So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.74
2
0.96
2.46
2.98
2.46
Live
-0.98
0
0.68
0.74
2
0.96
2.66
2.98
2.28
Run
0.59
0
-0.78
-0.25
0.5
0.05
11.00
1.04
14.50
BET365Sớm
-0.97
0.25
0.78
0.75
2
-0.95
2.30
2.80
3.10
Live
-0.95
0
0.75
0.80
2
1.00
3.00
2.75
2.37
Run
0.60
0
-0.77
-0.14
0.5
0.08
10.00
1.06
12.00
Mansion88Sớm
0.72
-0.25
0.98
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.36
0
-0.66
-0.24
0.5
0.08
6.30
1.10
12.00
188betSớm
0.86
0
0.86
0.75
2
0.97
2.46
2.98
2.46
Live
-0.97
0
0.69
0.75
2
0.97
2.66
2.98
2.28
Run
0.60
0
-0.76
-0.24
0.5
0.06
11.00
1.04
14.50

Bên nào sẽ thắng?

Jiangsu Wuxi Women
ChủHòaKhách
Wuhan Jianghan Women
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jiangsu Wuxi WomenSo Sánh Sức MạnhWuhan Jianghan Women
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu83%
  • Tất cả
  • 1T 2H 7B
    7T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CWSL-2] Jiangsu Wuxi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221174302040250.0%
1174019625263.6%
11434111415636.4%
6420921466.7%
[CWSL-5] Wuhan Jianghan Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221138323136550.0%
11623171420554.5%
11515151716445.5%
65101241683.3%

Thành tích đối đầu

Jiangsu Wuxi Women            
Chủ - Khách
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Wuhan Jianghan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL17-08-241 - 0
(0 - 0)
- ---B---
CWPL27-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 5---B---
CWPL25-11-230 - 1
(0 - 0)
- -0.22-0.26-0.67B0.80-1.000.90BX
CWPL14-05-232 - 0
(1 - 0)
- ---B---
CWPL18-11-221 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.29-0.45T0.73-0.250.87TX
CWPL11-05-226 - 0
(5 - 0)
- ---B---
CWPL30-11-211 - 2
(1 - 0)
- ---B---
CWPL23-11-210 - 0
(0 - 0)
- ---H---
CWPL22-10-211 - 1
(0 - 0)
- ---H---
CWPL11-10-204 - 0
(1 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Jiangsu Wuxi Women            
Chủ - Khách
Jiangsu Wuxi (W)Guangdong Meizhou (W)
Jiangsu Wuxi (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Henan Wanxianshan (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Jiangsu Wuxi (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Hangzhou YinHang (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Shandong (W)Jiangsu Wuxi (W)
Jiangsu Wuxi (W)Changchun Masses Properties (W)
Jiangsu Wuxi (W)Shanghai RCB (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL11-06-253 - 0
(1 - 0)
- -0.50-0.32-0.33T0.770.250.93TT
CWPL07-06-251 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.71-0.26-0.17T0.7510.95TX
CWPL19-04-251 - 2
(1 - 0)
2 - 4---T--
CWPL12-04-252 - 0
(1 - 0)
- ---T--
CWPL22-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.54-0.32-0.29H0.850.50.85TX
CWPL15-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4---H--
CWPL12-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.37-0.32-0.46T0.75-0.250.95TX
CWPL08-03-250 - 2
(0 - 1)
- ---T--
CHN WC28-10-242 - 2
(2 - 1)
4 - 1---H--
CHN WC25-10-241 - 2
(1 - 1)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 25%

Wuhan Jianghan Women            
Chủ - Khách
ShanXi zhidan (W)Wuhan Jianghan (W)
Guangdong Meizhou (W)Wuhan Jianghan (W)
Melbourne City (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Ho Chi Minh City (W)
Wuhan Jianghan (W)Changchun Masses Properties (W)
Wuhan Jianghan (W)Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Urawa Red Diamonds (W)Wuhan Jianghan (W)
Wuhan Jianghan (W)Shanghai RCB (W)
Wuhan Jianghan (W)Beijing Yuhong Xiushan (W)
Wuhan Jianghan (W)Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CWPL11-06-251 - 3
(0 - 3)
- -0.13-0.22-0.790.80-1.50.90T
CWPL07-06-250 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.39-0.33-0.430.9500.75X
Asian w Cup24-05-251 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.53-0.32-0.280.900.50.86X
Asian w Cup21-05-252 - 0
(1 - 0)
9 - 3-0.76-0.25-0.140.851.250.85X
CWPL20-04-252 - 1
(1 - 1)
3 - 9-0.68-0.25-0.220.8510.85T
CWPL13-04-253 - 1
(0 - 0)
5 - 2---0.763.250.94H
Asian w Cup23-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.83-0.20-0.120.921.750.78X
CWPL15-03-250 - 0
(0 - 0)
- -0.53-0.32-0.300.900.50.80X
CWPL12-03-253 - 3
(2 - 3)
8 - 3-0.94-0.14-0.070.822.250.88T
CWPL08-03-250 - 3
(0 - 2)
7 - 2-0.71-0.27-0.170.8010.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

Jiangsu Wuxi WomenSo sánh số liệuWuhan Jianghan Women
  • 15Tổng số ghi bàn15
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.5
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Jiangsu Wuxi Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
522140.0%Xem240.0%360.0%Xem
Wuhan Jianghan Women
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
5XemXem0XemXem1XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Jiangsu Wuxi Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem240.0%240.0%Xem
Wuhan Jianghan Women
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
611416.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Jiangsu Wuxi WomenThời gian ghi bànWuhan Jianghan Women
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Jiangsu Wuxi WomenChi tiết về HT/FTWuhan Jianghan Women
  • 3
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Jiangsu Wuxi WomenSố bàn thắng trong H1&H2Wuhan Jianghan Women
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Jiangsu Wuxi Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL19-07-2025KháchShanXi zhidan (W)28 Ngày
CWPL23-07-2025KháchWuhan Jianghan (W)32 Ngày
CWPL26-07-2025ChủShanghai RCB (W)35 Ngày
Wuhan Jianghan Women
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CWPL20-07-2025KháchHangzhou YinHang (W)29 Ngày
CWPL23-07-2025ChủJiangsu Wuxi (W)32 Ngày
CWPL27-07-2025KháchShandong (W)36 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 50.0%Thắng50.0% [11]
  • [7] 31.8%Hòa13.6% [11]
  • [4] 18.2%Bại36.4% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 31.8%Thắng22.7% [5]
  • [4] 18.2%Hòa4.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại22.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    1.36 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.27 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.41
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.64
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [2] 20.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Jiangsu Wuxi Women VS Wuhan Jianghan Women ngày 21-06-2025 - Thông tin đội hình