So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
-0.5
1.00
0.81
2
0.99
3.65
3.25
2.00
Live
-0.97
-0.5
0.85
0.88
2
0.98
4.35
3.15
1.88
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.16
2.5
0.02
36.00
10.00
1.05
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.80
2
1.00
4.20
3.10
2.00
Live
0.97
-0.5
0.82
0.85
2
0.95
5.00
3.30
1.83
Run
0.82
0
0.97
-0.16
2.5
0.09
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.84
-0.5
0.96
0.79
2
-0.99
3.50
3.10
1.96
Live
1.00
-0.5
0.88
0.93
2
0.93
4.00
3.15
1.88
Run
-0.33
0
0.23
-0.18
2.5
0.06
85.00
7.00
1.06
188betSớm
0.83
-0.5
-0.99
0.82
2
1.00
3.65
3.25
2.00
Live
-0.96
-0.5
0.86
0.89
2
0.99
4.35
3.15
1.88
Run
0.04
-0.25
-0.14
-0.11
2.5
0.01
36.00
10.00
1.05
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.80
2
1.00
3.61
2.91
1.92
Live
0.98
-0.5
0.86
0.87
2
0.95
4.03
2.98
1.86
Run
-0.38
0
0.26
-0.23
2.5
0.11
44.00
6.50
1.06

Bên nào sẽ thắng?

La Equidad
ChủHòaKhách
Deportes Tolima
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
La EquidadSo Sánh Sức MạnhDeportes Tolima
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Categoría Primera A-40] La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3649232259214011.1%
1844101123163822.2%
18051311365390.0%
601531310.0%
[Categoría Primera A-13] Deportes Tolima
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
422010125941701347.6%
2111553218382152.4%
219572723321042.9%
620488633.3%

Thành tích đối đầu

La Equidad            
Chủ - Khách
Deportes TolimaLa Equidad
Deportes TolimaLa Equidad
Deportes TolimaLa Equidad
La EquidadDeportes Tolima
La EquidadDeportes Tolima
La EquidadDeportes Tolima
Deportes TolimaLa Equidad
Deportes TolimaLa Equidad
La EquidadDeportes Tolima
Deportes TolimaLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D126-04-252 - 1
(2 - 1)
3 - 1-0.62-0.27-0.19B0.840.75-0.96BT
COL D110-08-245 - 1
(3 - 1)
10 - 2-0.64-0.29-0.20B0.800.75-0.98BT
COL D123-05-243 - 0
(2 - 0)
0 - 2-0.56-0.29-0.23B-0.960.750.84BT
COL D118-05-242 - 3
(2 - 0)
2 - 5-0.42-0.32-0.34B-0.930.250.80BT
COL D110-02-241 - 1
(1 - 1)
9 - 3-0.40-0.31-0.36H0.850.00-0.97HH
COL D127-08-230 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.48-0.31-0.29H0.830.25-0.95TX
COL D114-03-231 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.55-0.30-0.25B0.820.501.00BX
COL D122-08-221 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.55-0.31-0.24H0.820.501.00TH
COL D109-06-221 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.44-0.34-0.32T0.980.250.84TX
COL D106-06-221 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.52-0.32-0.26B0.920.500.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

