So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
-0.5
-0.98
0.82
2.5
0.98
3.05
3.40
2.02
Live
0.99
-0.5
0.89
0.81
2.5
-0.95
3.50
3.50
1.89
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
7.5
0.02
26.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.98
2.75
0.83
2.70
3.50
2.25
Live
0.92
-0.5
0.87
0.80
2.5
1.00
3.25
3.50
2.00
Run
0.50
0
-0.67
-0.15
7.5
0.09
151.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.95
-0.25
0.71
0.78
2.5
0.98
3.35
3.40
1.89
Live
0.94
-0.5
0.94
0.81
2.5
-0.95
3.15
3.45
1.94
Run
0.51
0
-0.63
-0.19
7.5
0.05
150.00
7.80
1.04
188betSớm
0.81
-0.5
-0.97
0.83
2.5
0.99
3.05
3.40
2.02
Live
1.00
-0.5
0.90
0.82
2.5
-0.94
3.35
3.50
1.95
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
7.5
0.03
26.00
13.50
1.01
SbobetSớm
0.80
-0.5
-0.96
0.82
2.5
1.00
3.06
3.09
2.04
Live
0.93
-0.5
0.95
0.90
2.5
0.96
3.41
3.18
1.95
Run
0.42
0
-0.54
-0.24
7.5
0.12
34.00
9.40
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Finn Harps
ChủHòaKhách
UC Dublin
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Finn HarpsSo Sánh Sức MạnhUC Dublin
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRE First Division-8] Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3681216425736822.2%
18567262621927.8%
18369163115816.7%
6114614416.7%
[IRE First Division-4] UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3617811504059447.2%
18765221827638.9%
181026282232255.6%
64021281266.7%

Thành tích đối đầu

Finn Harps            
Chủ - Khách
Finn HarpsUC Dublin
UC DublinFinn Harps
Finn HarpsUC Dublin
UC DublinFinn Harps
UC DublinFinn Harps
Finn HarpsUC Dublin
UC DublinFinn Harps
Finn HarpsUC Dublin
Finn HarpsUC Dublin
UC DublinFinn Harps
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRFAIC18-07-253 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.42-0.30-0.40T0.800.000.90TT
IRE D111-07-253 - 1
(2 - 1)
6 - 1-0.58-0.28-0.25B0.920.750.90BT
IRE D123-05-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.39-0.30-0.43B0.960.000.80BT
IRE D107-03-251 - 1
(1 - 0)
11 - 2-0.56-0.30-0.26H0.800.50-0.98TX
IRE D123-08-242 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.51-0.32-0.29B0.960.500.86BX
IRE D113-06-241 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.36-0.32-0.44H0.78-0.25-0.96BX
IRE D117-05-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2-0.47-0.32-0.33H0.880.250.94TT
IRE D105-04-241 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.50-0.31-0.31H1.000.500.82TX
IRE PR28-10-221 - 3
(1 - 1)
10 - 0-0.55-0.28-0.25B0.830.50-0.95BT
IRE PR12-08-222 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.31-0.29-0.47B-0.99-0.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Finn Harps            
Chủ - Khách
Cobh RamblersFinn Harps
Finn HarpsWexford (Youth)
Bray WanderersFinn Harps
Finn HarpsCork City
Longford TownFinn Harps
Finn HarpsTreaty United
Finn HarpsAthlone Town
Finn HarpsBray Wanderers
Kerry FCFinn Harps
Finn HarpsBray Wanderers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D126-09-254 - 1
(3 - 1)
5 - 2-0.64-0.26-0.22B0.800.75-0.98BT
IRE D122-09-251 - 3
(0 - 0)
7 - 5-0.46-0.29-0.36B0.980.250.84BT
IRE D119-09-253 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.52-0.29-0.31B0.940.50.88BT
IRFAIC12-09-250 - 3
(0 - 2)
3 - 1-0.29-0.31-0.51B0.80-0.50.96BT
IRE D105-09-251 - 1
(0 - 0)
8 - 8-0.40-0.30-0.43H0.9800.84HX
IRE D129-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.36-0.30-0.46T0.89-0.250.93TX
IRE D122-08-252 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.29-0.28T0.770.5-0.95TT
IRFAIC15-08-253 - 1
(3 - 1)
2 - 4-0.37-0.27-0.48T0.85-0.250.91TT
IRE D108-08-250 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.36-0.31-0.44T0.79-0.25-0.97TX
IRE D104-08-252 - 2
(1 - 0)
3 - 10-0.32-0.29-0.51H0.80-0.50.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

UC Dublin            
Chủ - Khách
Wexford (Youth)UC Dublin
DundalkUC Dublin
UC DublinKerry FC
UC DublinLongford Town
Treaty UnitedUC Dublin
UC DublinBray Wanderers
Cobh RamblersUC Dublin
UC DublinWexford (Youth)
Athlone TownUC Dublin
UC DublinDundalk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRE D105-10-250 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.38-0.29-0.450.79-0.25-0.97T
IRE D126-09-253 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.63-0.27-0.220.830.750.99T
IRE D119-09-252 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.56-0.30-0.26-0.990.750.81T
IRE D112-09-252 - 1
(1 - 0)
4 - 3-0.59-0.28-0.250.910.750.91T
IRE D105-09-251 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.36-0.30-0.460.88-0.250.94X
IRE D129-08-253 - 2
(2 - 2)
2 - 7-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97T
IRE D122-08-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.63-0.27-0.220.820.751.00T
IRE D108-08-251 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.51-0.29-0.320.970.50.85X
IRE D104-08-251 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.29-0.29-0.540.91-0.50.85T
IRE D101-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.27-0.29-0.560.80-0.75-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Finn HarpsSo sánh số liệuUC Dublin
  • 14Tổng số ghi bàn17
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.7
  • 18Tổng số mất bàn12
  • 1.8Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Finn Harps
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem1XemXem17XemXem45.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
UC Dublin
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem17XemXem1XemXem16XemXem50%XemXem15XemXem44.1%XemXem19XemXem55.9%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
17XemXem11XemXem0XemXem6XemXem64.7%XemXem9XemXem52.9%XemXem8XemXem47.1%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Finn Harps
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem10XemXem7XemXem16XemXem30.3%XemXem9XemXem27.3%XemXem10XemXem30.3%XemXem
16XemXem5XemXem3XemXem8XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem
17XemXem5XemXem4XemXem8XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem7XemXem41.2%XemXem
632150.0%Xem233.3%233.3%Xem
UC Dublin
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
34XemXem13XemXem5XemXem16XemXem38.2%XemXem11XemXem32.4%XemXem13XemXem38.2%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem4XemXem23.5%XemXem7XemXem41.2%XemXem
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem6XemXem35.3%XemXem
641166.7%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Finn HarpsThời gian ghi bànUC Dublin
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    17
    10
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    1
    4
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    14
    Bàn thắng H1
    20
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Finn HarpsChi tiết về HT/FTUC Dublin
  • 3
    6
    T/T
    1
    1
    T/H
    2
    0
    T/B
    2
    9
    H/T
    8
    8
    H/H
    4
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    6
    2
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Finn HarpsSố bàn thắng trong H1&H2UC Dublin
  • 2
    6
    Thắng 2+ bàn
    4
    9
    Thắng 1 bàn
    15
    11
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    9
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Finn Harps
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
UC Dublin
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 22.2%Thắng47.2% [17]
  • [12] 33.3%Hòa22.2% [17]
  • [16] 44.4%Bại30.6% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 13.9%Thắng27.8% [10]
  • [6] 16.7%Hòa5.6% [2]
  • [7] 19.4%Bại16.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.61
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Finn Harps VS UC Dublin ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình