So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-1.75
0.90
0.77
2.75
0.93
9.20
5.30
1.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.03
-0.25
-0.21
-0.23
3.5
0.03
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.85
-1.75
0.95
0.90
2.75
0.90
9.00
4.75
1.25
Live
0.85
-1.75
0.95
0.85
3
0.95
8.00
5.00
1.27
Run
-0.29
0
0.19
-0.17
3.5
0.10
1.02
17.00
101.00
Mansion88Sớm
0.83
-1.75
0.93
0.88
2.75
0.88
12.00
6.10
1.16
Live
0.96
-1.75
0.84
0.75
3
-0.95
9.90
5.90
1.18
Run
-0.47
0
0.31
-0.21
3.5
0.10
1.41
3.05
12.00
188betSớm
0.81
-1.75
0.91
0.78
2.75
0.94
9.20
5.30
1.21
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.22
3.5
0.04
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.95
-1.75
0.85
0.80
3
1.00
7.90
5.20
1.20
Live
0.95
-1.75
0.85
0.80
3
1.00
7.90
5.20
1.20
Run
-0.45
0
0.25
-0.20
3.5
0.06
1.10
4.65
36.00

Bên nào sẽ thắng?

Mynavi Sendai Ladies
ChủHòaKhách
NTV Tokyo Verdy Beleza
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mynavi Sendai LadiesSo Sánh Sức MạnhNTV Tokyo Verdy Beleza
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-5] Mynavi Sendai Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1145211917536.4%
5230539640.0%
6222668633.3%
623176933.3%
[JWEL-3] NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12723321223358.3%
531119310360.0%
741213913257.1%
64201651466.7%

Thành tích đối đầu

Mynavi Sendai Ladies            
Chủ - Khách
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Vegalta Sendai (W)
NTV Beleza (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
Vegalta Sendai (W)NTV Beleza (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL16-03-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.10-0.18-0.84B0.88-1.750.88BX
JWL13-10-244 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.87-0.15-0.10B0.75-0.500.95BT
JWL30-03-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1---B---
JWL26-11-230 - 5
(0 - 1)
0 - 8-0.11-0.20-0.81B0.99-1.500.83BT
JWL26-03-231 - 2
(0 - 2)
4 - 7---B---
JWL09-01-230 - 0
(0 - 0)
12 - 3-0.52-0.34-0.29H0.910.500.79TX
JW Cup18-12-221 - 4
(0 - 4)
2 - 5-0.33-0.30-0.49B0.96-0.250.80BT
JWL15-05-222 - 1
(1 - 0)
9 - 3---B---
JWL06-11-211 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.33-0.35-0.47T0.80-0.250.90TX
INT CF05-06-212 - 1
(0 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Mynavi Sendai Ladies            
Chủ - Khách
INAC (W)Vegalta Sendai (W)
AS Elfen Sayama (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Nojima Stella (W)
RB Omiya Ardija (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Vegalta Sendai (W)Urawa Red Diamonds (W)
Albirex Niigata (W)Vegalta Sendai (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Vegalta Sendai (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)Vegalta Sendai (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL13-10-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.79-0.21-0.12B0.901.50.80BX
JWL04-10-251 - 3
(0 - 0)
0 - 3-0.38-0.32-0.44T1.0000.70TT
JWL27-09-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.38-0.30-0.47H0.75-0.250.95BX
JWL21-09-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.49-0.31-0.32H0.790.25-0.97TX
JWL14-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.28-0.31-0.52H0.88-0.50.88BX
JWL06-09-252 - 1
(2 - 0)
0 - 5-0.07-0.16-0.89T0.88-20.88BT
JWL31-08-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--
JWL23-08-252 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.49-0.34-0.33B0.820.250.88BT
JWL16-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.30-0.31-0.52H0.88-0.50.94BX
JWL09-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.24-0.18H0.781-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

NTV Tokyo Verdy Beleza            
Chủ - Khách
RB Omiya Ardija (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Nojima Stella (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Cerezo Osaka Sakai (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Nagano Parceiro (W)
AS Elfen Sayama (W)NTV Beleza (W)
NTV Beleza (W)Urawa Red Diamonds (W)
NTV Beleza (W)Nojima Stella (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL11-10-252 - 2
(1 - 2)
3 - 3-0.10-0.19-0.850.85-1.750.85T
JWL04-10-251 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.74-0.25-0.160.931.250.77X
JWL27-09-250 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.18-0.26-0.720.98-10.72X
JWL23-09-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.12-0.20-0.810.95-1.50.75X
JWL20-09-257 - 0
(4 - 0)
9 - 2-0.89-0.15-0.070.802-0.98T
JWL15-09-252 - 3
(1 - 1)
3 - 7-0.14-0.20-0.780.91-1.50.91T
JWL06-09-256 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.15-0.080.992.250.77T
JWL31-08-251 - 4
(0 - 4)
2 - 2-0.14-0.22-0.760.96-1.250.80T
JWL24-08-250 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.50-0.31-0.310.760.251.00X
JWL17-08-255 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.80-0.21-0.110.801.50.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Mynavi Sendai LadiesSo sánh số liệuNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 9Tổng số ghi bàn31
  • 0.9Trung bình ghi bàn3.1
  • 8Tổng số mất bàn8
  • 0.8Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Mynavi Sendai Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Mynavi Sendai Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem350.0%233.3%Xem
NTV Tokyo Verdy Beleza
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mynavi Sendai LadiesThời gian ghi bànNTV Tokyo Verdy Beleza
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    4
    11
    Bàn thắng H1
    5
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mynavi Sendai LadiesChi tiết về HT/FTNTV Tokyo Verdy Beleza
  • 1
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Mynavi Sendai LadiesSố bàn thắng trong H1&H2NTV Tokyo Verdy Beleza
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mynavi Sendai Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025ChủAlbirex Niigata (W)15 Ngày
JWL08-11-2025KháchHiroshima Sanfrecce (W)21 Ngày
JWL20-12-2025ChủRB Omiya Ardija (W)63 Ngày
NTV Tokyo Verdy Beleza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025ChủCerezo Osaka Sakai (W)15 Ngày
JWL20-12-2025KháchNagano Parceiro (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng58.3% [7]
  • [5] 45.5%Hòa16.7% [7]
  • [2] 18.2%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 18.2%Thắng33.3% [4]
  • [3] 27.3%Hòa8.3% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.45 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.58
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+41.67% [5]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [5] 45.45%Hòa16.67% [2]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 8.33% [1]

Mynavi Sendai Ladies VS NTV Tokyo Verdy Beleza ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình