So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
0.96
0.97
2
0.83
3.30
2.92
2.29
Live
0.89
-0.5
1.00
0.78
2
-0.92
4.00
3.10
1.97
Run
-0.56
0
0.44
-0.36
1.5
0.24
36.00
11.00
1.04
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.95
2
0.85
3.50
2.75
2.30
Live
0.85
-0.5
0.95
0.77
2
-0.98
4.50
3.00
1.90
Run
-0.63
0
0.47
-0.37
1.5
0.26
51.00
10.00
1.06
Mansion88Sớm
0.86
-0.25
0.94
0.95
2
0.85
3.30
2.90
2.11
Live
-0.78
-0.25
0.65
0.86
2
1.00
3.50
3.00
1.98
Run
-0.65
0
0.55
-0.31
1.5
0.22
160.00
6.90
1.05
188betSớm
0.87
-0.25
0.97
0.98
2
0.84
3.30
2.92
2.29
Live
0.90
-0.5
-0.98
0.79
2
-0.90
4.00
3.10
1.97
Run
-0.55
0
0.45
-0.35
1.5
0.25
36.00
11.00
1.04
SbobetSớm
-0.95
-0.25
0.81
0.98
2
0.86
3.42
2.86
2.00
Live
0.92
-0.5
0.96
0.82
2
-0.96
3.66
2.97
1.96
Run
-0.63
0
0.53
-0.24
1.5
0.14
255.00
9.40
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Pharco
ChủHòaKhách
Ceramica Cleopatra FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PharcoSo Sánh Sức MạnhCeramica Cleopatra FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 57%So Sánh Đối Đầu43%
  • Tất cả
  • 2T 5H 1B
    1T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-14] Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197571922491436.8%
114341314151236.4%
832368111737.5%
623142933.3%
[EGY Premier League-12] Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187652521511238.9%
8332149121537.5%
104331112151040.0%
63121371050.0%

Thành tích đối đầu

Pharco            
Chủ - Khách
Ceramica Cleopatra FCPharco
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoCeramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D106-02-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.59-0.29-0.20T0.920.750.90TT
EGY D129-04-241 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.55-0.29-0.24H0.820.50-0.94TX
EGY D106-10-232 - 2
(2 - 2)
2 - 10-0.37-0.34-0.41H1.000.000.82HT
EGY D102-06-230 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.50-0.32-0.27H0.990.500.89TX
EGY D113-01-231 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.28-0.32-0.49H0.83-0.50-0.95BH
EGY D117-06-221 - 1
(1 - 1)
3 - 10-0.56-0.31-0.24H0.790.50-0.97TH
EGY LC14-01-224 - 2
(0 - 2)
6 - 6-0.36-0.31-0.43B0.80-0.25-0.93BT
EGY D121-11-211 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.42-0.30-0.37T0.790.00-0.97TX

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Pharco            
Chủ - Khách
EnppiPharco
PharcoNBE SC
Ghazl El MahallahPharco
PharcoEl Gouna FC
IsmailyPharco
PharcoFuture FC
Haras El HedoudPharco
PharcoZamalek
Ceramica Cleopatra FCPharco
PharcoGhazl El Mahallah
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC24-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.40-0.42-0.30B-0.930.250.74BX
EGY D112-03-252 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.29-0.33-0.46T-0.99-0.250.87TT
EGYCup08-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 9-0.44-0.35-0.33H0.970.250.85TX
EGY D103-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.48-0.38-0.23H-0.930.50.80TX
EGY D126-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.37-0.34T0.8801.00TT
EGY D121-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.32-0.34-0.41H0.80-0.25-0.93BX
EGY D116-02-252 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.38-0.35-0.35B0.870-0.99BT
EGY D111-02-250 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.24-0.30-0.54B-0.97-0.50.85BX
EGY D106-02-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.59-0.29-0.20T0.920.750.90TT
EGY D101-02-253 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.42-0.37-0.29T-0.980.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Ceramica Cleopatra FC            
Chủ - Khách
Al MasryCeramica Cleopatra FC
ZamalekCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCGhazl El Mahallah
Ceramica Cleopatra FCEl Gouna FC
Pyramids FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPetrojet
El Gouna FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCEnppi
ZED FCCeramica Cleopatra FC
Ceramica Cleopatra FCPharco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC05-04-251 - 1
(1 - 0)
3 - 6-0.39-0.34-0.350.800-0.98H
EGYCup28-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 7-0.46-0.33-0.320.900.250.92T
EGY LC22-03-253 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.47-0.37-0.290.780.25-0.96T
EGYCup15-03-253 - 1
(2 - 0)
7 - 11-0.59-0.31-0.220.700.5-0.94T
EGY D105-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.57-0.29-0.230.970.750.91T
EGY D128-02-254 - 1
(3 - 1)
4 - 4-0.55-0.32-0.220.830.5-0.95T
EGY D122-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 12-0.26-0.34-0.47-0.93-0.250.81H
EGY D117-02-252 - 2
(2 - 1)
5 - 1-0.62-0.28-0.180.810.75-0.99T
EGY D112-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.34-0.34-0.40-0.9400.82H
EGY D106-02-251 - 2
(1 - 1)
7 - 1-0.59-0.29-0.20T0.920.750.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

PharcoSo sánh số liệuCeramica Cleopatra FC
  • 9Tổng số ghi bàn17
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.7
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Pharco
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Ceramica Cleopatra FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem2XemXem8XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem466.7%00.0%Xem
Pharco
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem6XemXem6XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Ceramica Cleopatra FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PharcoThời gian ghi bànCeramica Cleopatra FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    1
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    3
    6
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PharcoChi tiết về HT/FTCeramica Cleopatra FC
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    11
    10
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
PharcoSố bàn thắng trong H1&H2Ceramica Cleopatra FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    11
    11
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pharco
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC22-04-2025KháchAl Ahly SC10 Ngày
EGY D104-05-2025ChủPyramids FC22 Ngày
EGY D109-05-2025ChủPetrojet27 Ngày
Ceramica Cleopatra FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC23-04-2025KháchZED FC11 Ngày
EGY D101-05-2025ChủNBE SC19 Ngày
EGY D105-05-2025KháchPetrojet23 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pharco
Ceramica Cleopatra FC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng38.9% [7]
  • [5] 26.3%Hòa33.3% [7]
  • [7] 36.8%Bại27.8% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng22.2% [4]
  • [3] 15.8%Hòa16.7% [3]
  • [4] 21.1%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.16 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.74 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Pharco VS Ceramica Cleopatra FC ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình