MFK Karvina
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Rok ŠtormanTiền vệ00000000
-Ondřej SchovanecThủ môn00000000
77Rok StormanTiền vệ00000000
-Martin ZedníčekTiền vệ00000000
23Ondřej SchovanecThủ môn00000000
-Andrija·RaznatovicHậu vệ00000000
-Momčilo RaspopovićHậu vệ00000000
1Vladimir NeumanThủ môn00000000
14Emmanuel AyaosiTiền vệ00000005.99
-Lukáš EndlHậu vệ00000006.14
-Kahuan ViniciusTiền đạo00000006.55
30Jakub LapešThủ môn00000006.54
21Alexandr BuzekTiền vệ00002007.86
4Aboubacar TraoreTiền vệ00010006.15
37Dávid KrčíkHậu vệ00000006.2
Thẻ vàng
25Jiri FleismanHậu vệ10000005.87
49Sahmkou CamaraHậu vệ00000006.62
-Patrik CavosTiền vệ00010005.82
-David PlankaTiền vệ10000006.38
27Ebrima SinghatehTiền đạo10120007.07
Bàn thắng
-Filip VechetaTiền đạo30200008.62
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
10Denny SamkoTiền vệ00000006.09
Slovan Liberec
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
24Patrik DulayTiền vệ00000000
-Christian FrydekTiền vệ10000006.24
8Marek IchaTiền vệ00000005.72
22Jan KnapikHậu vệ00000005.87
21Lukas LetenayTiền đạo10000006.35
18Josef KozeluhHậu vệ20010005.77
27Aziz Abdu KayondoHậu vệ00020006.46
32Simon GabrielHậu vệ10000006.71
3Jan MikulaHậu vệ00000004.99
Thẻ vàng
26Lukáš MasopustTiền vệ00011006.93
-Denis VisinskyTiền vệ20020005.98
-Santiago EnemeTiền vệ50111007.97
Bàn thắng
19Michal HlavatýTiền vệ10000006.41
10Qendrim ZybaTiền vệ20010007
-Ivan VarfolomeevTiền vệ00000000
-Matěj StrnadTiền đạo00000000
-Michal RabusicTiền đạo00000000
-Benjamin NyarkoTiền đạo00000000
-Jindřich Musil-00000000
1Ivan KrajcirikThủ môn00000005.34
-Ahmad Ghali AbubakarTiền vệ10000005.66
Thẻ vàng
99Krollis RaimondsTiền đạo40100007.82
Bàn thắng

Slovan Liberec vs MFK Karvina ngày 19-04-2025 - Thống kê cầu thủ