Bên nào sẽ thắng?

Becamex Ho Chi Minh City
ChủHòaKhách
Hanoi FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Becamex Ho Chi Minh CitySo Sánh Sức MạnhHanoi FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-9] Becamex Ho Chi Minh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72148127928.6%
3003280130.0%
4211647350.0%
6114612416.7%
[VIE National Champion League-7] Hanoi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
72239108728.6%
4121445825.0%
3102563833.3%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Becamex Ho Chi Minh City            
Chủ - Khách
Becamex TP Ho Chi MinhHanoi FC
Hanoi FCBecamex TP Ho Chi Minh
Hanoi FCBecamex TP Ho Chi Minh
Becamex TP Ho Chi MinhHanoi FC
Becamex TP Ho Chi MinhHanoi FC
Hanoi FCBecamex TP Ho Chi Minh
Becamex TP Ho Chi MinhHanoi FC
Hanoi FCBecamex TP Ho Chi Minh
Hanoi FCBecamex TP Ho Chi Minh
Becamex TP Ho Chi MinhHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-04-250 - 3
(0 - 1)
3 - 6-0.30-0.30-0.52B0.91-0.500.91BT
VIE D114-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.58-0.29-0.25B0.920.750.90BX
VIE D130-06-243 - 3
(0 - 1)
4 - 1-0.74-0.22-0.17H0.82-0.800.94TT
VIE D124-11-230 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.31-0.30-0.49B0.81-0.50-0.97BX
VIE D127-05-231 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.23-0.28-0.65H0.95-0.750.75BX
VIE D101-10-225 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.70-0.26-0.16B0.821.001.00BT
VIE D120-08-220 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.26-0.30-0.56B0.80-0.75-0.98BT
VIE D123-01-211 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.58-0.27-0.26T0.920.750.84TT
VIE D124-10-202 - 1
(0 - 1)
18 - 2-0.71-0.24-0.18B1.00-0.800.84TT
VIE D124-06-200 - 2
(0 - 1)
2 - 9-0.37-0.29-0.46B0.81-0.250.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Becamex Ho Chi Minh City            
Chủ - Khách
Nam Dinh FCBecamex TP Ho Chi Minh
Thanh HoaBecamex TP Ho Chi Minh
Becamex TP Ho Chi MinhDa Nang
Becamex TP Ho Chi MinhCong An TP Ho Chi Minh
Dong Nai BerjayaBecamex TP Ho Chi Minh
Viettel FCBecamex TP Ho Chi Minh
Becamex TP Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Hoang Anh Gia LaiBecamex TP Ho Chi Minh
Song Lam Nghe AnBecamex TP Ho Chi Minh
Becamex TP Ho Chi MinhThanh Hoa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D118-10-251 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.22-0.15T0.751.250.95TT
VIE D102-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.52-0.29-0.31H0.920.50.84TX
VIE D127-09-251 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.47-0.32-0.33B0.870.250.89BT
VIE D121-09-251 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.37-0.31-0.41B-0.9800.82BT
VIE Cup14-09-253 - 1
(1 - 1)
3 - 1---B--
VIE D130-08-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.68-0.25-0.20B0.8510.91BX
VIE D124-08-250 - 3
(0 - 1)
3 - 1-0.22-0.25-0.63B-0.96-0.750.80BT
VIE D117-08-250 - 3
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.31-0.38T0.820-0.98TT
VIE Cup26-06-253 - 2
(1 - 1)
2 - 11-0.31-0.30-0.51B0.74-0.50.96BT
VIE D122-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.46-0.30-0.36T0.940.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Hanoi FC            
Chủ - Khách
Hanoi FCNinh Binh FC
Da NangHanoi FC
Hanoi FCThanh Hoa
Hanoi FCViettel FC
Viettel FCHanoi FC
Cong An Ha NoiHanoi FC
Hanoi FCHoang Anh Gia Lai
Cong An TP Ho Chi MinhHanoi FC
Binh DinhHanoi FC
Hanoi FCViettel FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D118-10-251 - 2
(0 - 0)
8 - 6-0.53-0.29-0.300.880.50.82T
VIE D101-10-250 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.24-0.29-0.600.86-0.750.90X
VIE D126-09-252 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.69-0.25-0.180.7910.97T
VIE D120-09-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.47-0.29-0.340.900.250.94X
VIE Cup14-09-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.31-0.470.80-0.250.90X
VIE D128-08-254 - 2
(1 - 0)
2 - 2-0.45-0.31-0.390.980.250.72T
VIE D123-08-250 - 0
(0 - 0)
14 - 2-0.80-0.20-0.120.841.51.00X
VIE D116-08-252 - 1
(2 - 0)
2 - 8-0.24-0.30-0.570.86-0.750.98T
VIE D122-06-252 - 4
(0 - 4)
1 - 2-0.33-0.28-0.510.85-0.50.97T
VIE D115-06-251 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.47-0.30-0.340.890.250.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Becamex Ho Chi Minh CitySo sánh số liệuHanoi FC
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Becamex Ho Chi Minh City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Hanoi FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem
Becamex Ho Chi Minh City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Hanoi FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem116.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Becamex Ho Chi Minh CityThời gian ghi bànHanoi FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    4
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Becamex Ho Chi Minh CityChi tiết về HT/FTHanoi FC
  • 2
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Becamex Ho Chi Minh CitySố bàn thắng trong H1&H2Hanoi FC
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Becamex Ho Chi Minh City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D101-11-2025KháchNinh Binh FC7 Ngày
VIE D105-11-2025ChủHai Phong11 Ngày
VIE D109-11-2025KháchSong Lam Nghe An15 Ngày
Hanoi FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VIE D131-10-2025KháchHong Linh Ha Tinh6 Ngày
VIE D104-11-2025ChủPVF-CAND10 Ngày
VIE D110-11-2025KháchNam Dinh FC16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng28.6% [2]
  • [1] 14.3%Hòa28.6% [2]
  • [4] 57.1%Bại42.9% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng14.3% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [3] 42.9%Bại28.6% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.14 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    1.43
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 14.29%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [1] 14.29%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [1] 14.29%Hòa28.57% [2]
  • [1] 14.29%Mất 1 bàn28.57% [2]
  • [3] 42.86%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Becamex Ho Chi Minh City VS Hanoi FC ngày 25-10-2025 - Thông tin đội hình