Ittihad Alexandria SC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
28Favour AkemTiền đạo00000004.93
Thẻ vàng
18John Okoye EbukaTiền đạo10000016.25
6Mahmoud ShabanaHậu vệ00000000
0Isaac Johnson SaviourTiền vệ10000005.89
-Abdel Ghani MohamedTiền vệ00000000
19Nour AlaaTiền đạo10000005.73
34Adham alaaTiền đạo20000006.54
0Ahmed MahmoudHậu vệ00000000
8Naser Mohamed NaserTiền vệ10010006.35
13Mohamed ToniTiền vệ10000006.23
Thẻ vàng
20V. Bekalé AubameTiền đạo00000006.48
9Fady FaridTiền đạo10010006.39
46Momen SherifHậu vệ00000000
16Mahmoud GeneshThủ môn00000000
1Sobhi SolimanThủ môn00000006
15Abubakar LiadiTiền đạo20010005.63
5Mostafa IbrahimHậu vệ00020005.78
17Karim El DeebHậu vệ00000005.98
12Mohamed SamyHậu vệ10000005.18
Thẻ vàng
Enppi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Mohamed Samir-00000007.05
8Hesham AdelHậu vệ00000000
19ali ehabTiền đạo00000000
47Mohamed Hamdi IbrahimTiền đạo00020007.09
Thẻ đỏ

Ittihad Alexandria SC vs Enppi ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