So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0
0.82
0.84
1.5
0.96
2.82
2.65
2.57
Live
-0.93
0
0.75
0.86
1.75
0.94
2.87
2.80
2.41
Run
0.01
-0.25
-0.19
-0.22
1.5
0.02
18.00
13.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0
0.78
0.78
1.5
-0.97
3.10
2.50
2.75
Live
-0.95
0
0.75
0.98
1.75
0.83
3.10
2.63
2.63
Run
-0.83
0
0.65
-0.07
1.5
0.03
151.00
41.00
1.01
Mansion88Sớm
0.72
-0.25
-0.96
1.00
1.75
0.76
2.91
2.75
2.44
Live
-0.94
0
0.78
0.98
1.75
0.84
2.89
2.69
2.49
Run
-0.74
0
0.58
-0.22
1.5
0.12
150.00
7.10
1.03
188betSớm
-0.99
0
0.83
0.85
1.5
0.97
2.82
2.65
2.57
Live
-0.93
0
0.77
0.87
1.75
0.95
2.87
2.80
2.41
Run
0.04
-0.25
-0.20
-0.21
1.5
0.03
19.50
12.00
1.01
SbobetSớm
-0.96
0
0.70
0.94
1.75
0.80
2.79
2.56
2.36
Live
-0.96
0
0.80
0.99
1.75
0.83
2.83
2.70
2.51
Run
-0.65
0
0.49
-0.24
1.5
0.10
9.60
1.18
5.90

Bên nào sẽ thắng?

Durban City
ChủHòaKhách
Kaizer Chiefs
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Durban CitySo Sánh Sức MạnhKaizer Chiefs
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ZA Premier League-7] Durban City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645141122740.0%
74128513757.1%
8233669725.0%
613267616.7%
[ZA Premier League-5] Kaizer Chiefs
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1265113623550.0%
83419613537.5%
43104010475.0%
6240521033.3%

Thành tích đối đầu

Durban City            
Chủ - Khách
Durban CityKaizer Chiefs
Durban CityKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsDurban City
Kaizer ChiefsDurban City
Durban CityKaizer Chiefs
Durban CityKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsDurban City
Kaizer ChiefsDurban City
Kaizer ChiefsDurban City
Durban CityKaizer Chiefs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL D118-03-232 - 3
(2 - 2)
5 - 6-0.27-0.32-0.53B0.92-0.500.90BT
SALC10-02-230 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.31-0.33-0.48H1.00-0.250.82BX
SAPL D109-08-223 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.54-0.33-0.25B0.850.500.97BT
SAPL D122-12-212 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.76-0.23-0.13B0.87-0.800.95BX
SAPL D121-11-210 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.33-0.44B0.79-0.25-0.97BX
SAPL D110-03-211 - 1
(1 - 0)
1 - 9-0.34-0.36-0.42H0.75-0.25-0.93BH
SAPL D109-01-210 - 2
(0 - 0)
9 - 3-0.52-0.33-0.27T0.920.500.90TX
MTN818-10-202 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.52-0.33-0.27B0.910.500.91BT
SAPL D115-02-201 - 2
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.29-0.23T0.991.000.77TT
SAPL D122-12-191 - 1
(1 - 1)
7 - 3-0.36-0.33-0.43H0.77-0.25-0.95BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Durban City            
Chủ - Khách
Richards BayDurban City
AmaZuluDurban City
Durban CityPolokwane City FC
Durban CityMagesi
Stellenbosch FCDurban City
Mamelodi SundownsDurban City
Durban CitySiwelele
Sekhukhune UnitedDurban City
Polokwane City FCDurban City
Durban CityLamontville Golden Arrows
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SAPL CUP25-10-251 - 1
(0 - 0)
7 - 2---H--
SAPL D118-10-251 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.43-0.34-0.35B-0.930.250.75BX
SAPL CUP03-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.50-0.35-0.30H0.750.250.95TH
SAPL D127-09-253 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.46-0.37-0.28T0.850.250.97TT
SAPL D124-09-250 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.54-0.34-0.24H0.850.50.91TX
SAPL D120-09-253 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.78-0.23-0.11B0.751.25-0.99BT
SAPL D116-09-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.43-0.36-0.33T1.000.250.76TT
SAPL D130-08-252 - 0
(2 - 0)
4 - 3-0.51-0.34-0.27B0.970.50.85BT
SAPL D126-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.46-0.36-0.30H0.880.250.94TX
SAPL D119-08-251 - 1
(1 - 1)
8 - 1-0.45-0.37-0.30H0.920.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Kaizer Chiefs            
Chủ - Khách
Kaizer ChiefsFC Simba(DRC)
Kaizer ChiefsSiwelele
FC Simba(DRC)Kaizer Chiefs
Stellenbosch FCKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsAmaZulu
Kaizer ChiefsKabuscorp do Palanca
Kaizer ChiefsMarumo Gallants FC
Kabuscorp do PalancaKaizer Chiefs
Kaizer ChiefsSekhukhune United
Lamontville Golden ArrowsKaizer Chiefs
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF Cup26-10-253 - 1
(3 - 0)
6 - 3-----
SAPL D122-10-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.57-0.32-0.23-0.990.750.81X
CAF Cup18-10-250 - 0
(0 - 0)
- -----
SAPL CUP05-10-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-----
SAPL D101-10-251 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.54-0.33-0.250.850.50.91H
CAF Cup27-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-----
SAPL D124-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 1-0.54-0.33-0.250.850.50.91H
CAF Cup20-09-251 - 0
(0 - 0)
- -----
SAPL D116-09-251 - 3
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.34-0.290.750.25-0.99T
SAPL D130-08-250 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.30-0.34-0.48-0.99-0.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%

Durban CitySo sánh số liệuKaizer Chiefs
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn7
  • 1.0Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Durban City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kaizer Chiefs
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Durban City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Kaizer Chiefs
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Durban CityThời gian ghi bànKaizer Chiefs
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    3
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Durban CityChi tiết về HT/FTKaizer Chiefs
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    3
    4
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Durban CitySố bàn thắng trong H1&H2Kaizer Chiefs
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Durban City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D105-11-2025ChủMarumo Gallants FC5 Ngày
SAPL D123-11-2025KháchRichards Bay23 Ngày
SAPL D129-11-2025ChủOrlando Pirates29 Ngày
Kaizer Chiefs
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SAPL D104-11-2025ChủOrbit College4 Ngày
SAPL D122-11-2025KháchMagesi22 Ngày
SAPL D130-11-2025ChủLamontville Golden Arrows30 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng50.0% [6]
  • [4] 26.7%Hòa41.7% [6]
  • [5] 33.3%Bại8.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng25.0% [3]
  • [1] 6.7%Hòa8.3% [1]
  • [2] 13.3%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 33.33%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [1] 8.33%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [2] 16.67%Hòa57.14% [4]
  • [2] 16.67%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 25.00%Mất 2 bàn+ 14.29% [1]

Durban City VS Kaizer Chiefs ngày 01-11-2025 - Thông tin đội hình