So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0
0.93
0.91
2.5
0.95
2.53
3.50
2.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.85
2.5
0.95
2.55
3.30
2.50
Live
0.95
0
0.85
0.85
2.5
0.95
2.63
3.30
2.45
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.96
0
0.92
0.90
2.5
0.96
2.54
3.50
2.49
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.96
0
0.94
0.92
2.5
0.96
2.53
3.50
2.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.96
0
0.94
0.93
2.5
0.95
2.56
3.17
2.53
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Hokkaido Consadole Sapporo
ChủHòaKhách
Iwaki FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hokkaido Consadole SapporoSo Sánh Sức MạnhIwaki FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 0T 2H 0B
    0T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-10] Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28124123544401042.9%
13724181823853.8%
155281726171333.3%
6303610950.0%
[JPN J2-12] Iwaki FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2899103936361232.1%
145542315201035.7%
144461621161428.6%
63211251150.0%

Thành tích đối đầu

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Iwaki FCConsadole Sapporo
Consadole SapporoIwaki FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D211-05-251 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.40-0.30-0.38H0.900.000.98HX
JE Cup21-06-172 - 2
(0 - 0)
12 - 5-0.86-0.17-0.08H0.82-0.571.00TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hokkaido Consadole Sapporo            
Chủ - Khách
Consadole SapporoRB Omiya Ardija
Ventforet KofuConsadole Sapporo
Consadole SapporoBlaublitz Akita
V-Varen NagasakiConsadole Sapporo
Consadole SapporoSagan Tosu
Jubilo IwataConsadole Sapporo
Consadole SapporoRenofa Yamaguchi
Consadole SapporoRoasso Kumamoto
Fujieda MYFCConsadole Sapporo
Consadole SapporoOita Trinita
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-08-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.39-0.28-0.41T-0.9900.87TX
JPN D223-08-251 - 2
(1 - 2)
3 - 4-0.41-0.29-0.37T0.840-0.96TT
JPN D216-08-250 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.48-0.29-0.31B0.830.25-0.95BX
JPN D209-08-252 - 1
(0 - 1)
4 - 0-0.55-0.25-0.28B-0.960.750.84BH
JPN D202-08-251 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.29-0.36T-0.930.250.80TX
JPN D212-07-255 - 1
(3 - 1)
2 - 9-0.51-0.26-0.31B0.980.50.90BT
JPN D205-07-251 - 0
(1 - 0)
7 - 9-0.45-0.29-0.33T0.940.250.94TX
JPN D228-06-253 - 2
(0 - 1)
5 - 9-0.44-0.29-0.35T0.990.250.89TT
JPN D221-06-251 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.37-0.27-0.43T0.82-0.25-0.94TT
JE Cup18-06-252 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.50-0.30-0.30H-0.980.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 56%

Iwaki FC            
Chủ - Khách
Imabari FCIwaki FC
Iwaki FCOita Trinita
Montedio YamagataIwaki FC
Iwaki FCJubilo Iwata
JEF United Ichihara ChibaIwaki FC
Iwaki FCV-Varen Nagasaki
RB Omiya ArdijaIwaki FC
Sagan TosuIwaki FC
Iwaki FCKataller Toyama
Renofa YamaguchiIwaki FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D230-08-250 - 2
(0 - 1)
2 - 8-0.44-0.29-0.35-0.970.250.85X
JPN D223-08-254 - 0
(2 - 0)
8 - 6-0.45-0.31-0.320.960.250.92T
JPN D216-08-251 - 0
(0 - 0)
8 - 7-0.41-0.30-0.370.840-0.96X
JPN D210-08-253 - 1
(2 - 0)
7 - 4-0.37-0.29-0.43-0.9300.81T
JPN D202-08-252 - 2
(0 - 1)
1 - 1-0.47-0.29-0.320.890.250.99T
JPN D212-07-251 - 1
(0 - 0)
9 - 6-0.33-0.27-0.48-0.98-0.250.86X
JPN D205-07-251 - 2
(1 - 0)
4 - 12-0.51-0.28-0.290.960.50.92T
JPN D228-06-251 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.44-0.30-0.34-0.970.250.85X
JPN D221-06-253 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.47-0.29-0.320.890.250.99T
JPN D215-06-252 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Hokkaido Consadole SapporoSo sánh số liệuIwaki FC
  • 15Tổng số ghi bàn19
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.9
  • 15Tổng số mất bàn10
  • 1.5Trung bình mất bàn1.0
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hokkaido Consadole Sapporo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem2XemXem12XemXem50%XemXem15XemXem53.6%XemXem12XemXem42.9%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Iwaki FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem3XemXem12XemXem46.4%XemXem12XemXem42.9%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem6XemXem3XemXem5XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Hokkaido Consadole Sapporo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem8XemXem4XemXem16XemXem28.6%XemXem9XemXem32.1%XemXem7XemXem25%XemXem
13XemXem2XemXem2XemXem9XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem3XemXem23.1%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem
Iwaki FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem9XemXem10XemXem32.1%XemXem11XemXem39.3%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
14XemXem3XemXem5XemXem6XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
651083.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hokkaido Consadole SapporoThời gian ghi bànIwaki FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    10
    6
    1 Bàn
    7
    5
    2 Bàn
    0
    3
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    12
    Bàn thắng H1
    16
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hokkaido Consadole SapporoChi tiết về HT/FTIwaki FC
  • 2
    5
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    6
    2
    H/T
    5
    7
    H/H
    3
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    3
    2
    B/H
    6
    6
    B/B
ChủKhách
Hokkaido Consadole SapporoSố bàn thắng trong H1&H2Iwaki FC
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    11
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    7
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hokkaido Consadole Sapporo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-09-2025KháchTokushima Vortis7 Ngày
JPN D227-09-2025ChủVegalta Sendai14 Ngày
JPN D204-10-2025ChủMontedio Yamagata21 Ngày
Iwaki FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D220-09-2025ChủMito Hollyhock7 Ngày
JPN D227-09-2025ChủVentforet Kofu14 Ngày
JPN D204-10-2025KháchRoasso Kumamoto21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 42.9%Thắng32.1% [9]
  • [4] 14.3%Hòa32.1% [9]
  • [12] 42.9%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.0%Thắng14.3% [4]
  • [2] 7.1%Hòa14.3% [4]
  • [4] 14.3%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39
  • Bàn thua
    36
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+45.45% [5]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hokkaido Consadole Sapporo VS Iwaki FC ngày 13-09-2025 - Thông tin đội hình