[LUX National Division-3] UNA Strassen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 10 | 3 | 60.0% |
2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | 6 | 2 | 100.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 6 | 4 | 5 | 33.3% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-15] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 2 | 3 | 2 | 8 | 2 | 15 | 0.0% |
3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 5 | 1 | 13 | 0.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 15 | 0.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 10 | 5 | 16.7% |
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 13-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-08-23 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX D1 | 07-05-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 04-12-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 22-05-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
LUX Cup | 06-04-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 08-08-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-05-21 | 4 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 17-08-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 1 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 10-08-25 | 4 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
UEFA ECL | 31-07-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.31 | -0.29 | -0.55 | B | 0.88 | -0.5 | 0.82 | B | X |
UEFA ECL | 24-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | -0.70 | -0.25 | -0.20 | B | 0.76 | 1 | 0.94 | H | X |
INT CF | 18-07-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 12-07-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 05-07-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 02-07-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 26-06-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 6 - 3 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | B | 0.81 | -0.5 | 0.95 | B | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 16-08-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-08-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 20-07-25 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 11 | -0.13 | -0.20 | -0.83 | 0.80 | -1.75 | 0.90 | H | ||
LUX D1 | 25-05-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-05-25 | 1 - 8 (1 - 2) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 10-05-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 12 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 04-05-25 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 23-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
UNA Strassen |
UNA Strassen |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 31-08-2025 | Chủ | Hostert | 7 Ngày |
LUX D1 | 14-09-2025 | Khách | Progres Niedercorn | 21 Ngày |
LUX D1 | 24-09-2025 | Chủ | UN Kaerjeng 97 | 31 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 31-08-2025 | Chủ | Progres Niedercorn | 7 Ngày |
LUX D1 | 14-09-2025 | Khách | UN Kaerjeng 97 | 21 Ngày |
LUX D1 | 24-09-2025 | Chủ | Atert Bissen | 31 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật