So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0
0.91
0.91
3
0.89
2.36
3.65
2.36
Live
0.95
0
0.91
0.96
3
0.88
2.43
3.70
2.38
Run
-0.81
0
0.67
-0.37
2.5
0.21
8.70
1.16
6.80
BET365Sớm
0.90
0
0.90
0.90
3
0.90
2.55
3.60
2.55
Live
0.92
0
0.87
0.90
3
0.90
2.55
3.60
2.55
Run
0.80
0
1.00
-0.13
3.5
0.07
451.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.92
0
0.92
0.94
3
0.88
2.42
3.35
2.44
Live
0.95
0
0.95
0.92
3
0.96
2.41
3.70
2.41
Run
-0.78
0
0.68
-0.20
2.5
0.12
9.10
1.19
6.70
188betSớm
0.92
0
0.92
0.92
3
0.90
2.36
3.65
2.36
Live
0.94
0
0.94
0.97
3
0.89
2.41
3.70
2.41
Run
-0.80
0
0.68
-0.36
2.5
0.22
8.70
1.16
6.80
SbobetSớm
0.94
0
0.94
0.92
3
0.94
2.42
3.37
2.42
Live
0.96
0
0.94
0.96
3
0.92
2.49
3.42
2.46
Run
-0.86
0
0.76
-0.33
2.5
0.23
7.90
1.20
6.80

Bên nào sẽ thắng?

SSV Ulm 1846
ChủHòaKhách
Energie Cottbus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SSV Ulm 1846So Sánh Sức MạnhEnergie Cottbus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-15] SSV Ulm 1846
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
114161820131536.4%
530210691160.0%
611481441616.7%
62221111833.3%
[GER 3.Liga-2] Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
11722261523263.6%
532014711460.0%
640212812166.7%
65011761583.3%

Thành tích đối đầu

SSV Ulm 1846            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

SSV Ulm 1846            
Chủ - Khách
AugsburgSSV Ulm 1846
IngolstadtSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Schweinfurt 05 FC
TSG Hoffenheim (Youth)SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Jahn Regensburg
SaarbruckenSSV Ulm 1846
Alemannia AachenSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846SV Waldhof Mannheim
MSV DuisburgSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846SV Elversberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF08-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 5-0.65-0.22-0.21H0.8810.88TX
GER D304-10-254 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.48-0.27-0.36B0.860.250.96BT
GER D301-10-255 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.65-0.25-0.22T-0.9910.81TT
GER D328-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 5-0.47-0.27-0.38H0.980.250.84TX
GER D321-09-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.51-0.29-0.32T0.960.50.86TT
GER D316-09-253 - 1
(1 - 0)
1 - 2-0.51-0.29-0.33B0.980.50.78BT
GER D313-09-251 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.43-0.31-0.38T0.780-0.96TT
GER D331-08-251 - 2
(1 - 2)
8 - 10-0.44-0.29-0.39B0.780-0.96BT
GER D323-08-252 - 1
(1 - 0)
8 - 5-0.44-0.29-0.39B0.790-0.97BT
GERC17-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.40-0.29-0.47B0.74-0.250.96BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Energie Cottbus            
Chủ - Khách
Energie CottbusAlemannia Aachen
Hansa RostockEnergie Cottbus
Energie CottbusVfB Stuttgart II
SC VerlEnergie Cottbus
Energie CottbusErzgebirge Aue
SV Waldhof MannheimEnergie Cottbus
Energie CottbusIngolstadt
TSG Hoffenheim (Youth)Energie Cottbus
Energie CottbusHannover 96
Schweinfurt 05 FCEnergie Cottbus
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D304-10-253 - 2
(1 - 2)
5 - 6-0.50-0.29-0.340.800.25-0.98T
GER D330-09-251 - 3
(1 - 1)
7 - 4-0.48-0.28-0.360.890.250.87T
GER D326-09-255 - 0
(2 - 0)
8 - 8-0.55-0.27-0.290.810.5-0.99T
GER D321-09-252 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.46-0.28-0.381.000.250.82H
GER D317-09-252 - 1
(1 - 1)
9 - 9-0.53-0.27-0.320.900.50.86H
GER D314-09-250 - 3
(0 - 2)
6 - 10-0.48-0.28-0.360.860.250.96T
GER D330-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.45-0.28-0.39-0.960.250.78X
GER D323-08-254 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.38-0.28-0.460.82-0.251.00T
GERC16-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.23-0.26-0.660.75-10.95X
GER D308-08-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.33-0.28-0.510.85-0.50.97X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

SSV Ulm 1846So sánh số liệuEnergie Cottbus
  • 16Tổng số ghi bàn22
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.2
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

SSV Ulm 1846
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem80%XemXem2XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Energie Cottbus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%00.0%Xem
SSV Ulm 1846
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
631250.0%Xem466.7%00.0%Xem
Energie Cottbus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SSV Ulm 1846Thời gian ghi bànEnergie Cottbus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    5
    9
    Bàn thắng H1
    10
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SSV Ulm 1846Chi tiết về HT/FTEnergie Cottbus
  • 3
    2
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
SSV Ulm 1846Số bàn thắng trong H1&H2Energie Cottbus
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SSV Ulm 1846
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D325-10-2025KháchSC Verl6 Ngày
GER D301-11-2025ChủVfB Stuttgart II13 Ngày
GER D308-11-2025ChủHansa Rostock20 Ngày
Energie Cottbus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D325-10-2025ChủHavelse6 Ngày
GERC28-10-2025ChủRB Leipzig9 Ngày
GER D301-11-2025KháchTSV 1860 Munchen13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 36.4%Thắng63.6% [7]
  • [1] 9.1%Hòa18.2% [7]
  • [6] 54.5%Bại18.2% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 27.3%Thắng36.4% [4]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [2] 18.2%Bại18.2% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.64 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.36
  • TB mất điểm
    1.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.27
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 18.18%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 9.09%Hòa18.18% [2]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

SSV Ulm 1846 VS Energie Cottbus ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình