So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.25
0.75
0.88
2.5
0.88
1.41
4.10
5.90
Live
0.91
1.25
0.97
0.82
2.25
-0.96
1.35
4.35
7.70
Run
-0.31
0.25
0.19
-0.25
2.5
0.11
20.00
15.50
1.01
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.90
3
0.90
1.36
4.50
8.50
Live
0.92
1.25
0.87
0.80
2.25
1.00
1.36
4.33
10.00
Run
-0.43
0.25
0.32
-0.14
2.5
0.08
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.92
0.86
2.5
0.94
1.43
4.10
5.70
Live
0.90
1.25
0.94
-0.95
2.5
0.77
1.35
3.95
8.00
Run
0.30
0
-0.46
-0.16
2.5
0.06
11.00
3.00
1.43
188betSớm
-0.98
1.25
0.76
0.89
2.5
0.89
1.41
4.10
5.90
Live
0.92
1.25
0.98
0.83
2.25
-0.95
1.35
4.35
7.70
Run
-0.41
0.25
0.31
-0.31
2.5
0.19
20.00
15.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
1.25
0.77
0.92
2.5
0.88
1.40
3.82
6.00
Live
0.92
1.25
0.92
-0.93
2.5
0.75
1.34
4.08
7.60
Run
0.27
0
-0.43
-0.16
2.5
0.02
11.50
3.25
1.37

Bên nào sẽ thắng?

Barcelona SC(ECU)
ChủHòaKhách
Macara
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Barcelona SC(ECU)So Sánh Sức MạnhMacara
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 77%So Sánh Đối Đầu23%
  • Tất cả
  • 6T 3H 1B
    1T 3H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[LigaPro Serie A -2] Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271458403247251.9%
14635171721842.9%
13823231526261.5%
6321741150.0%
[LigaPro Serie A -11] Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
27710102628311125.9%
143561116141421.4%
13454151217830.8%
612379516.7%

Thành tích đối đầu

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraBarcelona SC(ECU)
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
Barcelona SC(ECU)Macara
MacaraBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Macara
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D127-04-250 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.37-0.31-0.43T-0.950.000.77TX
ECU D115-09-242 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.74-0.23-0.14T0.91-0.800.91TT
ECU D130-03-241 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.35-0.30-0.47H0.94-0.250.88BX
ECU D111-09-225 - 3
(2 - 2)
3 - 6-0.72-0.24-0.16T1.00-0.800.82TT
ECU D125-04-220 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.34-0.32-0.47T0.93-0.250.89TX
ECU D129-11-211 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.24-0.28-0.60H0.94-0.750.88BX
ECU D118-07-213 - 0
(1 - 0)
11 - 5-0.65-0.26-0.20T1.001.000.82TT
ECU D129-11-203 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.63-0.28-0.22T0.860.750.96TT
ECU D110-09-201 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.43-0.29-0.39H0.780.000.98HX
ECU D114-07-191 - 2
(0 - 0)
10 - 3-0.62-0.26-0.24B0.850.750.97BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Barcelona SC(ECU)            
Chủ - Khách
CD El NacionalBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Orense SC
Barcelona SC(ECU)Liga Dep. Universitaria Quito
Delfin SCBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Tecnico Universitario
Independiente del ValleBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Libertad FC
Mushuc RunaBarcelona SC(ECU)
Liga Dep. Universitaria QuitoBarcelona SC(ECU)
Barcelona SC(ECU)Manta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D110-08-251 - 2
(1 - 2)
1 - 3-0.34-0.31-0.47T0.92-0.250.90TT
ECU D102-08-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.56-0.31-0.25T-0.970.750.79TX
ECU D125-07-250 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.46-0.30-0.35B0.970.250.85BX
ECU D120-07-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.31-0.46T0.90-0.250.92TX
ECU D113-07-251 - 1
(1 - 1)
3 - 5-0.70-0.24-0.18H-0.961.250.78TX
ECU D106-07-251 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.64-0.26-0.22H0.760.751.00TX
ECU D128-06-253 - 3
(2 - 0)
10 - 3-0.67-0.25-0.20H0.9310.89TT
ECU D122-06-250 - 5
(0 - 0)
7 - 5-0.42-0.30-0.40T0.8500.97TT
ECU D119-06-253 - 1
(2 - 1)
5 - 1-0.60-0.29-0.24B0.880.750.94BT
ECU D114-06-251 - 2
(0 - 2)
7 - 0-0.77-0.22-0.13B-0.981.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Macara            
Chủ - Khách
MacaraDelfin SC
Deportivo CuencaMacara
MacaraUniversidad Catolica
Tecnico UniversitarioMacara
MacaraIndependiente del Valle
Sociedad Deportiva AucasMacara
MacaraClub Sport Emelec
MacaraVinotinto de Ecuador
Orense SCMacara
MacaraManta FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ECU D110-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.55-0.31-0.260.820.51.00X
ECU D102-08-251 - 1
(0 - 0)
4 - 0-0.53-0.32-0.270.890.50.93H
ECU D127-07-251 - 4
(1 - 2)
6 - 4-0.37-0.30-0.440.75-0.25-0.99T
ECU D120-07-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.46-0.33-0.330.930.250.89X
ECU D112-07-251 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.28-0.31-0.530.94-0.50.88T
ECU D106-07-251 - 4
(0 - 1)
10 - 3-0.61-0.28-0.230.850.750.91T
ECU D129-06-251 - 1
(0 - 1)
8 - 4-0.49-0.33-0.300.780.25-0.96H
ECU D122-06-251 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.48-0.32-0.330.840.250.98X
ECU D117-06-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.53-0.33-0.260.880.50.94X
ECU D131-05-252 - 2
(0 - 0)
6 - 3-0.58-0.29-0.250.950.750.87T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Barcelona SC(ECU)So sánh số liệuMacara
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn13
  • 1.2Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Barcelona SC(ECU)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem1XemXem10XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem13XemXem54.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Macara
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem0XemXem14XemXem39.1%XemXem6XemXem25%XemXem16XemXem66.7%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Barcelona SC(ECU)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem7XemXem29.2%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
12XemXem5XemXem3XemXem4XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Macara
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem3XemXem11XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem9XemXem37.5%XemXem
13XemXem3XemXem1XemXem9XemXem23.1%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Barcelona SC(ECU)Thời gian ghi bànMacara
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    10
    9
    1 Bàn
    5
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    13
    8
    Bàn thắng H1
    15
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Chi tiết về HT/FTMacara
  • 6
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    7
    1
    H/T
    5
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    4
    2
    B/B
ChủKhách
Barcelona SC(ECU)Số bàn thắng trong H1&H2Macara
  • 5
    1
    Thắng 2+ bàn
    8
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    14
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Barcelona SC(ECU)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D124-08-2025KháchVinotinto de Ecuador6 Ngày
ECU D131-08-2025ChủUniversidad Catolica14 Ngày
ECU D114-09-2025KháchClub Sport Emelec28 Ngày
Macara
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ECU D123-08-2025ChủMushuc Runa6 Ngày
ECU D131-08-2025KháchLiga Dep. Universitaria Quito14 Ngày
ECU D114-09-2025KháchCD El Nacional28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Barcelona SC(ECU)
Chấn thương
Macara
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 51.9%Thắng25.9% [7]
  • [5] 18.5%Hòa37.0% [7]
  • [8] 29.6%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng14.8% [4]
  • [3] 11.1%Hòa18.5% [5]
  • [5] 18.5%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.48 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.04
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.41
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Barcelona SC(ECU) VS Macara ngày 18-08-2025 - Thông tin đội hình