So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
-0.96
0.80
2.5
1.00
2.26
3.45
2.59
Live
0.82
0
-0.96
0.82
2.5
-0.98
2.41
3.50
2.50
Run
-0.15
0.25
0.01
-0.20
3.5
0.04
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
1.00
2.75
0.80
2.15
3.40
3.10
Live
0.80
0
1.00
0.82
2.5
0.97
2.50
3.30
2.70
Run
-0.98
0
0.77
-0.13
3.5
0.07
401.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
-0.98
0.25
0.82
0.81
2.5
-0.99
2.26
3.30
2.68
Live
0.89
0
-0.99
0.90
2.5
0.98
2.44
3.30
2.59
Run
0.93
0
0.97
-0.18
3.5
0.10
41.00
4.75
1.16
188betSớm
0.79
0
-0.95
0.81
2.5
-0.99
2.26
3.45
2.59
Live
0.83
0
-0.95
0.83
2.5
-0.97
2.33
3.50
2.58
Run
-0.19
0.25
0.07
-0.21
3.5
0.07
23.00
11.00
1.01
SbobetSớm
0.82
0
-0.94
0.88
2.5
0.98
2.34
3.15
2.65
Live
-0.90
0.25
0.80
0.91
2.5
0.97
2.37
3.23
2.70
Run
-0.44
0.25
0.34
-0.30
3.5
0.20
80.00
6.70
1.06

Bên nào sẽ thắng?

SSV Ulm 1846
ChủHòaKhách
SV Waldhof Mannheim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SSV Ulm 1846So Sánh Sức MạnhSV Waldhof Mannheim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER 3.Liga-18] SSV Ulm 1846
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
41034731825.0%
21012231350.0%
2002250190.0%
621377733.3%
[GER 3.Liga-6] SV Waldhof Mannheim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211647650.0%
2110424650.0%
2101223750.0%
61231012516.7%

Thành tích đối đầu

SSV Ulm 1846            
Chủ - Khách
SSV Ulm 1846SV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimSSV Ulm 1846
SV Waldhof MannheimSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846SV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846SV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimSSV Ulm 1846
SV Waldhof MannheimSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846SV Waldhof Mannheim
SSV Ulm 1846SV Waldhof Mannheim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER D310-02-243 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.56-0.29-0.27T1.000.750.82TT
GER D317-09-230 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.52-0.28-0.32T0.920.500.90TX
INT CF13-07-191 - 2
(0 - 0)
5 - 4-0.62-0.25-0.25T0.860.750.96TH
GER Reg24-11-180 - 2
(0 - 1)
19 - 3-0.31-0.29-0.51B0.85-0.50-0.99BX
GER Reg28-07-180 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.72-0.24-0.17T0.99-0.800.85TX
GER Reg12-05-182 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.29-0.27-0.56T0.85-0.75-0.99TX
GER Reg11-11-171 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.66-0.25-0.21B0.961.000.90HX
GER Reg04-03-173 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.72-0.24-0.17B-0.99-0.800.85BT
GER Reg10-09-162 - 1
(2 - 1)
0 - 8-0.34-0.29-0.49T0.96-0.250.90TT
GER Reg06-12-132 - 2
(1 - 2)
- -0.40-0.31-0.41H-0.990.000.85HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

SSV Ulm 1846            
Chủ - Khách
SSV Ulm 1846SV Elversberg
SSV Ulm 1846Erzgebirge Aue
SV Wehen WiesbadenSSV Ulm 1846
Karlsruher SCSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846FC Zurich
SSV Ulm 1846Bayern Munchen (Youth)
SSV Ulm 1846Preuben Munster
Hamburger SVSSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846Hannover 96
Greuther FurthSSV Ulm 1846
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GERC17-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.40-0.29-0.47B0.74-0.250.96BX
GER D309-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.50-0.29-0.33T-0.980.50.80TX
GER D303-08-253 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.41-0.29-0.41B0.9200.90BT
INT CF26-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.51-0.28-0.34H0.760.251.00TX
INT CF19-07-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.31-0.28-0.53T0.92-0.50.90TT
INT CF02-07-251 - 2
(0 - 0)
0 - 2-0.59-0.28-0.28B0.900.750.80BT
GER D218-05-252 - 2
(1 - 0)
0 - 6-0.29-0.26-0.51H0.92-0.50.96BT
GER D210-05-256 - 1
(3 - 1)
3 - 6-0.72-0.20-0.14B0.831.25-0.95BT
GER D203-05-251 - 2
(0 - 1)
7 - 1-0.35-0.28-0.41B-0.9300.80BT
GER D225-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.48-0.28-0.29T0.820.25-0.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

SV Waldhof Mannheim            
Chủ - Khách
SV Waldhof MannheimAl Hilal
Hansa RostockSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimSC Verl
SV Waldhof MannheimEmmen
Greuther FurthSV Waldhof Mannheim
Metalist 1925 KharkivSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimVfL Bochum
VfR MannheimSV Waldhof Mannheim
Arminia BielefeldSV Waldhof Mannheim
SV Waldhof MannheimDynamo Dresden
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF14-08-252 - 3
(2 - 3)
- -0.07-0.11-0.970.94-2.750.76T
GER D310-08-251 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.55-0.29-0.280.820.51.00X
GER D302-08-252 - 2
(1 - 1)
6 - 2-0.43-0.29-0.400.8500.97T
INT CF26-07-252 - 2
(1 - 1)
11 - 1-0.51-0.29-0.340.950.50.75T
INT CF19-07-254 - 1
(3 - 1)
1 - 2-0.51-0.28-0.330.960.50.86T
INT CF16-07-250 - 3
(0 - 0)
7 - 6-0.41-0.30-0.400.8400.92T
INT CF16-07-252 - 3
(1 - 0)
5 - 5-----
INT CF12-07-252 - 2
(1 - 2)
5 - 8-----
GER D317-05-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.220.840.750.98X
GER D310-05-251 - 0
(0 - 0)
1 - 4-0.36-0.29-0.480.94-0.250.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 63%

SSV Ulm 1846So sánh số liệuSV Waldhof Mannheim
  • 12Tổng số ghi bàn15
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.5
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

SSV Ulm 1846
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
SV Waldhof Mannheim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem
SSV Ulm 1846
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem
SV Waldhof Mannheim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SSV Ulm 1846Thời gian ghi bànSV Waldhof Mannheim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    3
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    2
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SSV Ulm 1846Chi tiết về HT/FTSV Waldhof Mannheim
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
SSV Ulm 1846Số bàn thắng trong H1&H2SV Waldhof Mannheim
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SSV Ulm 1846
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D313-09-2025KháchAlemannia Aachen14 Ngày
GER D316-09-2025KháchSaarbrucken17 Ngày
GER D320-09-2025ChủJahn Regensburg21 Ngày
SV Waldhof Mannheim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER D313-09-2025ChủEnergie Cottbus14 Ngày
GER D316-09-2025ChủVfB Stuttgart II17 Ngày
GER D320-09-2025KháchAlemannia Aachen21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SV Waldhof Mannheim
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa25.0% [2]
  • [3] 75.0%Bại25.0% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng25.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại25.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [1] 25.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa25.00% [1]
  • [2] 50.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

SSV Ulm 1846 VS SV Waldhof Mannheim ngày 31-08-2025 - Thông tin đội hình