So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.89
0.90
2.25
0.90
1.70
3.50
4.44
Live
-0.97
1
0.85
-0.95
2.5
0.81
1.57
3.85
4.94
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.16
2.5
0.02
21.00
5.00
1.16
BET365Sớm
0.85
1
0.95
0.95
2.5
0.85
1.48
4.00
6.00
Live
1.00
1
0.80
1.00
2.5
0.80
1.53
4.00
5.25
Run
0.22
0
-0.32
-0.12
2.5
0.06
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
0.75
0.95
0.89
2.25
0.93
1.68
3.45
4.25
Live
0.97
1
0.91
-0.98
2.5
0.84
1.55
3.85
4.70
Run
0.44
0
-0.54
-0.18
2.5
0.10
35.00
4.30
1.19
188betSớm
0.94
0.75
0.90
0.91
2.25
0.91
1.70
3.50
4.45
Live
-0.92
1
0.81
-0.95
2.5
0.83
1.57
3.85
4.95
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.03
21.00
5.00
1.17
SbobetSớm
0.96
0.75
0.90
0.92
2.25
0.92
1.64
3.27
4.38
Live
-0.99
1
0.87
0.97
2.5
0.89
1.51
3.68
5.20
Run
0.56
0
-0.66
-0.18
2.5
0.08
17.00
4.09
1.25

Bên nào sẽ thắng?

Fotbal Club FCSB
ChủHòaKhách
Arges
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Fotbal Club FCSBSo Sánh Sức MạnhArges
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Super Liga-13] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8134101461312.5%
4013261150.0%
4121885825.0%
62131212733.3%
[ROM Super Liga-4] Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8503131015462.5%
4301749375.0%
4202666550.0%
65012351583.3%

Thành tích đối đầu

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
ArgesFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiArges
FC Steaua BucurestiArges
ArgesFC Steaua Bucuresti
ArgesFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiArges
ArgesFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiArges
ArgesFC Steaua Bucuresti
ArgesFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D126-02-231 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.20-0.26-0.64T0.77-1.00-0.95HT
ROM D102-10-223 - 2
(1 - 1)
6 - 1-0.65-0.26-0.19T1.001.000.82TT
ROM D102-05-224 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.71-0.24-0.15T-0.99-0.800.81TT
ROM D120-03-222 - 3
(1 - 1)
1 - 3-0.23-0.31-0.56T0.79-0.75-0.97TT
ROM D103-03-221 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.31-0.53B0.95-0.500.87BX
ROM D131-10-212 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.64-0.27-0.19T-0.951.000.77TT
ROM D126-01-210 - 0
(0 - 0)
4 - 9-0.16-0.25-0.71H-0.95-1.000.77BX
ROM D120-09-203 - 0
(2 - 0)
3 - 2---T---
INT CF17-11-150 - 1
(0 - 1)
4 - 7---T---
ROM D120-03-092 - 2
(1 - 1)
- -0.32-0.33-0.47H0.92-0.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
KF Drita GjilanFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFC Unirea 2004 Slobozia
FC Steaua BucurestiKF Drita Gjilan
Dinamo BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiFK Shkendija 79
FC Steaua BucurestiFarul Constanta
FK Shkendija 79FC Steaua Bucuresti
Petrolul PloiestiFC Steaua Bucuresti
Inter Club EscaldesFC Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D117-08-252 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.43-0.29-0.37H-0.950.250.77TT
UEFA EL14-08-251 - 3
(0 - 2)
4 - 2-0.31-0.29-0.50T0.81-0.5-0.99TT
ROM D110-08-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.75-0.21-0.14B-0.991.50.81TX
UEFA EL07-08-253 - 2
(0 - 1)
17 - 4-0.76-0.20-0.14T0.991.50.83TT
ROM D102-08-254 - 3
(2 - 1)
5 - 2-0.34-0.30-0.46B0.88-0.250.94BT
UEFA CL30-07-251 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.81-0.19-0.11B1.001.750.82TH
ROM D126-07-251 - 2
(1 - 0)
2 - 8-0.64-0.25-0.22B-0.9710.79HT
UEFA CL22-07-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.29-0.31-0.50B0.81-0.5-0.99BX
ROM D119-07-250 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.29-0.32-0.52T0.89-0.50.93TX
UEFA CL15-07-252 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.13-0.19-0.80B0.98-1.50.78BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Arges            
Chủ - Khách
ArgesFC Otelul Galati
FC BotosaniArges
ArgesCS Viitorul Daesti
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CFR ClujArges
ArgesCS Vulturii Farcasesti
CS Universitatea CraiovaArges
ArgesRapid Bucuresti
ArgesDinamo Bucuresti
ArgesMuscel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D118-08-252 - 0
(0 - 0)
3 - 9-0.45-0.32-0.320.940.250.88H
ROM D111-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 6-0.49-0.32-0.290.790.25-0.97T
INT CF08-08-256 - 1
(1 - 1)
9 - 0-----
ROM D102-08-253 - 1
(2 - 1)
2 - 0-0.49-0.32-0.300.800.25-0.98T
ROM D127-07-250 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.77-0.21-0.12-0.991.50.81X
INT CF24-07-259 - 0
(3 - 0)
9 - 1-----
ROM D118-07-253 - 1
(2 - 1)
1 - 4-0.69-0.25-0.180.8410.98T
ROM D111-07-250 - 2
(0 - 2)
7 - 1-0.32-0.31-0.470.94-0.250.88X
INT CF04-07-252 - 0
(1 - 0)
- -0.73-0.22-0.170.891.250.93X
INT CF04-07-251 - 0
(0 - 0)
4 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 50%

Fotbal Club FCSBSo sánh số liệuArges
  • 15Tổng số ghi bàn27
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.7
  • 17Tổng số mất bàn10
  • 1.7Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Arges
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem
Arges
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Fotbal Club FCSBThời gian ghi bànArges
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    3
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Fotbal Club FCSBChi tiết về HT/FTArges
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Fotbal Club FCSBSố bàn thắng trong H1&H2Arges
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    0
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL28-08-2025ChủAberdeen4 Ngày
ROM D130-08-2025KháchCFR Cluj6 Ngày
ROM D113-09-2025ChủFK Csikszereda Miercurea Ciuc20 Ngày
Arges
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D130-08-2025ChủMetaloglobus6 Ngày
ROM D113-09-2025KháchUTA Arad20 Ngày
ROM D120-09-2025ChủUniversitaea Cluj27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Arges
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 12.5%Thắng62.5% [5]
  • [3] 37.5%Hòa0.0% [5]
  • [4] 50.0%Bại37.5% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng25.0% [2]
  • [1] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [3] 37.5%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.25 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    3.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 37.50%Hòa0.00% [0]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 12.50%Mất 2 bàn+ 37.50% [3]

Fotbal Club FCSB VS Arges ngày 25-08-2025 - Thông tin đội hình