So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.81
2.5
0.99
2.28
3.35
2.62
Live
0.89
0.5
0.99
-0.98
2.75
0.84
1.89
3.45
3.55
Run
0.90
0
0.98
-0.27
7.5
0.13
1.01
14.00
23.00
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.83
2.5
0.98
2.45
3.30
2.60
Live
-0.97
0.5
0.78
0.92
2.75
0.87
2.00
3.50
3.20
Run
0.77
0
-0.98
-0.19
7.5
0.12
1.01
21.00
67.00
Mansion88Sớm
0.81
0
-0.95
0.83
2.5
-0.99
2.43
3.30
2.73
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.82
2.5
1.00
2.28
3.35
2.62
Live
0.93
0.5
0.97
0.89
2.75
0.99
1.92
3.35
3.55
Run
0.81
0
-0.92
-0.25
7.5
0.13
1.01
14.50
23.00
SbobetSớm
0.83
0
-0.93
0.87
2.5
-0.99
2.37
3.24
2.69
Live
0.98
0.5
0.94
1.00
2.75
0.90
1.95
3.44
3.58
Run
-0.98
0
0.90
-0.21
7.5
0.13
1.01
12.00
85.00

Bên nào sẽ thắng?

Lechia Gdansk
ChủHòaKhách
Gornik Zabrze
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lechia GdanskSo Sánh Sức MạnhGornik Zabrze
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-12] Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
187473737201238.9%
9522231417655.6%
9225142381022.2%
622299833.3%
[Ekstraklasa-1] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18936292430150.0%
961219919466.7%
9324101511433.3%
63211171150.0%

Thành tích đối đầu

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Lechia GdanskGornik Zabrze
Lechia GdanskGornik Zabrze
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Gornik ZabrzeLechia Gdansk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR20-07-252 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.50-0.29-0.33B0.990.500.83BT
POL PR09-03-251 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.37-0.30-0.45B0.78-0.25-0.96BT
POL PR01-09-242 - 3
(0 - 2)
8 - 6-0.56-0.29-0.26T-0.980.750.80TT
POL PR04-02-231 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.50-0.27-0.31H1.000.500.88TX
POL PR18-11-222 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.42-0.28-0.38T0.850.00-0.98TT
POL PR18-04-221 - 3
(0 - 1)
5 - 9-0.48-0.31-0.32T-0.930.500.81TT
POL PR23-10-211 - 1
(1 - 1)
7 - 6-0.49-0.30-0.31H-0.960.500.84TX
POL PR20-02-212 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.43-0.29-0.36T-0.930.250.81TX
POL PR13-09-203 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.45-0.29-0.38B-0.960.250.78BT
POL PR05-06-202 - 2
(1 - 0)
7 - 7-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Lechia Gdansk            
Chủ - Khách
Legia WarszawaLechia Gdansk
Lechia GdanskWidzew lodz
Lechia GdanskRadomiak Radom
Puszcza NiepolomiceLechia Gdansk
Rakow CzestochowaLechia Gdansk
Piast GliwiceLechia Gdansk
Lechia GdanskWisla Plock
Korona KielceLechia Gdansk
Pogon Grodzisk MazowieckiLechia Gdansk
Pogon SzczecinLechia Gdansk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR22-11-252 - 2
(0 - 1)
6 - 2-0.66-0.25-0.22H0.9410.88TT
POL PR08-11-252 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.46-0.29-0.38T1.000.250.82TT
POL PR03-11-251 - 2
(0 - 1)
8 - 4-0.49-0.29-0.34B0.790.25-0.97BT
POL Cup29-10-251 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.32-0.30-0.53H0.80-0.50.90BX
POL PR26-10-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.65-0.26-0.22B-0.9910.81HT
POL PR19-10-251 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.49-0.30-0.33T0.820.251.00TT
POL PR03-10-251 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.44-0.30-0.38H0.780-0.96HX
POL PR27-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.54-0.28-0.30B0.840.50.98BT
POL Cup24-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.39-0.29-0.47T0.76-0.250.94TX
POL PR21-09-253 - 4
(2 - 1)
4 - 4-0.54-0.27-0.30T0.840.50.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeWisla Plock
Zaglebie LubinGornik Zabrze
Gornik ZabrzeArka Gdynia
Arka GdyniaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeJagiellonia Bialystok
Korona KielceGornik Zabrze
Gornik ZabrzePolonia Bytom
Gornik ZabrzeLegia Warszawa
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Legia Warszawa BGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR21-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.64-0.27-0.220.800.75-0.98X
POL PR07-11-252 - 0
(1 - 0)
1 - 12-0.36-0.29-0.470.91-0.250.91X
POL PR02-11-255 - 1
(1 - 0)
10 - 2-0.67-0.25-0.200.9310.89T
POL Cup30-10-251 - 2
(1 - 1)
2 - 8-0.30-0.29-0.530.80-0.50.90T
POL PR26-10-252 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.49-0.29-0.340.790.25-0.97T
POL PR18-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.42-0.30-0.400.8700.95X
INT CF08-10-250 - 1
(0 - 0)
- -----
POL PR05-10-253 - 1
(2 - 0)
0 - 6-0.39-0.29-0.44-0.9700.79T
POL PR27-09-251 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.42-0.30-0.400.8500.97X
POL Cup24-09-250 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.12-0.17-0.860.82-20.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Lechia GdanskSo sánh số liệuGornik Zabrze
  • 15Tổng số ghi bàn18
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.8
  • 16Tổng số mất bàn10
  • 1.6Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Lechia Gdansk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem12XemXem75%XemXem4XemXem25%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem8XemXem88.9%XemXem1XemXem11.1%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Lechia Gdansk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
641166.7%Xem116.7%350.0%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem18.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
7XemXem3XemXem2XemXem2XemXem42.9%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem71.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lechia GdanskThời gian ghi bànGornik Zabrze
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    6
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    12
    7
    Bàn thắng H1
    13
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lechia GdanskChi tiết về HT/FTGornik Zabrze
  • 3
    5
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    2
    3
    H/H
    1
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Lechia GdanskSố bàn thắng trong H1&H2Gornik Zabrze
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lechia Gdansk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR31-01-2026KháchLech Poznan57 Ngày
POL PR07-02-2026ChủCracovia Krakow64 Ngày
POL PR14-02-2026KháchMotor Lublin71 Ngày
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR31-01-2026ChủPiast Gliwice57 Ngày
POL PR07-02-2026ChủLech Poznan64 Ngày
POL PR14-02-2026KháchLKS Nieciecza71 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lechia Gdansk
Chấn thương
Án treo giò
Gornik Zabrze
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 38.9%Thắng50.0% [9]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [9]
  • [7] 38.9%Bại33.3% [6]
  • Chủ/Khách
  • [5] 27.8%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa11.1% [2]
  • [2] 11.1%Bại22.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    2.06 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    1.61
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Lechia Gdansk VS Gornik Zabrze ngày 06-12-2025 - Thông tin đội hình