So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.91
-0.95
2
0.75
2.21
3.05
3.35
Live
-0.90
0.5
0.79
-0.95
2
0.82
2.05
2.85
4.15
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.13
0.5
0.01
15.50
1.02
31.00
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.75
1.75
-0.95
2.20
2.88
3.40
Live
0.75
0.25
-0.95
0.77
1.75
-0.98
2.05
2.90
3.75
Run
0.47
0
-0.63
-0.39
0.5
0.27
5.50
1.25
9.00
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.91
-0.95
2
0.75
2.04
2.91
3.50
Live
-0.93
0.5
0.80
-0.89
2
0.75
2.08
2.91
3.40
Run
0.30
0
-0.40
-0.14
0.5
0.04
7.50
1.13
12.00
188betSớm
0.92
0.25
0.92
-0.94
2
0.76
2.21
3.05
3.35
Live
-0.88
0.5
0.79
0.81
1.75
-0.93
2.13
2.85
3.85
Run
-0.17
0.25
0.07
-0.13
0.5
0.03
14.50
1.02
31.00
SbobetSớm
-0.93
0.5
0.80
-0.89
2
0.75
2.14
2.78
3.38
Live
-0.92
0.5
0.79
-0.88
2
0.73
2.09
2.78
3.51
Run
0.56
0
-0.66
-0.21
0.5
0.11
8.80
1.10
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Smouha SC
ChủHòaKhách
Petrojet
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Smouha SCSo Sánh Sức MạnhPetrojet
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-8] Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5140437820.0%
303022390.0%
21102141050.0%
60512350.0%
[EGY Premier League-4] Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5230429440.0%
2110324450.0%
3120105333.3%
623155933.3%

Thành tích đối đầu

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCPetrojet
PetrojetSmouha SC
Smouha SCPetrojet
PetrojetSmouha SC
PetrojetSmouha SC
Smouha SCPetrojet
Smouha SCPetrojet
Smouha SCPetrojet
PetrojetSmouha SC
PetrojetSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC18-03-251 - 2
(0 - 2)
4 - 4-0.41-0.36-0.32B-0.930.250.75BT
EGY D111-02-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.34-0.37-0.37T-0.980.000.86TX
EGY D121-05-192 - 0
(2 - 0)
1 - 6-0.40-0.37-0.34T0.790.00-0.92TX
EGY D126-11-181 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.33-0.37-0.40B0.75-0.25-0.88BX
EGY D102-02-182 - 1
(0 - 0)
0 - 8-0.34-0.35-0.43B0.77-0.25-0.95BT
EGYCup08-12-172 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.45-0.34-0.33T0.960.250.80TT
EGY D111-10-170 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.51-0.34-0.27H0.970.500.85TX
EGY D118-05-171 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.43-0.34-0.36T-0.930.250.75TX
EGY D129-11-162 - 2
(2 - 2)
6 - 3-0.40-0.34-0.39H0.820.001.00HT
EGY D117-02-163 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.43-0.34-0.35B-0.930.250.75BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Smouha SC            
Chủ - Khách
Smouha SCZED FC
Ghazl El MahallahSmouha SC
Smouha SCTalaea EI-Gaish
ZED FCSmouha SC
Smouha SCAl-Ittihad Alexandria
Smouha SCEnppi
Smouha SCTalaea EI-Gaish
Smouha SCIsmaily
El Gouna FCSmouha SC
Smouha SCZamalek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D121-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.39-0.37-0.32H0.750-0.93HT
EGY D116-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.33-0.37-0.38H-0.9700.79HX
EGY D109-08-251 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.39-0.36-0.33H0.750-0.93HT
EGY D129-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.34-0.34-0.40H-0.9400.76HX
EGY D116-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.40-0.39-0.29H-0.900.250.78TX
EGY D111-05-250 - 1
(0 - 1)
13 - 1-0.42-0.35-0.31B-0.970.250.85BX
EGY D106-05-250 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.38-0.35-0.35H0.860-0.98HX
EGY D102-05-251 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.46-0.35-0.28H0.870.25-0.99TT
EGY D128-04-251 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.38-0.34-0.36H0.870-0.99HT
EGY LC16-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.22-0.30-0.61B0.97-0.750.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 8 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

Petrojet            
Chủ - Khách
Wadi Degla SCPetrojet
PetrojetKahraba Ismailia
IsmailyPetrojet
PetrojetNBE SC
PetrojetZamalek
PetrojetCeramica Cleopatra FC
PetrojetPyramids FC
PharcoPetrojet
PetrojetCeramica Cleopatra FC
PetrojetAl Ahly SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D120-08-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.33-0.37-0.38-0.9300.80X
EGY D115-08-252 - 2
(2 - 0)
4 - 4-0.47-0.34-0.270.820.25-0.93T
EGY D109-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.37-0.33-0.380.9400.88X
EGY D128-05-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.27-0.34-0.470.97-0.250.85X
EGY D124-05-251 - 3
(1 - 1)
4 - 4-0.21-0.27-0.601.00-0.750.88T
EGY LC21-05-251 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.41-0.34-0.33-0.900.250.78X
EGY D117-05-250 - 2
(0 - 0)
4 - 5-0.20-0.26-0.620.80-1-0.93X
EGY D109-05-252 - 2
(1 - 1)
7 - 7-0.35-0.34-0.39-0.9500.83T
EGY D105-05-250 - 2
(0 - 0)
2 - 10-0.35-0.30-0.430.83-0.25-0.95X
EGY D130-04-252 - 3
(2 - 2)
4 - 7-0.15-0.24-0.68-0.95-10.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Smouha SCSo sánh số liệuPetrojet
  • 4Tổng số ghi bàn9
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 6Tổng số mất bàn14
  • 0.6Trung bình mất bàn1.4
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 80.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Smouha SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem3XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
30300.0%Xem266.7%133.3%Xem
Petrojet
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Smouha SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
312033.3%Xem266.7%133.3%Xem
Petrojet
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Smouha SCThời gian ghi bànPetrojet
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    0
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Smouha SCChi tiết về HT/FTPetrojet
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Smouha SCSố bàn thắng trong H1&H2Petrojet
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Smouha SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D113-09-2025KháchCeramica Cleopatra FC13 Ngày
EGY D119-09-2025ChủHaras El Hedoud19 Ngày
EGY D128-09-2025KháchWadi Degla SC28 Ngày
Petrojet
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D112-09-2025ChủNBE SC12 Ngày
EGY D117-09-2025KháchEl Gouna FC17 Ngày
EGY D122-09-2025ChủGhazl El Mahallah22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 20.0%Thắng40.0% [2]
  • [4] 80.0%Hòa60.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng20.0% [1]
  • [3] 60.0%Hòa40.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.40 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.60
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn40.00% [2]
  • [4] 80.00%Hòa60.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Smouha SC VS Petrojet ngày 01-09-2025 - Thông tin đội hình