So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
-0.75
0.86
0.83
2.75
0.97
4.10
3.90
1.62
Live
0.81
-0.75
-0.99
0.88
2.5
0.92
3.80
3.40
1.77
Run
0.04
-0.25
-0.22
-0.22
2.5
0.02
16.50
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
-0.75
0.98
-0.97
2.5
0.78
4.33
3.30
1.73
Live
0.83
-0.75
0.98
0.87
2.5
0.92
4.50
3.20
1.72
Run
-0.67
0
0.50
-0.12
2.5
0.06
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.87
-0.75
0.87
0.75
2.5
0.99
4.10
3.70
1.65
Live
0.84
-0.75
0.96
-0.84
2.75
0.64
4.10
3.45
1.70
Run
-0.59
0
0.43
-0.21
2.5
0.10
26.00
4.50
1.16
188betSớm
1.00
-0.75
0.84
0.86
2.75
0.96
4.10
3.90
1.62
Live
0.92
-0.75
0.92
0.93
2.5
0.89
3.90
3.45
1.74
Run
-0.70
0
0.54
-0.42
2.5
0.24
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.88
0.93
2.75
0.85
3.97
3.38
1.60
Live
0.79
-0.75
-0.99
0.90
2.5
0.90
3.87
3.28
1.70
Run
0.55
-0.25
-0.75
-0.86
2.5
0.66
15.00
4.19
1.18

Bên nào sẽ thắng?

AC Nagano Parceiro Ladies
ChủHòaKhách
Albirex Niigata Ladies
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
AC Nagano Parceiro LadiesSo Sánh Sức MạnhAlbirex Niigata Ladies
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 22%So Sánh Đối Đầu78%
  • Tất cả
  • 1T 3H 6B
    6T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JWEL-4] AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4211557450.0%
2101233650.0%
2110324450.0%
6213810733.3%
[JWEL-6] Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4202366650.0%
2002060110.0%
22003062100.0%
64111281366.7%

Thành tích đối đầu

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Nagano Parceiro (W)Albirex Niigata (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL27-04-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.63-0.29-0.20B0.830.750.99BT
JWL15-09-241 - 2
(0 - 1)
5 - 10-0.27-0.34-0.51B0.87-0.500.95BT
JWL21-04-244 - 1
(3 - 0)
2 - 8-0.67-0.26-0.19B0.931.000.89BT
JW Cup17-12-231 - 4
(1 - 3)
2 - 1-0.38-0.33-0.41B0.960.000.80BT
JWL26-11-230 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.41-0.33-0.38H0.850.000.97HX
WJLC09-09-232 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.36-0.32-0.44H0.77-0.25-0.95BT
JWL21-05-231 - 0
(1 - 0)
1 - 5---B---
JWL12-03-230 - 2
(0 - 0)
3 - 7---B---
WJLC24-09-222 - 1
(2 - 0)
4 - 1-0.56-0.31-0.25T-0.980.750.80TT
JWL13-03-222 - 2
(0 - 1)
6 - 2---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

AC Nagano Parceiro Ladies            
Chủ - Khách
Vegalta Sendai (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)Cerezo Osaka Sakai (W)
Nagano Parceiro (W)AS Elfen Sayama (W)
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Urawa Red Diamonds (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)JEF United Ichihara Chiba (W)
Hiroshima Sanfrecce (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)INAC (W)
Nojima Stella (W)Nagano Parceiro (W)
Nagano Parceiro (W)RB Omiya Ardija (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL17-05-252 - 2
(0 - 1)
2 - 5-0.25-0.29-0.58H0.90-0.750.92BT
JWL10-05-252 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.38-0.32-0.43T-0.9700.79TT
JWL04-05-250 - 3
(0 - 2)
5 - 6-0.41-0.32-0.40B0.8500.91BT
JWL27-04-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.63-0.29-0.20B0.830.750.99BT
JWL20-04-252 - 1
(0 - 0)
5 - 1---B--
JWL12-04-252 - 0
(1 - 0)
0 - 6-0.29-0.32-0.51T0.84-0.50.98TX
JWL29-03-251 - 0
(0 - 0)
- -0.76-0.22-0.14B0.831.250.99TX
JWL22-03-250 - 3
(0 - 2)
3 - 6-0.12-0.22-0.79B0.82-1.50.94BT
JWL16-03-253 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.48-0.33-0.31B0.790.250.97BT
JWL09-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 8-0.47-0.38-0.30H0.790.25-0.97TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Albirex Niigata Ladies            
Chủ - Khách
Albirex Niigata (W)Hiroshima Sanfrecce (W)
JEF United Ichihara Chiba (W)Albirex Niigata (W)
Urawa Red Diamonds (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nagano Parceiro (W)
Albirex Niigata (W)NTV Beleza (W)
Vegalta Sendai (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)Nojima Stella (W)
Albirex Niigata (W)RB Omiya Ardija (W)
AS Elfen Sayama (W)Albirex Niigata (W)
Albirex Niigata (W)INAC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JWL17-05-252 - 2
(0 - 0)
7 - 6-0.40-0.34-0.370.8600.96T
JWL11-05-250 - 1
(0 - 0)
1 - 6-0.33-0.33-0.460.83-0.250.93X
JWL04-05-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.70-0.25-0.170.7810.98X
JWL27-04-252 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.63-0.29-0.20B0.830.750.99BT
JWL20-04-250 - 2
(0 - 2)
0 - 6-----
JWL13-04-253 - 6
(1 - 3)
2 - 9-0.17-0.25-0.700.97-10.79T
JWL30-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.67-0.26-0.190.9510.87X
JWL22-03-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.75-0.24-0.120.891.250.87X
JWL16-03-250 - 4
(0 - 0)
3 - 3-0.35-0.31-0.460.81-0.250.95T
JWL09-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.25-0.40-0.480.75-0.5-0.93X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%

AC Nagano Parceiro LadiesSo sánh số liệuAlbirex Niigata Ladies
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 18Tổng số mất bàn10
  • 1.8Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

AC Nagano Parceiro Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Albirex Niigata Ladies
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
AC Nagano Parceiro Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Albirex Niigata Ladies
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

AC Nagano Parceiro LadiesThời gian ghi bànAlbirex Niigata Ladies
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
AC Nagano Parceiro Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL16-08-2025KháchVegalta Sendai (W)7 Ngày
JWL23-08-2025KháchRB Omiya Ardija (W)14 Ngày
JWL30-08-2025ChủCerezo Osaka Sakai (W)21 Ngày
Albirex Niigata Ladies
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JWL16-08-2025ChủUrawa Red Diamonds (W)7 Ngày
JWL23-08-2025KháchHiroshima Sanfrecce (W)14 Ngày
JWL30-08-2025ChủVegalta Sendai (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng50.0% [2]
  • [1] 25.0%Hòa0.0% [2]
  • [1] 25.0%Bại50.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 25.0%Thắng50.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.25 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+25.00% [1]
  • [2] 50.00%thắng 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 2 bàn+ 25.00% [1]

AC Nagano Parceiro Ladies VS Albirex Niigata Ladies ngày 09-08-2025 - Thông tin đội hình