So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
Mansion88Sớm
1.00
-0.25
0.80
1.00
2.25
0.80
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Sokol
ChủHòaKhách
Chernomorets Novorossijsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SokolSo Sánh Sức MạnhChernomorets Novorossijsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 15%So Sánh Đối Đầu85%
  • Tất cả
  • 0T 2H 3B
    3T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-17] Sokol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29411141737231713.8%
14347813131621.4%
1517792410166.7%
602451020.0%
[RUS FNL-3] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291568433251351.7%
15852231429453.3%
14716201822350.0%
63211051150.0%

Thành tích đối đầu

Sokol            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskSokol
SokolChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskSokol
Chernomorets NovorossiyskSokol
Chernomorets NovorossiyskSokol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D129-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.54-0.32-0.26B0.850.500.97BT
RUS D108-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.46-0.32-0.32H0.890.250.93TX
INT CF21-01-242 - 1
(1 - 1)
- ---B---
RUS D117-09-235 - 3
(4 - 1)
5 - 4-0.41-0.33-0.38B0.820.000.94BT
INT CF23-02-200 - 0
(0 - 0)
- ---H---

Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Sokol            
Chủ - Khách
SokolRodina Moscow
Arsenal TulaSokol
SokolUral Sverdlovsk Oblast
Alania VladikavkazSokol
Rotor VolgogradSokol
SokolNeftekhimik Nizhnekamsk
FK SochiSokol
SokolFK Rostov-2
SokolFK Van Charentsavan
SokolNeftekhimik Nizhnekamsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D113-04-251 - 2
(0 - 0)
6 - 11-0.30-0.34-0.48B-0.98-0.250.80BT
RUS D106-04-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.57-0.34-0.22B-0.980.750.80BX
RUS D130-03-250 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.24-0.32-0.56H0.79-0.75-0.97BX
RUS D122-03-252 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.28-0.32-0.50B0.82-0.51.00BT
RUS D116-03-252 - 2
(0 - 2)
3 - 4-0.47-0.36-0.29H0.850.250.97TT
RUS D109-03-251 - 3
(0 - 3)
10 - 5-0.42-0.34-0.36B0.770-0.95BT
RUS D103-03-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.79-0.21-0.12H0.941.50.88TX
INT CF10-02-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF07-02-255 - 1
(2 - 0)
- ---T--
INT CF04-02-251 - 2
(0 - 1)
1 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 57%

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskSKA Khabarovsk
Chernomorets NovorossiyskRotor Volgograd
Yenisey KrasnoyarskChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskAlania Vladikavkaz
FK Chayka PeschChernomorets Novorossiysk
Ural Sverdlovsk OblastChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskArsenal Tula
Chernomorets NovorossiyskTorpedo Moscow
Metallurg LipetskChernomorets Novorossiysk
Neftekhimik NizhnekamskChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D119-04-252 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.55-0.32-0.250.820.51.00T
RUS D113-04-251 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.54-0.34-0.240.850.50.97T
RUS D106-04-250 - 3
(0 - 0)
4 - 9-0.37-0.34-0.411.0000.82T
RUS D129-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.71-0.25-0.150.771-0.95X
RUS D123-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.37-0.33-0.42-0.9900.81H
RUS D116-03-252 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.51-0.33-0.280.980.50.84T
RUS D107-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.50-0.32-0.30-0.980.50.80X
RUS D101-03-252 - 0
(1 - 0)
- -0.44-0.32-0.35-0.980.250.80X
INT CF21-02-250 - 4
(0 - 4)
- -----
INT CF17-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 57%

SokolSo sánh số liệuChernomorets Novorossijsk
  • 12Tổng số ghi bàn16
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn6
  • 1.4Trung bình mất bàn0.6
  • 10.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Sokol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem12XemXem0XemXem15XemXem44.4%XemXem9XemXem33.3%XemXem17XemXem63%XemXem
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem10XemXem76.9%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem16XemXem1XemXem11XemXem57.1%XemXem16XemXem57.1%XemXem10XemXem35.7%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
13XemXem8XemXem0XemXem5XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Sokol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem14XemXem2XemXem11XemXem51.9%XemXem15XemXem55.6%XemXem10XemXem37%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem4XemXem12XemXem42.9%XemXem20XemXem71.4%XemXem6XemXem21.4%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem11XemXem73.3%XemXem3XemXem20%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
631250.0%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SokolThời gian ghi bànChernomorets Novorossijsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    13
    0 Bàn
    9
    7
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    12
    Bàn thắng H1
    6
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SokolChi tiết về HT/FTChernomorets Novorossijsk
  • 2
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    18
    13
    H/H
    2
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
SokolSố bàn thắng trong H1&H2Chernomorets Novorossijsk
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    6
    Thắng 1 bàn
    20
    15
    Hòa
    4
    4
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sokol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D103-05-2025ChủTyumen7 Ngày
RUS D110-05-2025KháchYenisey Krasnoyarsk14 Ngày
RUS D117-05-2025KháchShinnik Yaroslavl21 Ngày
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D103-05-2025KháchShinnik Yaroslavl7 Ngày
RUS D110-05-2025ChủBaltika Kaliningrad14 Ngày
RUS D117-05-2025KháchNeftekhimik Nizhnekamsk21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.8%Thắng51.7% [15]
  • [11] 37.9%Hòa20.7% [15]
  • [14] 48.3%Bại27.6% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng24.1% [7]
  • [4] 13.8%Hòa3.4% [1]
  • [7] 24.1%Bại20.7% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.48
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.79
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+37.50% [3]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [4] 36.36%Hòa37.50% [3]
  • [5] 45.45%Mất 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sokol VS Chernomorets Novorossijsk ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình