Hapoel Haifa
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0Benjamin MachiniThủ môn00000007.19
3tamir arbelHậu vệ10010007.83
25george dibaHậu vệ00000007.56
92Saná GomesHậu vệ11000006.75
14Yonatan FerberTiền vệ40000207.05
21Roei ZikriTiền đạo20010006.62
10Javon·EastTiền đạo10010006.24
24Liran SardalTiền vệ20000007.2
11Anis Forat AyiasTiền đạo00000006.46
4Dor MalulHậu vệ10000007.54
15yaad gonenTiền đạo10010006.9
26yasmao cabedaTiền vệ00000000
14Ofek BitonTiền vệ20010006.58
33Bruno RamiresTiền vệ00000007.72
55naor sabagTiền vệ10100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ
77Regis NdoTiền đạo10020006.29
12Oren BitonHậu vệ20000006.89
1Niv AntmanThủ môn00000000
-S. BelhasanTiền vệ00000000
17itay boganimTiền đạo00000000
Ironi Tiberias
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
22Ido SharonThủ môn00000007.44
17ron ungerHậu vệ00000007.05
18idan baranesTiền đạo00000006.3
47Daniel JoulaniHậu vệ00000006.43
3David KeltjensTiền vệ00000006.13
90Peter Godly MichaelTiền đạo00000006.15
Thẻ vàng
1Rogerio·SantosThủ môn00000000
5Yonatan teperTiền vệ00000006.05
-Eithan VelblumTiền vệ00000000
19itamar shviroTiền đạo10000006.24
Thẻ vàng
4SambinhaHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
10Usman MohammedTiền vệ00010005.8
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
7Guy HadidaTiền vệ30000116.61
Thẻ vàng
11niv gotliebTiền vệ00020006.05
-Ondřej BačoHậu vệ00000006.46
Thẻ vàng
-Matan DganiTiền vệ00000000
15Eli BaliltiHậu vệ10000005.54
17omer yizhakHậu vệ00000000
27Yarin SwisaTiền vệ10010006.29
-Firas Abu AkelTiền vệ10000016.42

Hapoel Haifa vs Ironi Tiberias ngày 13-12-2025 - Thống kê cầu thủ