So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1
0.75
0.85
3
0.85
1.53
3.95
4.15
Live
0.95
1
0.75
0.85
3
0.85
1.53
3.95
4.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
1
0.90
0.83
3
0.98
1.53
3.80
5.00
Live
-0.97
1
0.78
0.90
3
0.90
1.60
3.70
4.50
Run
-0.70
0.25
0.52
-0.22
1.5
0.15
1.03
15.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.75
0.83
-0.99
3.5
0.81
1.21
5.00
11.00
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.34
0
-0.50
-0.27
1.5
0.15
1.02
7.30
150.00
188betSớm
0.96
1
0.76
0.86
3
0.86
1.53
3.95
4.15
Live
0.96
1
0.76
0.86
3
0.86
1.53
3.95
4.15
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Treaff
ChủHòaKhách
Sandvikens
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TreaffSo Sánh Sức MạnhSandvikens
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 37%So Sánh Phong Độ63%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    5T 2H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-11] Treaff
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2569103240271124.0%
13544201819938.5%
1215612228138.3%
61321113616.7%
[NOR 2.Divisjon-8] Sandvikens
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
258710364531832.0%
12633241821650.0%
13247122710915.4%
63121191050.0%

Thành tích đối đầu

Treaff            
Chủ - Khách
SandvikensTraff
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D222-06-251 - 2
(0 - 0)
11 - 5-0.49-0.29-0.38T0.850.250.85TH

Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Treaff            
Chủ - Khách
Notodden FKTraff
TraffEik-Tonsberg
LyseklosterTraff
TraffFK Arendal
BrattvagTraff
TraffSandnes Ulf
TraffFlekkeroy IL
SotraTraff
TraffJerv
TraffAalesund FK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D212-10-254 - 3
(3 - 1)
1 - 10-0.44-0.30-0.40B0.7600.94BT
NOR D205-10-251 - 1
(0 - 1)
- ---H--
NOR D228-09-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
NOR D221-09-251 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.36-0.29-0.50H0.90-0.250.80BX
NOR D213-09-254 - 2
(4 - 0)
3 - 4-0.70-0.23-0.22B0.951.250.75BT
NOR D207-09-253 - 2
(1 - 0)
5 - 8-0.25-0.26-0.64T0.94-0.750.76TT
NOR D231-08-252 - 0
(0 - 0)
- -0.51-0.29-0.35T0.750.250.95TX
NOR D224-08-250 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.73-0.23-0.19H0.861.250.84TX
NOR D217-08-250 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.28-0.26-0.60B0.86-0.750.84BX
NORC13-08-251 - 4
(1 - 2)
3 - 9-0.12-0.17-0.83B0.97-1.750.79BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Sandvikens            
Chủ - Khách
SandvikensJerv
Flekkeroy ILSandvikens
SandvikensSotra
Brann 2Sandvikens
SandvikensPors Grenland
Vard HaugesundSandvikens
Notodden FKSandvikens
SandvikensEik-Tonsberg
LyseklosterSandvikens
LyseklosterSandvikens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D211-10-252 - 1
(1 - 0)
6 - 2-0.30-0.27-0.580.77-0.750.93X
NOR D205-10-252 - 1
(0 - 1)
- -----
NOR D226-09-252 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.25-0.27-0.640.93-0.750.77T
NOR D221-09-252 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.51-0.27-0.380.780.250.92X
NOR D213-09-255 - 2
(3 - 1)
- -0.54-0.28-0.330.850.50.85T
NOR D206-09-251 - 1
(1 - 0)
6 - 0-0.54-0.28-0.330.840.50.86X
NOR D231-08-250 - 1
(0 - 0)
- -0.48-0.29-0.380.900.250.80X
NOR D223-08-252 - 0
(2 - 0)
7 - 1-----
NOR D217-08-251 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.68-0.24-0.230.8110.89X
NORC13-08-253 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

TreaffSo sánh số liệuSandvikens
  • 14Tổng số ghi bàn15
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.5
  • 18Tổng số mất bàn13
  • 1.8Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Treaff
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem7XemXem1XemXem11XemXem36.8%XemXem6XemXem31.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sandvikens
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem2XemXem7XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Treaff
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem6XemXem2XemXem11XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem12XemXem63.2%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sandvikens
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem4XemXem5XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem12XemXem60%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TreaffThời gian ghi bànSandvikens
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    3
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    13
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TreaffChi tiết về HT/FTSandvikens
  • 1
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    1
    H/T
    9
    12
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    6
    3
    B/B
ChủKhách
TreaffSố bàn thắng trong H1&H2Sandvikens
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    5
    3
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Treaff
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D225-10-2025KháchBrann 26 Ngày
Sandvikens
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D225-10-2025ChủBrattvag6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 24.0%Thắng32.0% [8]
  • [9] 36.0%Hòa28.0% [8]
  • [10] 40.0%Bại40.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [5] 20.0%Thắng8.0% [2]
  • [4] 16.0%Hòa16.0% [4]
  • [4] 16.0%Bại28.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    1.28 
  • TB mất điểm
    1.60 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.44
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    0.72
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Treaff VS Sandvikens ngày 19-10-2025 - Thông tin đội hình