So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0
0.80
0.96
2.5
0.90
2.85
3.45
2.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.75
-0.25
-0.95
0.93
2.5
0.88
2.88
3.30
2.38
Live
-0.95
0
0.75
0.95
2.5
0.85
2.88
3.30
2.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.92
0
0.81
0.97
2.5
0.91
2.85
3.45
2.44
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.93
0
0.83
0.99
2.5
0.89
2.71
3.18
2.39
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Shimizu S-Pulse
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhShimizu S-Pulse
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-20] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2848162748202014.3%
142661624122014.3%
142210112482014.3%
601541110.0%
[JPN J1-13] Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2889113136331328.6%
145542018201235.7%
143471118131221.4%
613255616.7%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Albirex NiigataShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Albirex NiigataShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Albirex NiigataShimizu S-Pulse
Albirex NiigataShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D122-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.44-0.29-0.35B1.000.250.88BX
JPN D126-11-172 - 3
(2 - 0)
2 - 1-0.55-0.26-0.25T0.850.50-0.97TT
JPN D111-03-170 - 2
(0 - 0)
2 - 2-0.46-0.31-0.33B0.900.250.98BX
JPN D116-08-151 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.37-0.29-0.44H0.88-0.251.00BX
JPN D114-03-150 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.44-0.31-0.34H0.950.250.93TX
JPN D122-10-142 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.36B0.980.250.90BT
JPN D106-05-142 - 1
(0 - 0)
5 - 3-0.50-0.30-0.30T0.780.25-0.90TT
JPN D103-08-133 - 1
(1 - 0)
- -0.49-0.30-0.31T0.800.25-0.93TT
JPN D103-05-131 - 2
(0 - 0)
- -0.42-0.31-0.38T-0.890.250.77TT
INT CF24-02-131 - 4
(0 - 2)
- -0.52-0.29-0.31T0.920.500.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Urawa Red DiamondsAlbirex Niigata
Albirex NiigataKashima Antlers
Albirex NiigataKawasaki Frontale
Cerezo OsakaAlbirex Niigata
Albirex NiigataHiroshima Sanfrecce
Albirex NiigataToyo University
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataMachida Zelvia
Kawasaki FrontaleAlbirex Niigata
Avispa FukuokaAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D131-08-251 - 0
(1 - 0)
1 - 9-0.55-0.29-0.24B0.820.5-0.94BX
JPN D123-08-251 - 2
(1 - 1)
4 - 8-0.31-0.27-0.47B0.99-0.250.89BT
JPN D116-08-251 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.30-0.28-0.50H0.88-0.51.00BX
JPN D111-08-253 - 1
(1 - 1)
12 - 4-0.60-0.26-0.22B0.860.75-0.98BT
JPN D120-07-250 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.24-0.27-0.54B-0.97-0.50.85BX
JE Cup16-07-251 - 2
(0 - 1)
1 - 3---B--
JPN D105-07-252 - 1
(2 - 1)
6 - 7-0.48-0.29-0.28B0.820.25-0.94BT
JPN D129-06-250 - 4
(0 - 1)
6 - 9-0.28-0.30-0.47B-0.97-0.250.85BT
JPN D125-06-253 - 1
(2 - 0)
2 - 5-0.52-0.27-0.29B0.930.50.95BT
JPN D121-06-253 - 2
(3 - 2)
2 - 3-0.41-0.31-0.32B-0.940.250.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 67%

Shimizu S-Pulse            
Chủ - Khách
Shimizu S-PulseJubilo Iwata
Shimizu S-PulseKashima Antlers
Avispa FukuokaShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseHonda FC
Shimizu S-PulseYokohama Marinos
Hiroshima SanfrecceShimizu S-Pulse
Hiroshima SanfrecceShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseYokohama FC
Shonan BellmareShimizu S-Pulse
Shimizu S-PulseAzul Claro Numazu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF06-09-253 - 0
(2 - 0)
- -----
JPN D131-08-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.36-0.29-0.430.80-0.25-0.93X
JPN D123-08-250 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.42-0.31-0.32-0.960.250.84X
INT CF17-08-250 - 1
(0 - 0)
0 - 6-0.78-0.21-0.130.971.50.85X
JPN D116-08-251 - 3
(0 - 2)
6 - 4-0.44-0.30-0.340.990.250.89T
JPN D110-08-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.58-0.28-0.220.940.750.94X
JE Cup06-08-253 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.61-0.29-0.230.850.750.97T
JPN D120-07-252 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.48-0.31-0.290.820.25-0.94X
JE Cup16-07-250 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.31-0.430.78-0.25-0.96X
INT CF06-07-250 - 1
(0 - 1)
9 - 3-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Albirex NiigataSo sánh số liệuShimizu S-Pulse
  • 8Tổng số ghi bàn7
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.7
  • 23Tổng số mất bàn9
  • 2.3Trung bình mất bàn0.9
  • 0.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 90.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem7XemXem4XemXem17XemXem25%XemXem15XemXem53.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem3XemXem4XemXem7XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Shimizu S-Pulse
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem1XemXem12XemXem53.6%XemXem11XemXem39.3%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem11XemXem9XemXem28.6%XemXem18XemXem64.3%XemXem6XemXem21.4%XemXem
14XemXem2XemXem9XemXem3XemXem14.3%XemXem8XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
621333.3%Xem583.3%00.0%Xem
Shimizu S-Pulse
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem6XemXem12XemXem35.7%XemXem16XemXem57.1%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem4XemXem4XemXem6XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex NiigataThời gian ghi bànShimizu S-Pulse
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    14
    0 Bàn
    12
    8
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    7
    Bàn thắng H1
    8
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex NiigataChi tiết về HT/FTShimizu S-Pulse
  • 1
    2
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    7
    10
    H/H
    7
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    7
    8
    B/B
ChủKhách
Albirex NiigataSố bàn thắng trong H1&H2Shimizu S-Pulse
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    9
    4
    Mất 1 bàn
    6
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D120-09-2025KháchYokohama FC7 Ngày
JPN D123-09-2025ChủNagoya Grampus10 Ngày
JPN D127-09-2025KháchGamba Osaka14 Ngày
Shimizu S-Pulse
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D120-09-2025KháchKyoto Sanga7 Ngày
JPN D123-09-2025ChủUrawa Red Diamonds10 Ngày
JPN D127-09-2025KháchVissel Kobe14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 14.3%Thắng28.6% [8]
  • [8] 28.6%Hòa32.1% [8]
  • [16] 57.1%Bại39.3% [11]
  • Chủ/Khách
  • [2] 7.1%Thắng10.7% [3]
  • [6] 21.4%Hòa14.3% [4]
  • [6] 21.4%Bại25.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    1.71 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.11
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Hòa50.00% [5]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Albirex Niigata VS Shimizu S-Pulse ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình