Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[INT CF-] Vllaznia Shkoder |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] KS Perparimi Kukesi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 | 3 | 16.7% |
Vllaznia Shkoder |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 17-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ALB D1 | 14-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.60 | -0.30 | -0.22 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | X |
ALB D1 | 27-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | B | 0.75 | -0.25 | -0.99 | B | X |
ALB D1 | 26-08-23 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB D1 | 16-04-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ALB D1 | 07-02-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.23 | T | -0.95 | 0.75 | 0.71 | T | H |
ALB D1 | 03-11-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.41 | -0.33 | -0.41 | T | 0.85 | 0.00 | 0.85 | T | X |
ALB D1 | 28-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB D1 | 09-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ALB D1 | 07-03-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | -0.46 | -0.33 | -0.33 | H | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 0%
Vllaznia Shkoder |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 09-08-25 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
UEFA ECL | 31-07-25 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.78 | -0.22 | -0.15 | B | 0.91 | 1.5 | 0.79 | T | T |
UEFA ECL | 24-07-25 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.36 | -0.31 | -0.48 | T | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | T |
UEFA ECL | 17-07-25 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 5 | -0.29 | -0.28 | -0.55 | T | 0.94 | -0.5 | 0.82 | T | T |
UEFA ECL | 10-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 0 | -0.71 | -0.24 | -0.18 | B | 0.97 | 1.25 | 0.79 | T | X |
INT CF | 02-07-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | B | 0.75 | 0 | 0.95 | B | X |
INT CF | 01-07-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 27-06-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.45 | T | 0.79 | -0.25 | 0.97 | T | X |
INT CF | 24-06-25 | 5 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ALB D1 | 12-05-25 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 5 | -0.38 | -0.33 | -0.41 | B | 0.96 | 0 | 0.80 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%
KS Perparimi Kukesi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-08-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 26-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 20-04-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 13-04-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 05-04-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 30-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 27-03-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 1 | -0.49 | -0.31 | -0.36 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | ||
ALB D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 9 - 4 | -0.49 | -0.32 | -0.34 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
ALB D2 | 09-03-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ALB D2 | 05-03-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | -0.57 | -0.31 | -0.27 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Vllaznia Shkoder |
Vllaznia Shkoder |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |