So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.5
0.75
0.78
2.5
0.92
1.95
3.30
2.98
Live
-
-
-
0.82
2.75
0.88
1.95
3.40
2.91
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.32
2.5
0.02
1.02
7.80
23.00
BET365Sớm
0.95
0.5
0.85
0.88
2.75
0.93
1.85
3.50
3.40
Live
0.95
0.5
0.85
0.90
2.75
0.90
1.90
3.50
3.25
Run
0.17
0
-0.25
-0.14
2.5
0.08
1.01
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.94
0.5
0.82
0.94
2.75
0.82
1.94
3.40
3.20
Live
0.98
0.5
0.86
0.96
2.75
0.86
2.02
3.40
3.00
Run
-0.27
0.25
0.11
-0.27
2.5
0.09
1.05
6.20
117.00
188betSớm
0.96
0.5
0.76
0.79
2.5
0.93
1.95
3.30
2.98
Live
0.96
0.5
0.76
0.83
2.75
0.89
1.95
3.40
2.91
Run
-0.36
0.25
0.08
-0.32
2.5
0.04
1.02
7.80
23.00
SbobetSớm
1.00
0.5
0.82
0.98
2.75
0.82
2.00
3.14
3.10
Live
-0.98
0.5
0.82
1.00
2.75
0.82
2.02
3.22
3.17
Run
-0.28
0.25
0.12
-0.27
2.5
0.13
1.04
6.60
100.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Haifa
ChủHòaKhách
Ironi Tiberias
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel HaifaSo Sánh Sức MạnhIroni Tiberias
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-9] Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14437212415928.6%
823315159825.0%
62046961233.3%
61141116416.7%
[ISR Premier League-11] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
144281433141128.6%
621361371133.3%
821582071025.0%
6114614416.7%

Thành tích đối đầu

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel HaifaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D123-08-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.39-0.31-0.45B0.71-0.250.99BX
ISR LATTC06-08-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.39-0.29-0.44T-0.960.000.78TX
ISR D125-01-251 - 1
(1 - 1)
3 - 7-0.36-0.32-0.47H0.80-0.250.90BX
ISR D119-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.52-0.30-0.30T0.910.500.91TX
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.28-0.30-0.53H0.94-0.500.88BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hapoel Haifa            
Chủ - Khách
Maccabi Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Beer Sheva
Hapoel HaifaHapoel Petah Tikva
Ashdod MSHapoel Haifa
Hapoel HaifaBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaHapoel Haifa
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Tel AvivHapoel Haifa
Hapoel HaifaMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-12-252 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.78-0.21-0.16B0.881.50.82TH
ISR D129-11-253 - 4
(0 - 2)
5 - 4-0.16-0.21-0.78B0.80-1.50.90BT
ISR D109-11-252 - 2
(1 - 1)
1 - 8-0.42-0.30-0.42H0.8500.85HT
ISR D101-11-254 - 1
(3 - 1)
2 - 6-0.41-0.29-0.45B0.9500.75BT
ISR D125-10-252 - 3
(1 - 0)
4 - 8-0.29-0.28-0.58B0.79-0.750.91BT
ISR D118-10-251 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.30-0.46T0.74-0.250.96TT
ISR D104-10-250 - 0
(0 - 0)
7 - 5-0.47-0.31-0.37H0.920.250.78TX
ISR D127-09-251 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.55-0.29-0.31B0.820.50.88BX
ISR D121-09-251 - 1
(1 - 1)
2 - 7-0.25-0.26-0.64H0.94-0.750.76BX
ISR D113-09-250 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.38-0.32-0.45T0.72-0.250.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Maccabi Bnei RainaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Tel AvivIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Haifa
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Jerusalem
Hapoel Petah TikvaIroni Tiberias
Maccabi NetanyaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D103-12-250 - 5
(0 - 3)
4 - 5-0.21-0.25-0.680.88-10.82T
ISR D129-11-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.47-0.30-0.380.940.250.76T
ISR D108-11-252 - 3
(1 - 2)
7 - 4-0.36-0.32-0.470.80-0.250.90T
ISR D101-11-252 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.74-0.24-0.180.861.250.84X
ISR D125-10-251 - 1
(0 - 1)
5 - 10-0.17-0.22-0.750.91-1.250.79X
ISR D118-10-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.44-0.33-0.380.7200.98X
ISR D104-10-251 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.31-0.470.77-0.250.93X
ISR D127-09-250 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.58-0.30-0.270.950.750.75X
ISR D120-09-255 - 2
(0 - 1)
10 - 5-0.56-0.30-0.290.800.50.90T
ISR D113-09-251 - 4
(1 - 3)
0 - 5-0.13-0.20-0.810.91-1.50.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel HaifaSo sánh số liệuIroni Tiberias
  • 14Tổng số ghi bàn12
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.2
  • 18Tổng số mất bàn23
  • 1.8Trung bình mất bàn2.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Haifa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%00.0%Xem
Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Haifa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem3XemXem2XemXem1XemXem50%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem
Ironi Tiberias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem0XemXem2XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel HaifaThời gian ghi bànIroni Tiberias
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    6
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    6
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    4
    Bàn thắng H1
    12
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel HaifaChi tiết về HT/FTIroni Tiberias
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    3
    1
    H/H
    3
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Hapoel HaifaSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Tiberias
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    6
    1
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Haifa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D120-12-2025KháchHapoel Jerusalem7 Ngày
ISR CUP27-12-2025KháchMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D130-12-2025ChủHapoel Bnei Sakhnin FC17 Ngày
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D120-12-2025ChủHapoel Beer Sheva7 Ngày
ISR CUP27-12-2025ChủBeitar Jerusalem14 Ngày
ISR D130-12-2025KháchMaccabi Tel Aviv17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 28.6%Thắng28.6% [4]
  • [3] 21.4%Hòa14.3% [4]
  • [7] 50.0%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 14.3%Thắng14.3% [2]
  • [3] 21.4%Hòa7.1% [1]
  • [3] 21.4%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    33
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.36
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    0.93
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+16.67% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 10.00%Hòa16.67% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn8.33% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 50.00% [6]

Hapoel Haifa VS Ironi Tiberias ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình