Lechia Gdansk
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
72Mohamed AwadTiền đạo00000000
33Tomasz·WojtowiczTiền vệ00000006.22
15Maksym·DiachukHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
80Matej RodinHậu vệ10000006.27
27Matúš VojtkoHậu vệ00001006.14
11Camilo MenaTiền đạo10020006.06
10Rifet KapicTiền vệ00010006.42
Thẻ vàng
99Tomasz·NeugebauerTiền vệ00001006.34
Thẻ vàng
0Aleksandar·CirkovicTiền đạo00002007.14
Thẻ vàng
79Kacper SezonienkoTiền đạo20200009.02
Bàn thắng
89Tomas BobcekTiền đạo40201009.53
Bàn thắngThẻ đỏ
0Alex PaulsenThủ môn00000005.94
-Michał GłogowskiTiền vệ00000000
-Miłosz KałahurHậu vệ00000000
0Bartlomiej KludkaHậu vệ00000000
90David KurminowskiTiền đạo10000016.5
3Elias OlssonHậu vệ00000000
4Bujar PllanaHậu vệ00000000
-bartosz szczepankiewicz-00000000
-Anton TsarenkoTiền vệ00000000
-Bogdan V'YunnikTiền đạo10100007.57
Bàn thắng
1Szymon WeirauchThủ môn00000000
Gornik Zabrze
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Antoni Bałabuch-00000000
7Luka ZahovićTiền vệ00000000
5Kryspin SzczesniakHậu vệ00000005.55
26Rafał JanickiHậu vệ10100006.52
Bàn thắng
55Maksymilian PingotHậu vệ00000005.73
64Erik JanžaHậu vệ10000005.81
28Bastien DonioTiền vệ10000005.88
8Patrik HellebrandTiền vệ40110008.2
Bàn thắng
79Goh Young-junTiền vệ10000005.77
30Ousmane SowTiền đạo10040006.46
23Sondre LisethTiền vệ00000006.39
30Maksym KhlanTiền vệ20010006.25
22Abbati AbdullahiTiền vệ00000005.6
99Tomasz LoskaThủ môn00000005.67
19Natan DziegielewskiTiền vệ10010005.99
Thẻ vàng
17Gabriel BarbosaTiền đạo00000000
20JosemaHậu vệ00000000
81Matus KmetHậu vệ10000005.35
1Marcel LubikThủ môn00000000
17Kamil LukoszekTiền đạo20000005.98
15Roberto MassimoTiền đạo00000000
16Paweł OlkowskiHậu vệ00000000
10Lukas PodolskiTiền đạo00000006.28

Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze ngày 06-12-2025 - Thống kê cầu thủ