So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.75
0.92
0.96
2.75
0.84
1.69
3.65
3.95
Live
0.96
1
0.92
0.98
2.75
0.88
1.52
4.10
5.00
Run
-0.29
0.25
0.17
-0.25
5.5
0.11
31.00
8.50
1.05
BET365Sớm
0.93
0.75
0.93
1.00
2.75
0.85
1.67
3.80
4.20
Live
0.97
1
0.87
0.90
2.75
0.95
1.53
4.10
5.00
Run
0.28
0
-0.38
-0.38
5.5
0.27
51.00
5.00
1.18
Mansion88Sớm
0.93
0.75
0.91
0.98
2.75
0.84
1.69
3.60
4.00
Live
0.76
0.75
-0.86
0.91
2.75
0.97
1.60
3.95
4.60
Run
0.31
0
-0.41
-0.22
5.5
0.13
16.00
3.50
1.33
188betSớm
0.91
0.75
0.93
0.97
2.75
0.85
1.69
3.65
3.95
Live
0.99
1
0.91
0.91
2.75
0.97
1.52
4.10
5.00
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.37
5.5
0.25
31.00
7.90
1.06
SbobetSớm
0.98
0.75
0.90
-0.96
2.75
0.82
1.63
3.56
4.37
Live
0.75
0.75
-0.85
0.96
2.75
0.92
1.53
3.90
5.10
Run
-0.72
0.25
0.62
-0.84
5.5
0.72
13.00
3.58
1.34

Bên nào sẽ thắng?

Slovan Liberec
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan LiberecSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-7] Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011910453142736.7%
15654231623740.0%
15546221519733.3%
6330811250.0%
[CZE First League-8] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3011811405241836.7%
15645191822940.0%
15546213419833.3%
6321991150.0%

Thành tích đối đầu

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSlovan Liberec
Slovan LiberecMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
Slovan LiberecMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaSlovan Liberec
Slovan LiberecMFK Karvina
Slovan LiberecMFK Karvina
MFK KarvinaSlovan Liberec
MFK KarvinaSlovan Liberec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D121-07-241 - 3
(1 - 2)
8 - 6-0.42-0.30-0.40T0.850.000.97TT
CZE D109-03-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.65-0.25-0.22T1.001.000.82TX
CZE D130-09-235 - 2
(3 - 1)
3 - 5-0.40-0.30-0.42B0.970.000.85BT
CZE D117-04-222 - 1
(1 - 1)
10 - 6-0.64-0.27-0.19T-0.951.000.77TT
CZE D121-11-211 - 2
(1 - 1)
5 - 9-0.36-0.29-0.44T0.80-0.25-0.98TT
CZE D121-02-211 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.35-0.31-0.45H0.82-0.251.00BX
CZE D120-09-201 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.68-0.25-0.20H0.891.000.93TX
CZE D114-12-193 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.68-0.25-0.19T0.861.000.96TT
CZE D118-08-190 - 1
(0 - 1)
3 - 0-0.36-0.31-0.43T-0.900.000.78TX
CZE D127-04-192 - 1
(1 - 1)
7 - 2-0.36-0.31-0.43B-0.880.000.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Slovan Liberec            
Chủ - Khách
Slovan LiberecDynamo Ceske Budejovice
Synot SlovackoSlovan Liberec
Slovan LiberecSparta Praha
Baumit JablonecSlovan Liberec
Slovan LiberecDukla Prague
Bohemians 1905Slovan Liberec
Slovan LiberecMlada Boleslav
FC Viktoria PlzenSlovan Liberec
Slovan LiberecBanik Ostrava
Rakow CzestochowaSlovan Liberec
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-04-252 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.77-0.22-0.14T-0.991.50.81TX
CZE D130-03-250 - 4
(0 - 4)
5 - 2-0.40-0.31-0.41T0.9500.87TT
CZE D115-03-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.29-0.30-0.52T0.91-0.50.91TX
CZE D108-03-250 - 0
(0 - 0)
11 - 4-0.53-0.29-0.29H0.870.50.95TX
CZE D102-03-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.69-0.25-0.18H0.8010.96TX
CZE D123-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.47-0.29-0.36H0.970.250.85TX
CZE D116-02-253 - 1
(2 - 0)
7 - 11-0.48-0.30-0.34T0.840.250.98TT
CZE D108-02-253 - 2
(2 - 1)
5 - 5-0.69-0.23-0.20B0.791-0.97HT
CZE D101-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.40-0.29-0.43B0.9700.85BX
INT CF24-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 1---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
MFK KarvinaSlavia Praha
Sigma OlomoucMFK Karvina
MFK KarvinaMlada Boleslav
Dynamo Ceske BudejoviceMFK Karvina
Dukla PragueMFK Karvina
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaSynot Slovacko
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
MFK KarvinaTeplice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D112-04-250 - 4
(0 - 2)
8 - 5-0.13-0.20-0.790.91-1.50.91T
CZE D105-04-251 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.57-0.28-0.270.980.750.84T
CZE D130-03-253 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.47-0.28-0.380.990.250.83T
CZE D116-03-252 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.32-0.30-0.500.80-0.5-0.98T
CZE D112-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.29-0.450.78-0.25-0.96X
CZE D109-03-251 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.55-0.30-0.270.820.51.00X
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.48-0.29-0.350.880.250.88X
CZE D123-02-255 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.64-0.25-0.23-0.9610.78T
CZE D115-02-252 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32-0.960.50.84X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Slovan LiberecSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 6Tổng số mất bàn18
  • 0.6Trung bình mất bàn1.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Liberec
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem2XemXem11XemXem53.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem16XemXem57.1%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem15XemXem2XemXem12XemXem51.7%XemXem17XemXem58.6%XemXem11XemXem37.9%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem9XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Slovan Liberec
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem3XemXem10XemXem53.6%XemXem8XemXem28.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
651083.3%Xem116.7%350.0%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem12XemXem4XemXem13XemXem41.4%XemXem14XemXem48.3%XemXem8XemXem27.6%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slovan LiberecThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    8
    13
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    4
    4
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    23
    18
    Bàn thắng H1
    17
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Slovan LiberecChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 9
    4
    T/T
    3
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    1
    3
    H/T
    9
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    8
    B/B
ChủKhách
Slovan LiberecSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 10
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovan Liberec
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Chấn thương và Án treo giò

Slovan Liberec
Chấn thương
MFK Karvina

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 36.7%Thắng36.7% [11]
  • [9] 30.0%Hòa26.7% [11]
  • [10] 33.3%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 20.0%Thắng16.7% [5]
  • [5] 16.7%Hòa13.3% [4]
  • [4] 13.3%Bại20.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    40
  • Bàn thua
    52
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 40.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Slovan Liberec VS MFK Karvina ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình