Austria Vienna
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
99Mirko KosThủ môn00000000
23Konstantin aleksaTiền đạo00000000
24Tin PlavotićHậu vệ20000007.2
Thẻ vàng
28Philipp WiesingerHậu vệ00000007.9
Thẻ đỏ
-Abubakr BariTiền vệ20060006.9
Thẻ vàng
30Manfred FischerTiền vệ00030007
19Marvin PotzmannTiền vệ00000006.3
18Matteo Perez VinlöfTiền vệ20030007.1
77Maurice MaloneTiền đạo00020006.9
46Johannes HandlHậu vệ00000007
26Reinhold RanftlTiền vệ20010007.2
11Nik PrelecTiền đạo10020006.6
3Lucas GalvaoHậu vệ00000000
37Moritz WelsTiền vệ00000006.3
29Marko RagužTiền đạo00000006.5
2luca pazourekHậu vệ00000000
6Philipp MaybachTiền vệ00000000
1Samuel Sahin-RadlingerThủ môn00000006.8
Wolfsberger AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
11Thierno BalloTiền đạo20020016.9
12Nikolas PolsterThủ môn00000006.3
22Dominik BaumgartnerHậu vệ10000007.6
-Chibuike NwaiwuTiền vệ20000007.4
Thẻ vàng
5Cheick Mamadou·DiabateHậu vệ00000006.9
Thẻ vàng
37Nicolas WimmerHậu vệ00000000
44Ervin OmicTiền vệ00000006.2
47Erik KojzekTiền đạo00000000
1Lukas GutlbauerThủ môn00000000
13Tobias GruberHậu vệ00000000
7Angelo GattermayerTiền đạo00000006.2
-Emmanuel Agyeman-00000000
2Boris MatićHậu vệ00010007.4
31Maximilian UllmannHậu vệ20000006.3
20Dejan ZukicTiền vệ10020007.4
8Simon PiesingerTiền vệ00000006.5
Thẻ vàng
18Alessandro SchöpfTiền vệ30000006.9
32Markus PinkTiền đạo00010006.4

Austria Vienna vs Wolfsberger AC ngày 06-04-2025 - Thống kê cầu thủ