So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.5
0.80
0.86
2
0.90
1.96
3.05
3.55
Live
-0.83
0.5
0.52
0.65
2
-0.95
2.10
3.05
2.87
Run
0.87
0
0.83
-0.35
2.5
0.05
10.00
1.04
10.00
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
1.00
2.25
0.80
1.80
3.40
3.80
Live
0.85
0.25
0.95
-0.98
2.25
0.77
2.05
3.25
3.10
Run
0.87
0
0.92
-0.14
2.5
0.08
11.00
1.06
11.00
Mansion88Sớm
0.74
0.25
-0.98
0.73
2
-0.97
1.94
3.15
3.55
Live
0.74
0.25
-0.98
0.78
2
0.98
1.94
3.10
3.60
Run
1.00
0
0.70
-0.19
2.5
0.04
7.50
1.17
6.20
188betSớm
0.97
0.5
0.81
0.87
2
0.91
1.96
3.05
3.55
Live
-0.81
0.5
0.53
0.61
2
-0.89
2.11
3.05
2.87
Run
0.86
0
0.86
-0.34
2.5
0.06
10.00
1.05
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Shanghai RCBWomen
ChủHòaKhách
Changchun DazhongzhuoyueWomen
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shanghai RCBWomenSo Sánh Sức MạnhChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-5] Shanghai RCBWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
197102271531536.8%
8332131012737.5%
1147014519136.4%
6231107933.3%
[CWSL-7] Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19775222028736.8%
834110713637.5%
11434121315536.4%
613246616.7%

Thành tích đối đầu

Shanghai RCBWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.27T0.760.500.94TX
CWPL04-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.52-0.30-0.33T0.930.500.77TX
CWPL14-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4---H---
CWPL23-08-231 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.31-0.31-0.53H0.80-0.500.90BX
CWPL08-03-234 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.70-0.25-0.20T0.771.000.93TT
CWPL01-11-221 - 1
(0 - 1)
- ---H---
CWPL17-04-221 - 1
(1 - 0)
- ---H---
CWPL23-11-211 - 0
(0 - 0)
- ---T---
CWPL14-05-211 - 2
(1 - 1)
- ---T---
CWPL26-08-204 - 1
(2 - 0)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Shanghai RCBWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)Jiangsu Wuxi (W)
Shanghai RCB (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Shanghai RCB (W)Hangzhou YinHang (W)
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)Shanghai RCB (W)
Shanghai RCB (W)ShanXi zhidan (W)
Shanghai RCB (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shanghai RCB (W)
Guangdong Meizhou (W)Shanghai RCB (W)
Henan Wanxianshan (W)Shanghai RCB (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.27T0.760.50.94TX
CWPL15-06-252 - 2
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.33-0.53H0.80-0.50.90BT
CWPL11-06-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.33-0.38-0.44H0.71-0.250.99BT
CWPL07-06-251 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.70-0.26-0.19B0.8010.90HT
CWPL15-05-251 - 1
(0 - 0)
0 - 5---H--
CWPL12-04-253 - 1
(2 - 0)
5 - 1-0.78-0.24-0.13T0.801.250.90TT
CWPL22-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 5-0.53-0.32-0.30B0.900.50.80BX
CWPL15-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.32-0.30H0.900.50.80TX
CWPL12-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.43-0.31-0.41H0.8000.90HX
CWPL09-03-250 - 3
(0 - 2)
- -0.22-0.29-0.64T0.90-0.750.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Changchun DazhongzhuoyueWomen            
Chủ - Khách
Changchun Masses Properties (W)Shanghai RCB (W)
Changchun Masses Properties (W)ShanXi zhidan (W)
Beijing Yuhong Xiushan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Changchun Masses Properties (W)Henan Wanxianshan (W)
Shandong (W)Changchun Masses Properties (W)
Guangdong Meizhou (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Hangzhou YinHang (W)Changchun Masses Properties (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL21-06-250 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.57-0.31-0.27T0.760.50.94TX
CWPL15-06-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.71-0.27-0.170.7710.93X
CWPL11-06-250 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.70-0.27-0.190.8010.90X
CWPL08-06-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.15-0.26-0.740.75-1.250.95X
CWPL20-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.68-0.25-0.220.8510.85T
CWPL14-04-251 - 1
(1 - 1)
9 - 0-0.82-0.20-0.130.751.50.95X
CWPL23-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.24-0.31-0.600.80-0.750.90X
CWPL17-03-252 - 3
(1 - 1)
- -0.35-0.33-0.470.80-0.250.90T
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
CWPL09-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.16-0.23-0.760.92-1.250.78X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Shanghai RCBWomenSo sánh số liệuChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • 14Tổng số ghi bàn8
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Shanghai RCBWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
640266.7%Xem466.7%233.3%Xem
Changchun DazhongzhuoyueWomen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem20%XemXem8XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Shanghai RCBWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shanghai RCBWomenThời gian ghi bànChangchun DazhongzhuoyueWomen
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    8
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    6
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shanghai RCBWomenChi tiết về HT/FTChangchun DazhongzhuoyueWomen
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Shanghai RCBWomenSố bàn thắng trong H1&H2Changchun DazhongzhuoyueWomen
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shanghai RCBWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL26-07-2025KháchJiangsu Wuxi (W)3 Ngày
CWPL02-08-2025KháchLiaoning Shenbei Hefeng (W)10 Ngày
CWPL10-08-2025ChủWuhan Jianghan (W)18 Ngày
Changchun DazhongzhuoyueWomen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL27-07-2025KháchShanXi zhidan (W)4 Ngày
CWPL03-08-2025ChủBeijing Yuhong Xiushan (W)11 Ngày
CWPL10-08-2025ChủGuangdong Meizhou (W)18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 36.8%Thắng36.8% [7]
  • [10] 52.6%Hòa36.8% [7]
  • [2] 10.5%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 15.8%Thắng21.1% [4]
  • [3] 15.8%Hòa15.8% [3]
  • [2] 10.5%Bại21.1% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.42 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.16
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.37
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [7] 58.33%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Shanghai RCBWomen VS Changchun DazhongzhuoyueWomen ngày 23-07-2025 - Thông tin đội hình