So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.5
0.86
0.95
3.25
0.85
3.15
3.80
1.86
Live
0.86
-0.75
0.96
1.00
3
0.80
3.70
3.75
1.71
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.85
-0.75
0.95
0.83
3
0.98
3.75
3.90
1.70
Live
0.82
-0.75
0.97
0.97
3
0.82
3.70
3.80
1.72
Run
-0.70
0
0.52
-0.13
3.5
0.07
1.01
51.00
67.00
Mansion88Sớm
0.96
-0.5
0.80
0.88
3
0.88
3.35
3.70
1.82
Live
0.79
-0.75
-0.93
0.98
3
0.86
3.55
3.60
1.78
Run
-0.76
0
0.46
-0.35
3.5
0.15
1.03
6.50
34.00
188betSớm
0.97
-0.5
0.87
0.96
3.25
0.86
3.15
3.80
1.86
Live
0.87
-0.75
0.97
-0.99
3
0.81
3.70
3.75
1.71
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.96
1.00
3.25
0.84
3.00
3.37
1.96
Live
0.84
-0.75
-0.96
0.91
3
0.95
3.66
3.54
1.77
Run
-0.76
0
0.46
-0.35
3.5
0.15
1.06
6.20
23.00

Bên nào sẽ thắng?

UMF Selfoss
ChủHòaKhách
HK Kópavogur
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
UMF SelfossSo Sánh Sức MạnhHK Kópavogur
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu70%
  • Tất cả
  • 3T 0H 7B
    7T 0H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-9] UMF Selfoss
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
206113243819930.0%
10415151713840.0%
1020892161220.0%
6213911733.3%
[Lengjudeildin-5] HK Kópavogur
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201046372734550.0%
10523201317650.0%
10523171417550.0%
6312991050.0%

Thành tích đối đầu

UMF Selfoss            
Chủ - Khách
HK KopavogsUMF Selfoss
UMF SelfossHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Selfoss
UMF SelfossHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Selfoss
UMF SelfossHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Selfoss
UMF SelfossHK Kopavogs
UMF SelfossHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Selfoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D104-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.74-0.21-0.18B0.83-0.800.99BT
ICE D121-07-221 - 2
(1 - 0)
5 - 2-0.36-0.27-0.49B1.00-0.250.82BX
ICE D105-05-222 - 3
(2 - 2)
9 - 1-0.73-0.21-0.18T0.84-0.800.98TT
ICE D101-08-181 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.24-0.25-0.62B0.97-0.750.85BH
ICE D118-05-183 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.57-0.28-0.27B0.970.750.85BT
ICE LC17-03-181 - 3
(0 - 1)
- -0.49-0.28-0.36B-0.950.500.77BT
ICE D110-08-172 - 1
(2 - 1)
1 - 7-0.47-0.29-0.37B0.970.250.85BT
ICE D103-06-171 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.56-0.28-0.28T0.770.50-0.92TX
ICE D111-08-163 - 4
(2 - 3)
2 - 5-0.56-0.28-0.28B0.950.750.87BT
ICE D129-05-160 - 3
(0 - 2)
6 - 2-0.55-0.28-0.29T-0.940.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 78%

Thành tích gần đây

UMF Selfoss            
Chủ - Khách
UMF SelfossIR Reykjavik
Volsungur husavikUMF Selfoss
GrindavikUMF Selfoss
UMF SelfossFylkir
KeflavikUMF Selfoss
UMF SelfossLeiknir Reykjavik
Thor AkureyriUMF Selfoss
UMF SelfossThrottur Reykjavik
FjolnirUMF Selfoss
HK KopavogsUMF Selfoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D130-07-250 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.27-0.54B0.96-0.50.86BX
ICE D126-07-254 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.43-0.25-0.43B0.8800.88BT
ICE D118-07-250 - 2
(0 - 2)
8 - 3-0.52-0.25-0.35T0.910.50.85TX
ICE D111-07-253 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.29-0.25-0.56T0.82-0.751.00TT
ICE D103-07-253 - 2
(2 - 2)
4 - 2-0.74-0.21-0.17B0.831.250.99TT
ICE D127-06-252 - 2
(1 - 0)
5 - 6-0.39-0.26-0.47H0.84-0.250.98BT
ICE D122-06-252 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.71-0.22-0.19B0.881.250.88BX
ICE D114-06-250 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.29-0.26-0.57B0.86-0.750.96BX
ICE D109-06-250 - 2
(0 - 1)
0 - 8-0.52-0.26-0.34T0.920.50.90TX
ICE D104-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.74-0.21-0.18B0.831.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

HK Kópavogur            
Chủ - Khách
UMF NjardvikHK Kopavogs
HK KopavogsLeiknir Reykjavik
HK KopavogsThor Akureyri
IR ReykjavikHK Kopavogs
HK KopavogsVolsungur husavik
Throttur ReykjavikHK Kopavogs
FylkirHK Kopavogs
HK KopavogsFjolnir
GrindavikHK Kopavogs
HK KopavogsUMF Selfoss
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D129-07-253 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.53-0.27-0.320.890.50.93H
ICE D125-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.66-0.23-0.240.8810.88X
ICE D118-07-251 - 2
(1 - 2)
4 - 8-0.50-0.26-0.360.800.250.96X
ICE D111-07-251 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.48-0.27-0.350.890.250.93H
ICE D105-07-253 - 1
(0 - 1)
9 - 8-0.71-0.21-0.200.911.250.91T
ICE D127-06-252 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.46-0.26-0.401.000.250.82T
ICE D120-06-251 - 2
(1 - 1)
10 - 2-0.55-0.26-0.300.810.50.95H
ICE D113-06-253 - 0
(2 - 0)
6 - 7-0.66-0.23-0.230.9110.91X
ICE D109-06-252 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.38-0.27-0.470.85-0.250.97X
ICE D104-06-254 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.74-0.21-0.18B0.831.250.99BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

UMF SelfossSo sánh số liệuHK Kópavogur
  • 12Tổng số ghi bàn19
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.9
  • 19Tổng số mất bàn13
  • 1.9Trung bình mất bàn1.3
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

UMF Selfoss
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
HK Kópavogur
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
UMF Selfoss
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
HK Kópavogur
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

UMF SelfossThời gian ghi bànHK Kópavogur
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    2
    0 Bàn
    2
    7
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    16
    Bàn thắng H1
    3
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
UMF SelfossChi tiết về HT/FTHK Kópavogur
  • 4
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
UMF SelfossSố bàn thắng trong H1&H2HK Kópavogur
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    4
    Thắng 1 bàn
    5
    4
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
UMF Selfoss
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D117-08-2025ChủFjolnir4 Ngày
ICE D123-08-2025KháchThrottur Reykjavik10 Ngày
ICE D130-08-2025ChủThor Akureyri17 Ngày
HK Kópavogur
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D117-08-2025ChủGrindavik4 Ngày
ICE D123-08-2025KháchFjolnir10 Ngày
ICE D129-08-2025ChủFylkir16 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 30.0%Thắng50.0% [10]
  • [1] 5.0%Hòa20.0% [10]
  • [13] 65.0%Bại30.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng25.0% [5]
  • [1] 5.0%Hòa10.0% [2]
  • [5] 25.0%Bại15.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 27.27%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

UMF Selfoss VS HK Kópavogur ngày 14-08-2025 - Thông tin đội hình