Pharco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-B. NdiayeHậu vệ20000000
Thẻ vàng
-Mahmoud FarahatTiền đạo10000006.5
-Mahmoud EmadTiền vệ00030007.1
-Mohamed FakhryTiền vệ20010007.3
Thẻ đỏ
88Mohamed EzzTiền đạo10000006.4
-Jefferson EncadaHậu vệ10010006.7
Thẻ vàng
6Gaber KamelHậu vệ00000006.5
-Azmi GhoumaHậu vệ10030007
Thẻ vàng
-Ahmed SherifTiền đạo30000000
23Walid MostafaTiền đạo00000000
16Mohamed NadeemThủ môn00000000
-Khalil HaggagyTiền vệ00000000
-Ahmed GamalHậu vệ00000000
-Zouhair El MoutarajiTiền đạo00000000
13Yassin El MallahTiền vệ00000000
Thẻ đỏ
24Ahmed El BahrawyTiền vệ00000000
-Ahmed AwadHậu vệ00000000
30Seif Al AgouzTiền vệ00000000
25Mohamed ShikaThủ môn00010006.9
33Babacar ndiayeHậu vệ20000000
Thẻ vàng
9Mahmoud FarhatTiền đạo10000006.5
-Mahmoud EmadHậu vệ00030007.1
14Mohamed FakhriTiền vệ20010007.3
-Yassin MareiHậu vệ00000006.6
-Mohamed Ezz-10000006.4
-Mohamed SaeedThủ môn00010006.9
Ceramica Cleopatra FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Ahmed RamadanHậu vệ10100006.4
Bàn thắngThẻ vàng
29Marwan OtakaTiền đạo00000000
-Youssef AfifiHậu vệ10010000
22Mohamed RedaTiền vệ20100000
Bàn thắng
-Ahmed AbdinHậu vệ00000000
6Saad SamirHậu vệ00000000
Thẻ vàng
18Mohamed BassamThủ môn00000006.8
Thẻ vàng
21Mohamed AdelTiền vệ20010006.5
15Fagrie LakayTiền đạo00011006.6
-Ahmed AbdinHậu vệ00000000
-Youssef AfifiHậu vệ10010000
5Ragab NabilHậu vệ00000007.2
Thẻ đỏ
-Mahmoud ZalakaTiền vệ30000000
-Mohamed RedaTiền vệ10000006.7
7Islam IssaTiền vệ10010006.4
-Ahmed KendouciTiền vệ20000006.1
1Mohamed KokoThủ môn00000000
9Ayman MokaTiền đạo30000006.3
10Ahmed BelhadjiTiền vệ00000000
14Ibrahim Ali MohamedTiền vệ10000000
Thẻ vàng
-Mohamed ShokryHậu vệ00000000
2Ahmed HanyHậu vệ00000000
Thẻ vàng

Pharco vs Ceramica Cleopatra FC ngày 12-04-2025 - Thống kê cầu thủ