Durban City
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Thabo NodadaTiền vệ00010006.24
-Bokang Mokwena-20000006.31
-Fezile·GcabaHậu vệ20000006.71
-Chimzulam Collins Nwoburuoke-00000006.84
-L. KoapengTiền vệ10000006.12
-DomingoTiền vệ10000006.61
-L. SifumbaTiền vệ00000000
0B. PoggenpoelTiền vệ00000000
-Ayanda Bruce Mtshali-00000000
-Katlego Jackson MaphatheHậu vệ10000006.67
-Saziso MagawanaTiền đạo00000006.45
-Jean LwambaTiền đạo00000000
0Liam De KockHậu vệ00000000
0Darren KeetThủ môn00000006.01
-Mfanafuthi MkhizeHậu vệ10000007.08
0Terrence MashegoHậu vệ00000006.75
8Athini JodwanaTiền vệ10000006.24
Thẻ vàng
-Joslin KamatukaTiền vệ10010005.82
-Samkelo Maseko-00000006
-K. Jurgens-00000006.3
Kaizer Chiefs
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-mfundo vilakaziTiền vệ20000116.88
50E. IghodaroTiền đạo00020006.44
-Brandon PetersenThủ môn00000006.76
-D. SolomonsTiền vệ00010007.12
-Aiden McCarthy-00000007.19
Thẻ vàng
84Inacio Miguel Ferreira SantosHậu vệ10000007.52
Thẻ vàng
-Bradley CrossHậu vệ00010006.95
Thẻ vàng
12Nkosingiphile NgcoboTiền vệ00020006.3
-sibongiseni mthethwaTiền vệ00010006.7
42Mduduzi ShabalalaTiền vệ10000016.95
99Makabi LilepoTiền đạo20010016.48
-Asenele VelebayiTiền vệ00000000
-Bruce BvumaThủ môn00000000
-P. MmodiTiền vệ00010007.06
0Lebohang MaboeTiền vệ00000000
-Zitha MachekeHậu vệ00000000
-Thabo CeleTiền vệ00000007.2
-Gastón SirinoTiền đạo00001007.42
2Thabiso MonyaneHậu vệ10000007.29
77Flávio SilvaTiền đạo20100008.2
Bàn thắngThẻ đỏ

Durban City vs Kaizer Chiefs ngày 01-11-2025 - Thống kê cầu thủ