La Equidad            
Chủ - Khách
America de CaliLa Equidad
La EquidadDeportiva Once Caldas
Independiente Santa FeLa Equidad
La EquidadDeportivo Cali
Atletico Junior BarranquillaLa Equidad
Fortaleza F.CLa Equidad
La EquidadDeportivo Pasto
Dep.Independiente MedellinLa Equidad
La EquidadLlaneros FC
Boyaca ChicoLa Equidad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D112-10-253 - 2
(2 - 1)
9 - 0-0.71-0.24-0.14B-0.981.250.80TT
COL D107-10-250 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.34-0.31-0.43B0.80-0.25-0.98BX
COL D128-09-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.62-0.27-0.19B0.810.75-0.99BT
COL D121-09-250 - 4
(0 - 1)
1 - 10-0.43-0.33-0.32B-0.960.250.84BT
COL D113-09-251 - 1
(0 - 0)
16 - 5-0.67-0.26-0.15H0.9310.95TX
COL D108-09-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.56-0.30-0.22B0.800.5-0.93BX
COL D131-08-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.40-0.36-0.32H0.750-0.88HX
COL D123-08-253 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.64-0.27-0.17B-0.9310.80BT
COL D116-08-252 - 1
(1 - 1)
3 - 2-0.44-0.31-0.33T0.990.250.83TT
COL D112-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.44-0.33-0.31H0.960.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Deportes Tolima            
Chủ - Khách
Deportes TolimaEnvigado FC
Atletico Junior BarranquillaDeportes Tolima
Deportes TolimaDep.Independiente Medellin
Atletico BucaramangaDeportes Tolima
Deportes TolimaBoyaca Chico
Llaneros FCDeportes Tolima
Deportes TolimaFortaleza F.C
Deportiva Once CaldasDeportes Tolima
Deportes TolimaMillonarios
Real Soacha CundinamarcaDeportes Tolima
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
COL D111-10-251 - 2
(1 - 1)
9 - 3-0.72-0.24-0.151.001.250.82T
COL D105-10-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.49-0.30-0.29-0.970.50.79X
COL D127-09-252 - 3
(2 - 1)
3 - 4-0.48-0.30-0.300.840.250.98T
COL D119-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.38-0.33-0.360.8801.00H
COL D115-09-254 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.76-0.22-0.110.841.25-0.96T
COL D106-09-251 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.35-0.31-0.420.77-0.25-0.89X
COL D131-08-251 - 1
(1 - 0)
0 - 3-0.64-0.27-0.17-0.9210.79X
COL D124-08-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.40-0.31-0.370.870-0.99X
COL D117-08-253 - 1
(2 - 1)
7 - 0-0.44-0.32-0.320.970.250.85T
COL Cup14-08-251 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.22-0.29-0.590.92-0.750.90X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

La EquidadSo sánh số liệuDeportes Tolima
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 17Tổng số mất bàn11
  • 1.7Trung bình mất bàn1.1
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

La Equidad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem11XemXem4XemXem20XemXem31.4%XemXem16XemXem45.7%XemXem16XemXem45.7%XemXem
17XemXem5XemXem2XemXem10XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Deportes Tolima
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
41XemXem22XemXem1XemXem18XemXem53.7%XemXem18XemXem43.9%XemXem15XemXem36.6%XemXem
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem8XemXem40%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
La Equidad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
35XemXem9XemXem8XemXem18XemXem25.7%XemXem19XemXem54.3%XemXem14XemXem40%XemXem
17XemXem4XemXem6XemXem7XemXem23.5%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
18XemXem5XemXem2XemXem11XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Deportes Tolima
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
41XemXem19XemXem8XemXem14XemXem46.3%XemXem24XemXem58.5%XemXem10XemXem24.4%XemXem
21XemXem12XemXem4XemXem5XemXem57.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem6XemXem28.6%XemXem
20XemXem7XemXem4XemXem9XemXem35%XemXem13XemXem65%XemXem4XemXem20%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

La EquidadThời gian ghi bànDeportes Tolima
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 21
    11
    0 Bàn
    9
    15
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    0
    5
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    30
    Bàn thắng H1
    13
    24
    Bàn thắng H2
ChủKhách
La EquidadChi tiết về HT/FTDeportes Tolima
  • 1
    13
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    8
    8
    H/H
    8
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    2
    B/H
    14
    6
    B/B
ChủKhách
La EquidadSố bàn thắng trong H1&H2Deportes Tolima
  • 1
    10
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    12
    8
    Mất 1 bàn
    10
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
La Equidad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D124-10-2025KháchAlianza Petrolera5 Ngày
COL D129-10-2025ChủFortaleza F.C10 Ngày
COL D102-11-2025KháchAtletico Bucaramanga14 Ngày
Deportes Tolima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
COL D126-10-2025ChủDeportivo Cali6 Ngày
COL D130-10-2025KháchUnion Magdalena11 Ngày
COL D104-11-2025ChủLlaneros FC15 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 11.1%Thắng47.6% [20]
  • [9] 25.0%Hòa23.8% [20]
  • [23] 63.9%Bại28.6% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 11.1%Thắng21.4% [9]
  • [4] 11.1%Hòa11.9% [5]
  • [10] 27.8%Bại16.7% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    59 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.64 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.31 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.98
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.43
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

La Equidad VS Deportes Tolima ngày 21-10-2025 - Thông tin đội hình