So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.75
0.78
1.5
-0.98
2.46
2.82
3.15
Live
-0.85
0.25
0.74
0.81
1.5
-0.94
2.53
2.68
3.20
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.18
3.5
0.06
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.73
0.83
1.5
0.98
2.50
2.60
3.30
Live
0.90
0
0.90
0.78
1.5
-0.97
2.80
2.63
2.88
Run
0.50
0
-0.67
-0.13
3.5
0.07
41.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
-0.95
0.25
0.75
-0.92
1.75
0.71
2.33
2.61
3.25
Live
0.64
0
-0.76
0.81
1.5
-0.95
2.31
2.61
3.30
Run
0.49
0
-0.59
-0.15
3.5
0.07
220.00
9.20
1.01
188betSớm
-0.93
0.25
0.76
0.79
1.5
-0.97
2.46
2.82
3.15
Live
-0.86
0.25
0.78
0.82
1.5
-0.93
2.61
2.69
3.05
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
3.5
0.05
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
-0.89
0.25
0.75
-0.92
1.75
0.75
2.39
2.57
2.99
Live
0.66
0
-0.78
0.83
1.5
-0.97
2.35
2.62
3.18
Run
0.60
0
-0.70
-0.14
3.5
0.04
70.00
9.80
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
51133841820.0%
3012151170.0%
21012331550.0%
612347516.7%
[EGY Premier League-6] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5221428640.0%
2110104550.0%
3111324933.3%
611438416.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D129-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.44-0.38-0.26H0.910.250.91TT
EGY D113-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.38-0.32H0.760.00-0.88HT
EGY D131-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.36-0.34-0.41H-0.960.000.78HX
EGY D103-03-241 - 2
(1 - 1)
1 - 2-0.41-0.33-0.34T0.780.00-0.90TT
EGY LC31-01-242 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.44-0.32-0.32T0.970.250.85TH
EGY D115-05-231 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.38-0.31-0.39B0.950.000.93BX
EGY LC28-04-233 - 2
(0 - 0)
6 - 5-0.48-0.33-0.31T0.820.25-0.94TT
EGY D102-01-231 - 2
(0 - 1)
4 - 10-0.52-0.31-0.25B0.940.500.94BT
EGY D126-07-222 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.44-0.31-0.34T1.000.250.82TT
EGY D122-02-221 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.40-0.36-0.34B0.770.00-0.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
IsmailyAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaFuture FC
Al MasryAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Mokawloon El Arab
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
Future FCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaGhazl El Mahallah
ZED FCAl-Ittihad Alexandria
Talaea EI-GaishAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D119-08-250 - 1
(0 - 0)
7 - 6-0.31-0.38-0.38T-0.9000.72TX
EGY D114-08-251 - 2
(0 - 2)
7 - 3-0.29-0.40-0.40B0.75-0.25-0.93BT
EGY D108-08-253 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.51-0.33-0.24B0.960.50.86BT
INT CF21-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.29-0.32H0.960.50.80TX
EGY D129-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.44-0.38-0.26H0.910.250.91TT
EGY D125-05-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0-0.44-0.40-0.24B0.900.250.98BX
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29H-0.900.250.78TX
EGY D110-05-250 - 0
(0 - 0)
7 - 0-0.40-0.40-0.29H-0.890.250.77TX
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.47-0.35-0.26H0.810.25-0.93TX
EGY D128-04-251 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.43-0.35-0.30T1.000.250.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Enppi            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCEnppi
EnppiWadi Degla SC
PharcoEnppi
IsmailyEnppi
EnppiNBE SC
NBE SCEnppi
Al-Ittihad AlexandriaEnppi
EnppiZED FC
Haras El HedoudEnppi
Talaea EI-GaishEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D120-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.56-0.32-0.210.800.5-0.98H
EGY D116-08-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.57-0.31-0.20-0.980.750.80X
EGY D110-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.34-0.35-0.38-0.9900.81X
EGY LC12-06-252 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.37-0.35-0.370.8800.88T
EGY LC08-06-251 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.34-0.32-0.420.75-0.25-0.93T
EGY LC04-06-252 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.61-0.25-0.220.830.750.99T
EGY D129-05-251 - 1
(1 - 1)
1 - 5-0.44-0.38-0.26H0.910.250.91TT
EGY D125-05-251 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.39-0.37-0.320.750-0.88T
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.40-0.38-0.30-0.880.250.75X
EGY D116-05-251 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.41-0.38-0.28-0.950.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuEnppi
  • 6Tổng số ghi bàn6
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.6
  • 8Tổng số mất bàn12
  • 0.8Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem00.0%266.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
311133.3%Xem00.0%3100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    3
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTEnppi
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Enppi
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D112-09-2025KháchPharco14 Ngày
EGY D118-09-2025ChủKahraba Ismailia20 Ngày
EGY D122-09-2025KháchZED FC24 Ngày
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D114-09-2025ChủAl Ahly SC16 Ngày
EGY D118-09-2025KháchFuture FC20 Ngày
EGY D124-09-2025ChủIsmaily26 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [1] 20.0%Hòa40.0% [2]
  • [3] 60.0%Bại20.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [1]
  • [2] 40.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.60 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.20
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Hòa40.00% [2]
  • [1] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 40.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [1]

Ittihad Alexandria SC VS Enppi ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình