So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.83
0.25
0.98
0.90
2.5
0.90
2.05
3.40
3.10
Live
0.90
0.25
0.90
0.90
2.5
0.90
2.10
3.40
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Metropolitanos FC
ChủHòaKhách
Estudiantes Merida FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Metropolitanos FCSo Sánh Sức MạnhEstudiantes Merida FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VEN Primera Division-23] Metropolitanos FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2869133444272321.4%
145362323182435.7%
1416711219257.1%
602451120.0%
[VEN Primera Division-21] Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2262142235202127.3%
115151414161945.5%
111198214229.1%
621348733.3%

Thành tích đối đầu

Metropolitanos FC            
Chủ - Khách
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCEstudiantes Merida FC
Metropolitanos FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCMetropolitanos FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D105-04-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.51-0.31-0.33T0.960.500.74TT
INT CF17-01-253 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.49-0.30-0.33B0.790.250.91BT
VEN D102-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.37B0.980.250.72BT
VEN D116-03-241 - 1
(0 - 0)
8 - 6-0.57-0.29-0.28H0.960.750.74TX
VEN D130-07-230 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.52-0.32-0.32B0.940.500.76BX
VEN D114-04-230 - 2
(0 - 0)
6 - 1-0.40-0.34-0.40T0.850.000.85TX
VEN D112-08-222 - 0
(1 - 0)
6 - 8-0.56-0.29-0.26T0.780.500.92TX
VEN D110-04-223 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.43-0.33-0.36B-0.960.250.72BT
CON CSA15-03-224 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.49-0.31-0.32T-0.960.500.78TT
CON CSA08-03-220 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.49-0.32-0.32T0.800.250.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Metropolitanos FC            
Chủ - Khách
Monagas SCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCDeportivo Tachira
Zamora BarinasMetropolitanos FC
Metropolitanos FCDeportivo La Guaira
Metropolitanos FCCaracas FC
Carabobo FCMetropolitanos FC
Caracas FCMetropolitanos FC
Metropolitanos FCAcademia Anzoategui
Metropolitanos FCYaracuyanos
Metropolitanos FCCaracas FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D130-08-252 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.56-0.31-0.29B0.800.50.90BX
VEN D124-08-252 - 3
(1 - 0)
4 - 4-0.28-0.32-0.56B0.90-0.50.80BT
VEN D116-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.49-0.32-0.34B0.820.250.88BX
VEN D110-08-251 - 3
(0 - 1)
2 - 6-0.24-0.30-0.61B0.86-0.750.84BT
VEN CUP06-08-252 - 2
(1 - 1)
7 - 10-0.45-0.33-0.37H0.970.250.73TT
VEN D102-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.50-0.32-0.33H0.750.250.95TX
VEN CUP29-07-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.48-0.32-0.35B0.850.250.85BX
VEN D124-07-251 - 2
(0 - 2)
10 - 5-0.57-0.30-0.27B0.740.50.96BT
VEN D120-07-252 - 1
(0 - 1)
1 - 3-0.75-0.23-0.16T0.811.250.89TT
VEN D113-07-252 - 3
(2 - 1)
4 - 2-0.44-0.31-0.40B0.7600.94BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Estudiantes Merida FC            
Chủ - Khách
Deportivo TachiraEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCDeportivo La Guaira
Academia AnzoateguiEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCCaracas FC
Portuguesa FCEstudiantes Merida FC
Deportivo Rayo ZulianoEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCPortuguesa FC
Estudiantes Merida FCUniversidad Central de Venezuela
Monagas SCEstudiantes Merida FC
Estudiantes Merida FCZamora Barinas
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VEN D131-08-254 - 0
(1 - 0)
5 - 1-0.69-0.26-0.200.8510.85T
VEN D124-08-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.34-0.33-0.480.84-0.250.86T
VEN D116-08-250 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.45-0.33-0.380.990.250.71X
VEN D110-08-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.49-0.32-0.340.800.250.90X
VEN CUP06-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.61-0.28-0.260.830.750.87X
VEN D102-08-252 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.41-0.32-0.430.8900.81T
VEN CUP29-07-252 - 2
(1 - 0)
3 - 2-0.43-0.30-0.420.8400.86T
VEN D123-07-250 - 0
(0 - 0)
7 - 11-0.41-0.30-0.440.9200.78X
VEN D119-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.45-0.31-0.390.990.250.71X
VEN D112-07-252 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.51-0.31-0.330.970.50.73T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Metropolitanos FCSo sánh số liệuEstudiantes Merida FC
  • 10Tổng số ghi bàn8
  • 1.0Trung bình ghi bàn0.8
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Metropolitanos FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem1XemXem17XemXem35.7%XemXem17XemXem60.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem4XemXem0XemXem10XemXem28.6%XemXem11XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Estudiantes Merida FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem1XemXem14XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Metropolitanos FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem6XemXem13XemXem32.1%XemXem16XemXem57.1%XemXem6XemXem21.4%XemXem
14XemXem5XemXem3XemXem6XemXem35.7%XemXem10XemXem71.4%XemXem2XemXem14.3%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem116.7%116.7%Xem
Estudiantes Merida FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem3XemXem10XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Metropolitanos FCThời gian ghi bànEstudiantes Merida FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    8
    0 Bàn
    8
    11
    1 Bàn
    8
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    15
    5
    Bàn thắng H1
    15
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Metropolitanos FCChi tiết về HT/FTEstudiantes Merida FC
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    3
    4
    T/B
    1
    4
    H/T
    8
    6
    H/H
    2
    4
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    8
    4
    B/B
ChủKhách
Metropolitanos FCSố bàn thắng trong H1&H2Estudiantes Merida FC
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    8
    10
    Mất 1 bàn
    5
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Metropolitanos FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D121-09-2025KháchUniversidad Central de Venezuela9 Ngày
VEN D128-09-2025ChủPortuguesa FC16 Ngày
VEN D105-10-2025KháchDeportivo Rayo Zuliano23 Ngày
Estudiantes Merida FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
VEN D121-09-2025ChủPortuguesa FC9 Ngày
VEN D128-09-2025KháchAcademia Puerto Cabello16 Ngày
VEN D105-10-2025ChủYaracuyanos23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 21.4%Thắng27.3% [6]
  • [9] 32.1%Hòa9.1% [6]
  • [13] 46.4%Bại63.6% [14]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.9%Thắng4.5% [1]
  • [3] 10.7%Hòa4.5% [1]
  • [6] 21.4%Bại40.9% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    0.82 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.64
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Hòa9.09% [1]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Metropolitanos FC VS Estudiantes Merida FC ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình