So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0.25
-0.99
-0.97
2.5
0.83
2.12
3.45
3.15
Live
0.96
0.25
0.93
-0.96
2.5
0.82
2.20
3.30
3.10
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.14
0.5
0.02
17.00
1.01
19.00
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
0.93
2.5
0.93
2.05
3.50
3.40
Live
0.83
0.25
-0.97
1.00
2.5
0.85
2.10
3.50
3.40
Run
-0.65
0
0.52
-0.11
0.5
0.06
21.00
1.04
15.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
-0.97
-0.99
2.5
0.83
2.04
3.35
3.30
Live
0.85
0.25
-0.93
-0.88
2.5
0.78
2.12
3.30
3.30
Run
0.71
0
-0.80
-0.11
0.5
0.03
13.00
1.05
19.00
188betSớm
0.88
0.25
-0.98
-0.96
2.5
0.84
2.12
3.45
3.15
Live
0.87
0.25
-0.95
-0.98
2.5
0.86
2.17
3.30
3.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
0.5
0.03
17.00
1.01
19.00
SbobetSớm
0.87
0.25
-0.97
-0.94
2.5
0.82
2.07
3.23
3.24
Live
0.84
0.25
-0.93
0.89
2.25
-0.99
2.12
3.19
3.37
Run
0.66
0
-0.74
-0.11
0.5
0.03
18.00
1.02
22.00

Bên nào sẽ thắng?

Austria Vienna
ChủHòaKhách
Wolfsberger AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Austria ViennaSo Sánh Sức MạnhWolfsberger AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-6] Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261556392450657.7%
13922231129669.2%
13634161321746.2%
6402951266.7%
[AUT Bundesliga-7] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261358523344750.0%
13634261621846.2%
13724261723553.8%
63121371050.0%

Thành tích đối đầu

Austria Vienna            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Wien
Wolfsberger ACAustria Wien
Austria WienWolfsberger AC
Austria WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Wien
Wolfsberger ACAustria Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D109-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.41-0.26-0.40T0.920.000.96TX
AUT D111-08-243 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.49-0.28-0.32T0.820.25-0.94TT
AUT D121-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.34-0.29-0.45T0.93-0.250.95TT
AUT D111-05-240 - 4
(0 - 1)
10 - 5-0.55-0.27-0.26B-0.950.750.83BT
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.38-0.29-0.41T1.000.000.88TX
AUT D126-11-231 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.40-0.28-0.40B0.920.000.96BX
AUT D120-08-230 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.56-0.26-0.26H1.000.750.88TX
AUT D113-11-220 - 1
(0 - 0)
12 - 5-0.50-0.26-0.32B1.000.500.87BX
AUT D121-08-221 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.46-0.29-0.33T0.920.250.96TT
AUT D127-04-221 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.46-0.28-0.34H0.920.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Austria Vienna            
Chủ - Khách
Austria WienFirst Wien 1894
WSG Swarovski TirolAustria Wien
Austria WienSK Austria Klagenfurt
Grazer AKAustria Wien
Austria WienRed Bull Salzburg
Austria WienRapid Wien
Sturm GrazAustria Wien
Sturm GrazAustria Wien
Austria WienTrenkwalder Admira Wacker
Austria WienBacka Topola
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF21-03-251 - 2
(1 - 1)
10 - 4-0.69-0.22-0.21B0.941.250.82TX
AUT D116-03-250 - 2
(0 - 0)
3 - 11-0.26-0.28-0.54T-0.96-0.50.84TX
AUT D109-03-252 - 0
(2 - 0)
12 - 1-0.67-0.23-0.18T0.8910.99TX
AUT D101-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.30-0.28-0.50T0.88-0.51.00TT
AUT D122-02-250 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.39-0.27-0.41B0.9900.89BX
AUT D116-02-252 - 1
(1 - 1)
2 - 6-0.38-0.30-0.39T0.9300.89TT
AUT D107-02-252 - 2
(1 - 1)
3 - 4-0.53-0.26-0.29H0.880.51.00TT
AUT CUP01-02-250 - 2
(0 - 1)
12 - 3-0.49-0.29-0.32T-0.950.50.83TX
INT CF25-01-252 - 1
(2 - 1)
- -0.71-0.22-0.19T0.921.250.84TX
INT CF16-01-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 33%

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Red Bull SalzburgWolfsberger AC
Wolfsberger ACFC Blau Weiss Linz
TSV HartbergWolfsberger AC
WSG Swarovski TirolWolfsberger AC
Wolfsberger ACSturm Graz
Rapid WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACSC Bregenz
Wolfsberger ACSKU Amstetten
Wolfsberger ACSlovan Liberec
Wolfsberger ACBrunos Magpie
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D116-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.59-0.26-0.240.890.750.99X
AUT D109-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.55-0.28-0.250.820.5-0.94T
AUT D101-03-250 - 3
(0 - 1)
3 - 4-0.35-0.29-0.440.86-0.25-0.98T
AUT D122-02-253 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.28-0.29-0.510.93-0.50.95T
AUT D115-02-253 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.34-0.28-0.460.90-0.250.92T
AUT D108-02-251 - 3
(1 - 0)
3 - 7-0.59-0.25-0.240.880.751.00T
AUT CUP31-01-253 - 1
(2 - 1)
10 - 5-0.83-0.16-0.110.801.75-0.98T
INT CF24-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.74-0.20-0.190.961.50.80X
INT CF20-01-253 - 2
(2 - 0)
1 - 1-0.44-0.29-0.400.7800.98T
INT CF20-01-2510 - 1
(4 - 1)
8 - 1-0.99-0.10-0.070.803.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Austria ViennaSo sánh số liệuWolfsberger AC
  • 15Tổng số ghi bàn31
  • 1.5Trung bình ghi bàn3.1
  • 8Tổng số mất bàn11
  • 0.8Trung bình mất bàn1.1
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Austria Vienna
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem16XemXem1XemXem5XemXem72.7%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem10XemXem0XemXem1XemXem90.9%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem0XemXem9XemXem59.1%XemXem14XemXem63.6%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Austria Vienna
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem7XemXem9XemXem27.3%XemXem8XemXem36.4%XemXem13XemXem59.1%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Wolfsberger AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem1XemXem12XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Austria ViennaThời gian ghi bànWolfsberger AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    6
    0 Bàn
    6
    8
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    12
    12
    Bàn thắng H1
    14
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Austria ViennaChi tiết về HT/FTWolfsberger AC
  • 5
    6
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    4
    1
    H/T
    8
    4
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    3
    B/T
    1
    1
    B/H
    2
    5
    B/B
ChủKhách
Austria ViennaSố bàn thắng trong H1&H2Wolfsberger AC
  • 6
    7
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Austria Vienna
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D113-04-2025KháchRapid Wien8 Ngày
AUT D120-04-2025ChủRed Bull Salzburg15 Ngày
AUT D125-04-2025ChủSturm Graz20 Ngày
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D112-04-2025KháchFC Blau Weiss Linz7 Ngày
AUT D120-04-2025ChủRapid Wien15 Ngày
AUT D125-04-2025KháchRed Bull Salzburg20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 57.7%Thắng50.0% [13]
  • [5] 19.2%Hòa19.2% [13]
  • [6] 23.1%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng26.9% [7]
  • [2] 7.7%Hòa7.7% [2]
  • [2] 7.7%Bại15.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.27
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Austria Vienna VS Wolfsberger AC ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình