Pharco
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Walid MostafaTiền đạo00000000
-Jefferson EncadaHậu vệ10010006.7
Thẻ vàng
16Mohamed NadeemThủ môn00000000
-B. Ndiaye-20000000
Thẻ vàng
-Khalil HaggagyTiền vệ00000000
-Yassin MareiHậu vệ00000006.6
20Ahmed GamalHậu vệ00000000
6Gaber KamelHậu vệ00000006.5
-Mahmoud Farahat-10000006.5
77Zouhair El MoutarajiTiền đạo00000000
-Yassin El Mallah-00000000
Thẻ đỏ
19Mahmoud EmadTiền vệ00030007.1
24Ahmed El BahrawyTiền vệ00000000
21Azmi GhoumaHậu vệ10030007
Thẻ vàng
4Ahmed AwadHậu vệ00000000
14Mohamed FakhryTiền vệ20010007.3
Thẻ đỏ
-Ahmed SherifTiền đạo30000000
-Mohamed SaeedThủ môn00010006.9
30Seif Al AgouzTiền vệ00000000
-Mohamed Ezz-10000006.4
Ceramica Cleopatra FC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Mohamed AdelTiền vệ20010006.5
-Mahmoud ZalakaTiền vệ30000000
-Ahmed Abdin-00000000
23Mohamed KokoThủ môn00000000
10Ahmed BelhadjiTiền vệ00000000
2Ahmed HanyHậu vệ00000000
Thẻ vàng
29Marwan OtakaTiền đạo00000000
-Mohamed Reda-20100000
Bàn thắng
6Saad SamirHậu vệ00000000
Thẻ vàng
1Mohamed BassamThủ môn00000006.8
Thẻ vàng
3Mohamed ShokryHậu vệ00000000
5Ragab NabilHậu vệ00000007.2
Thẻ đỏ
-Ahmed RamadanHậu vệ10100006.4
Bàn thắngThẻ vàng
-Youssef Afifi-10010000
0Mohamed RedaTiền vệ10000006.7
19Islam IssaTiền vệ10010006.4
11Ahmed KendouciTiền vệ20000006.1
9Ayman MokaTiền đạo30000006.3
12Ibrahim Ali MohamedTiền vệ10000000
Thẻ vàng
15Fagrie LakayTiền đạo00011006.6

Pharco vs Ceramica Cleopatra FC ngày 12-04-2025 - Thống kê cầu thủ