So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
-0.25
0.96
0.95
2
0.75
2.86
2.87
2.21
Live
0.70
-0.25
1.00
0.95
2
0.75
2.77
2.87
2.27
Run
0.81
0
-0.99
-0.30
2.5
0.10
1.01
12.50
18.50
BET365Sớm
0.90
-0.5
0.90
0.80
2
1.00
4.00
3.10
1.85
Live
-0.98
0
0.77
-0.95
2
0.75
2.87
2.80
2.45
Run
0.92
0
0.87
-0.11
2.5
0.05
1.01
26.00
41.00
Mansion88Sớm
0.67
-0.25
-0.97
1.00
2
0.70
2.77
2.74
2.29
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.07
-0.25
-0.37
-0.20
2.5
0.05
1.02
6.30
140.00
188betSớm
0.75
-0.25
0.97
0.96
2
0.76
2.86
2.87
2.21
Live
0.71
-0.25
-0.99
0.96
2
0.76
2.77
2.87
2.27
Run
-0.21
0.25
0.05
-0.23
2.5
0.05
1.01
13.00
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Changchun Dazhongzhuoyue Women
ChủHòaKhách
Jiangsu Wuxi Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Changchun Dazhongzhuoyue WomenSo Sánh Sức MạnhJiangsu Wuxi Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-7] Changchun Dazhongzhuoyue Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22976282234740.9%
1154216919645.5%
11434121315736.4%
63301051250.0%
[CWSL-2] Jiangsu Wuxi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221174302040250.0%
1174019625263.6%
11434111415636.4%
6312751050.0%

Thành tích đối đầu

Changchun Dazhongzhuoyue Women            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Jiangsu Wuxi (W)
Changchun Masses Properties (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.46B0.75-0.250.95BX
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H---
CWPL25-08-240 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.32-0.40T0.760.000.94TX
CWPL05-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.58-0.32-0.25T0.950.750.75TX
CWPL27-08-231 - 0
(0 - 0)
3 - 3---T---
CWPL12-03-231 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.73-0.24-0.18T0.90-0.800.80TT
CWPL04-11-220 - 2
(0 - 2)
- -0.36-0.30-0.49B0.90-0.250.80BX
CWPL20-04-221 - 0
(0 - 0)
- ---B---
CWPL13-11-211 - 2
(1 - 2)
- ---T---
CWPL25-10-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Changchun Dazhongzhuoyue Women            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Shandong (W)
Changchun Masses Properties (W)Wuhan Jianghan (W)
Henan Wanxianshan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Guangdong Meizhou (W)
Changchun Masses Properties (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
ShanXi zhidan (W)Changchun Masses Properties (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL24-08-254 - 2
(1 - 0)
5 - 3-0.54-0.29-0.31T0.850.50.85TT
CWPL17-08-252 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.33-0.32-0.49T0.90-0.250.80TX
CWPL13-08-252 - 2
(0 - 0)
4 - 6-0.33-0.31-0.47H0.88-0.250.88BT
CWPL10-08-251 - 0
(0 - 0)
1 - 7---T--
CWPL03-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.46-0.31-0.34H0.930.250.83TX
CWPL27-07-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CWPL23-07-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.51-0.33-0.28H0.960.50.80TH
CWPL20-07-251 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.33-0.34-0.48T0.85-0.250.85TT
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.27B0.760.50.94BX
CWPL15-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.71-0.27-0.17H0.7710.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Jiangsu Wuxi Women            
Chủ - Khách
Liaoning Shenbei Hefeng (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Henan Wanxianshan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Hangzhou YinHang (W)
Guangdong Meizhou (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shanghai RCB (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
ShanXi zhidan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL23-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.60-0.32-0.230.890.750.81X
CWPL16-08-253 - 0
(1 - 0)
- -----
CWPL13-08-251 - 0
(1 - 0)
- -0.38-0.32-0.420.9800.78X
CWPL09-08-252 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL02-08-252 - 0
(2 - 0)
1 - 5-----
CWPL26-07-251 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL23-07-253 - 1
(1 - 1)
- -----
CWPL19-07-251 - 1
(1 - 0)
- -----
CWPL21-06-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.41-0.34-0.410.8500.85X
CWPL15-06-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.33-0.530.80-0.50.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Changchun Dazhongzhuoyue WomenSo sánh số liệuJiangsu Wuxi Women
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Changchun Dazhongzhuoyue Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Jiangsu Wuxi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Changchun Dazhongzhuoyue Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem7XemXem3XemXem6XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem
Jiangsu Wuxi Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Changchun Dazhongzhuoyue WomenThời gian ghi bànJiangsu Wuxi Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    9
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    11
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Changchun Dazhongzhuoyue WomenChi tiết về HT/FTJiangsu Wuxi Women
  • 2
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    11
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
Changchun Dazhongzhuoyue WomenSố bàn thắng trong H1&H2Jiangsu Wuxi Women
  • 2
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    6
    Thắng 1 bàn
    12
    9
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Changchun Dazhongzhuoyue Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL20-09-2025ChủHangzhou YinHang (W)14 Ngày
CWPL28-09-2025ChủYongchuan Chashan Bamboo Sea (W)22 Ngày
Jiangsu Wuxi Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL21-09-2025ChủShandong (W)15 Ngày
CWPL27-09-2025ChủShanXi zhidan (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 40.9%Thắng50.0% [11]
  • [7] 31.8%Hòa31.8% [11]
  • [6] 27.3%Bại18.2% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 22.7%Thắng18.2% [4]
  • [4] 18.2%Hòa13.6% [3]
  • [2] 9.1%Bại18.2% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.36
  • TB mất điểm
    0.91
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.27
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 25.00%Hòa20.00% [2]
  • [2] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Changchun Dazhongzhuoyue Women VS Jiangsu Wuxi Women ngày 06-09-2025 - Thông tin đội hình