So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.78
0.83
2.5
0.87
2.17
3.40
2.74
Live
-0.83
0.25
0.65
0.88
2.5
0.92
2.36
3.40
2.50
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.24
2.5
0.04
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.95
2.5
0.85
2.30
3.20
2.88
Live
0.92
0
0.87
0.90
2.5
0.90
2.60
3.20
2.50
Run
1.00
0
0.80
-0.21
2.5
0.14
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.78
0.91
2.5
0.85
2.18
3.25
2.83
Live
-0.79
0.25
0.63
0.85
2.5
0.97
2.47
3.25
2.43
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.93
0.25
0.79
0.84
2.5
0.88
2.17
3.40
2.74
Live
-0.88
0.25
0.71
0.94
2.5
0.88
2.36
3.40
2.50
Run
0.05
-0.25
-0.21
-0.23
2.5
0.05
16.50
13.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro Ladies
ChủHòaKhách
AS Elfen Saitama
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano Parceiro LadiesSo Sánh Sức MạnhAS Elfen Saitama
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 3T 4H 3B
    3T 4H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-11] AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1122772181118.2%
61143941116.7%
51134124920.0%
601521410.0%
[JWEL-12] AS Elfen Saitama
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
111379246129.1%
50235122120.0%
611441241016.7%
601551810.0%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Nagano Parceiro (W)
AS Elfen Sayama (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Nagano Parceiro (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL04-05-250 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.41-0.32-0.40B0.850.000.91BT
JWL01-12-241 - 1
(1 - 1)
7 - 4-0.41-0.34-0.39H0.800.000.90HH
JWL28-04-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---
JWL30-12-231 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.35-0.32-0.46B0.84-0.250.98BX
WJLC17-09-230 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.57-0.28-0.27H0.960.750.86TX
JWL07-05-232 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.41-0.32-0.39T0.830.000.93TT
JWL18-03-230 - 3
(0 - 2)
6 - 3---T---
WJLC19-09-220 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.26-0.29-0.57T0.79-0.750.97TX
JWL03-04-220 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H---
JWL07-11-211 - 0
(0 - 0)
3 - 2---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Urawa Red Diamonds (W)
Nagano Parceiro (W)INAC (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
NTV Beleza (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
RB Omiya Ardija (W)Nagano Parceiro (W)
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL13-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.68-0.26-0.18B0.8610.84HX
JWL05-10-250 - 2
(0 - 2)
6 - 1-0.14-0.22-0.76B0.78-1.50.98BX
JWL27-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.13-0.23-0.79B0.74-1.50.96BX
JWL20-09-253 - 0
(2 - 0)
8 - 0-0.47-0.29-0.36B0.920.250.90BT
JWL14-09-251 - 1
(0 - 1)
2 - 5-0.47-0.32-0.33H0.830.250.93TX
JWL06-09-256 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.89-0.15-0.08B0.992.250.77BT
JWL31-08-252 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.31-0.31-0.50T0.76-0.51.00TT
JWL24-08-252 - 3
(1 - 3)
7 - 0-0.44-0.33-0.35T1.000.250.76TT
JWL16-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.30-0.31-0.52H0.88-0.50.94BX
JWL09-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 5-0.24-0.26-0.62B0.96-0.750.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

AS Elfen Saitama            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Vegalta Sendai (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
Urawa Red Diamonds (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Nojima Stella (W)
AS Elfen Sayama (W)NTV Beleza (W)
INAC (W)AS Elfen Sayama (W)
AS Elfen Sayama (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
RB Omiya Ardija (W)AS Elfen Sayama (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL13-10-253 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.60-0.29-0.230.900.750.80T
JWL04-10-251 - 3
(0 - 0)
0 - 3-0.38-0.32-0.441.0000.70T
JWL27-09-252 - 1
(2 - 1)
4 - 6-0.31-0.33-0.510.75-0.50.95T
JWL20-09-252 - 2
(1 - 0)
2 - 5-0.26-0.30-0.560.80-0.75-0.98T
JWL14-09-255 - 0
(2 - 0)
9 - 4-0.84-0.19-0.090.921.750.84T
JWL06-09-251 - 3
(0 - 3)
2 - 5-0.47-0.30-0.350.930.250.83T
JWL31-08-251 - 4
(0 - 4)
2 - 2-0.14-0.22-0.760.96-1.250.80T
JWL23-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.83-0.21-0.110.801.50.90T
JWL16-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.32-0.35-0.990.250.81X
JWL10-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.39-0.31-0.410.9700.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 80%

AC Nagano Parceiro LadiesSo sánh số liệuAS Elfen Saitama
  • 7Tổng số ghi bàn7
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.7
  • 19Tổng số mất bàn24
  • 1.9Trung bình mất bàn2.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 60.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem
AS Elfen Saitama
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem6100.0%00.0%Xem
AC Nagano Parceiro Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
610516.7%Xem350.0%116.7%Xem
AS Elfen Saitama
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC Nagano Parceiro LadiesThời gian ghi bànAS Elfen Saitama
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    5
    0 Bàn
    0
    5
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
AC Nagano Parceiro LadiesChi tiết về HT/FTAS Elfen Saitama
  • 1
    0
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    5
    3
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
AC Nagano Parceiro LadiesSố bàn thắng trong H1&H2AS Elfen Saitama
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025KháchJEF United Ichihara Chiba (W)15 Ngày
JWL08-11-2025ChủRB Omiya Ardija (W)21 Ngày
JWL20-12-2025ChủNTV Beleza (W)63 Ngày
AS Elfen Saitama
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL02-11-2025ChủUrawa Red Diamonds (W)15 Ngày
JWL08-11-2025KháchCerezo Osaka Sakai (W)21 Ngày
JWL20-12-2025ChủJEF United Ichihara Chiba (W)63 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 18.2%Thắng9.1% [1]
  • [2] 18.2%Hòa27.3% [1]
  • [7] 63.6%Bại63.6% [7]
  • Chủ/Khách
  • [1] 9.1%Thắng9.1% [1]
  • [1] 9.1%Hòa9.1% [1]
  • [4] 36.4%Bại36.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    1.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    2.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.45
  • TB mất điểm
    1.09
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    3.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [5]

AC Nagano Parceiro Ladies VS AS Elfen Saitama ngày 18-10-2025 - Thông tin đội hình