.00
1.54
3.90
4.70
Live
-0.96
1
0.84
0.86
2.75
1.00
1.56
4.10
4.60
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
5.5
0.02
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
1.00
1
0.80
1.00
2.75
0.80
1.57
3.90
5.25
Live
-0.98
1
0.77
0.85
2.75
0.95
1.60
4.00
4.75
Run
0.32
0
-0.43
-0.17
5.5
0.10
501.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.97
1
0.89
0.79
2.5
-0.95
1.57
3.95
5.20
Live
-0.93
1
0.85
0.88
2.75
-0.98
1.64
4.05
4.40
Run
0.32
0
-0.42
-0.15
5.5
0.07
188.00
6.70
1.06
188betSớm
-0.98
1
0.82
0.81
2.5
-0.99
1.54
3.90
4.70
Live
-0.92
1
0.81
0.87
2.75
-0.99
1.58
4.05
4.55
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
5.5
0.03
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
-0.97
1
0.87
0.82
2.5
-0.94
1.54
3.83
5.20
Live
-0.93
1
0.84
0.90
2.75
1.00
1.59
3.98
4.98
Run
0.29
0
-0.39
-0.18
5.5
0.08
25.00
4.89
1.16

Bên nào sẽ thắng?

AS Saint-Étienne
ChủHòaKhách
Le Mans
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AS Saint-ÉtienneSo Sánh Sức MạnhLe Mans
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-3] AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10622211320360.0%
52121297640.0%
54109413280.0%
64111171366.7%
[FRA Ligue 2-8] Le Mans
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
10343141413830.0%
5212557740.0%
51319961120.0%
613278616.7%

Thành tích đối đầu

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
Saint EtienneLe Mans
Le MansSaint Etienne
Saint EtienneLe Mans
Le MansSaint Etienne
Saint EtienneLe Mans
Le MansSaint Etienne
Le MansSaint Etienne
Saint EtienneLe Mans
Le MansSaint Etienne
Saint EtienneLe Mans
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D103-04-102 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.31-0.23T0.860.50-0.98TX
FRA D129-11-091 - 1
(0 - 1)
- -0.45-0.33-0.31H0.930.250.95TX
FRA D117-01-091 - 1
(0 - 0)
- -0.54-0.33-0.23H0.930.500.98TX
FRA D123-08-081 - 0
(1 - 0)
- -0.43-0.36-0.33B-0.890.250.79BX
FRA D105-04-084 - 1
(1 - 1)
- -0.53-0.33-0.26T-0.970.500.87TT
FRA D110-11-073 - 2
(2 - 2)
- -0.49-0.34-0.29B0.810.25-0.92BT
FRA D110-03-072 - 1
(1 - 0)
- -0.45-0.34-0.32B-0.980.250.88BT
FRA D121-10-062 - 0
(1 - 0)
- -0.54-0.33-0.25T0.960.500.94TX
FRA D125-02-060 - 1
(0 - 0)
- -0.50-0.33-0.29T-0.880.500.76TX
FRA D101-10-053 - 0
(1 - 0)
- -0.61-0.33-0.22T-0.960.750.86TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AS Saint-Étienne            
Chủ - Khách
MontpellierSaint Etienne
Saint EtienneGuingamp
AmiensSaint Etienne
Saint EtienneReims
ClermontSaint Etienne
Saint EtienneGrenoble
BoulogneSaint Etienne
Saint EtienneRodez Aveyron
Stade Lavallois MFCSaint Etienne
CagliariSaint Etienne
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D204-10-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.37-0.29-0.45T0.81-0.25-0.99TX
FRA D227-09-252 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.63-0.25-0.24B0.830.750.99BT
FRA D223-09-250 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.26-0.29-0.57T0.86-0.750.96TX
FRA D220-09-253 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.50-0.30-0.32T-0.980.50.80TT
FRA D213-09-251 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.31-0.30-0.51T0.86-0.50.96TT
FRA D230-08-251 - 1
(1 - 0)
9 - 1-0.66-0.25-0.20H0.9510.87TX
FRA D223-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.34-0.30-0.47T0.94-0.250.88TX
FRA D216-08-254 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.59-0.28-0.25T0.910.750.91TT
FRA D209-08-253 - 3
(2 - 2)
4 - 7-0.37-0.29-0.46H0.82-0.251.00BT
INT CF02-08-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.51-0.26-0.31B0.980.50.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Le Mans            
Chủ - Khách
Paris FCLe Mans
Le MansTroyes
ClermontLe Mans
Le MansGrenoble
USL DunkerqueLe Mans
Le MansRodez Aveyron
ReimsLe Mans
Le MansBastia
Le MansMontpellier
GuingampLe Mans
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF10-10-252 - 1
(2 - 0)
- -----
FRA D203-10-252 - 2
(0 - 0)
1 - 6-0.36-0.31-0.460.84-0.250.98T
FRA D226-09-251 - 1
(1 - 0)
2 - 13-0.42-0.31-0.400.8600.96X
FRA D223-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.50-0.31-0.31-0.990.50.81X
FRA D219-09-252 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.50-0.31-0.311.000.50.82T
FRA D212-09-250 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.46-0.31-0.350.920.250.90X
FRA D230-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.56-0.30-0.260.790.5-0.97X
FRA D222-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.42-0.31-0.380.8201.00X
FRA D218-08-251 - 2
(0 - 0)
5 - 9-0.41-0.30-0.400.9000.92T
FRA D209-08-253 - 3
(0 - 2)
10 - 5-0.60-0.29-0.240.890.750.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

AS Saint-ÉtienneSo sánh số liệuLe Mans
  • 19Tổng số ghi bàn12
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn14
  • 1.1Trung bình mất bàn1.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

AS Saint-Étienne
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Le Mans
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
AS Saint-Étienne
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
630350.0%Xem350.0%116.7%Xem
Le Mans
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem4XemXem1XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem1XemXem4XemXem0XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AS Saint-ÉtienneThời gian ghi bànLe Mans
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    4
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    7
    3
    Bàn thắng H1
    9
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneChi tiết về HT/FTLe Mans
  • 2
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
AS Saint-ÉtienneSố bàn thắng trong H1&H2Le Mans
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AS Saint-Étienne
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D225-10-2025KháchFC Annecy7 Ngày
FRA D228-10-2025ChủPau FC10 Ngày
FRA D201-11-2025KháchRed Star FC 9314 Ngày
Le Mans
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D224-10-2025ChủBoulogne6 Ngày
FRA D228-10-2025KháchStade Lavallois MFC10 Ngày
FRA D231-10-2025ChủNancy13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

AS Saint-Étienne
Chấn thương
Án treo giò
Le Mans
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 60.0%Thắng30.0% [3]
  • [2] 20.0%Hòa40.0% [3]
  • [2] 20.0%Bại30.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 20.0%Thắng10.0% [1]
  • [1] 10.0%Hòa30.0% [3]
  • [2] 20.0%Bại10.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    2.10 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

AS Saint-Étienne VS Le Mans ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình