So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.96
0.99
2.5
0.77
1.80
3.40
3.70
Live
0.96
0.75
0.86
0.92
2.5
0.88
1.74
3.45
3.95
Run
0.71
0
-0.89
-0.38
6.5
0.18
7.10
1.15
9.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.90
2.5
0.90
1.90
3.40
3.70
Live
0.98
0.75
0.83
0.95
2.5
0.85
1.75
3.60
4.75
Run
0.52
0
-0.70
-0.20
6.5
0.13
9.00
1.12
10.00
Mansion88Sớm
0.77
0.5
0.99
0.94
2.5
0.82
1.77
3.40
3.85
Live
0.78
0.5
-0.94
0.96
2.5
0.86
1.78
3.40
3.75
Run
-0.51
0.25
0.35
0.95
3.25
0.87
34.00
5.20
1.11
188betSớm
0.81
0.5
0.97
1.00
2.5
0.78
1.80
3.40
3.70
Live
0.87
0.75
0.97
0.98
2.5
0.84
1.58
3.70
4.65
Run
0.66
0
-0.83
-0.37
6.5
0.19
7.10
1.15
9.00
SbobetSớm
0.81
0.5
-0.99
0.96
2.5
0.84
1.81
3.16
3.68
Live
0.97
0.75
0.87
0.98
2.5
0.84
1.72
3.34
4.16
Run
-0.41
0.25
0.25
-0.42
6.5
0.28
13.50
6.80
1.11

Bên nào sẽ thắng?

Michalovce
ChủHòaKhách
Dukla Banska Bystrica
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MichalovceSo Sánh Sức MạnhDukla Banska Bystrica
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 6T 0H 4B
    4T 0H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SVK Nike liga-8] Michalovce
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
289109394464832.1%
14662242224842.9%
143471522131321.4%
6312981050.0%
[SVK Nike liga-18] Dukla Banska Bystrica
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2856173050381817.9%
144191925131728.6%
1415811258157.1%
6105611316.7%

Thành tích đối đầu

Michalovce            
Chủ - Khách
MichalovceDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMichalovce
MichalovceDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMichalovce
Dukla Banska BystricaMichalovce
MichalovceDukla Banska Bystrica
MichalovceDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaMichalovce
MichalovceDukla Banska Bystrica
MichalovceDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D123-02-251 - 0
(0 - 0)
12 - 7-0.57-0.29-0.26T0.750.50-0.93TX
SVK D106-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.54-0.29-0.29B0.850.500.97BX
SVK D126-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.45-0.29-0.38T-0.970.250.79TX
SVK D113-04-240 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.59-0.27-0.25T0.900.750.92TX
SVK D111-11-233 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.65-0.25-0.22B0.991.000.83BT
SVK D111-08-230 - 3
(0 - 2)
4 - 3-0.45-0.29-0.38B0.750.00-0.93BT
INT CF14-01-232 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.43-0.28-0.41T0.830.000.93TT
SVK D101-10-223 - 1
(1 - 0)
10 - 4-0.50-0.29-0.33B-0.990.500.81BT
SVK D115-07-222 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.56-0.29-0.27T0.800.50-0.98TX
INT CF10-07-212 - 0
(1 - 0)
7 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Michalovce            
Chủ - Khách
KFC KomarnoMichalovce
MichalovceMFK Ruzomberok
TrencinMichalovce
FK KosiceMichalovce
MichalovceDukla Banska Bystrica
Slovan BratislavaMichalovce
MichalovceSport Podbrezova
FC Struga Trim LumMichalovce
Wisla PlockMichalovce
Kaisar KyzylordaMichalovce
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK D130-03-250 - 1
(0 - 1)
2 - 7-0.46-0.29-0.37T0.970.250.79TX
SVK D115-03-252 - 1
(0 - 0)
7 - 3-0.50-0.30-0.32T0.990.50.83TT
SVK D109-03-253 - 2
(2 - 1)
6 - 6-0.46-0.30-0.36B0.940.250.88BT
SVK D101-03-253 - 2
(1 - 1)
13 - 0-0.56-0.29-0.27B0.780.50.98BT
SVK D123-02-251 - 0
(0 - 0)
12 - 7-0.57-0.29-0.26T0.750.5-0.93TX
SVK D115-02-251 - 1
(0 - 0)
15 - 2-0.78-0.20-0.15H0.871.50.89TX
SVK D108-02-252 - 2
(2 - 1)
4 - 6-0.45-0.29-0.38H-0.960.250.78TT
INT CF31-01-251 - 2
(1 - 2)
1 - 0-0.42-0.32-0.42T0.8500.85TT
INT CF29-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---B--
INT CF27-01-250 - 1
(0 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Dukla Banska Bystrica            
Chủ - Khách
MFK RuzomberokDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaTrencin
KFC KomarnoDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaTatran Presov
Dukla Banska BystricaMFK Skalica
Dukla Banska BystricaMSK Zilina
MichalovceDukla Banska Bystrica
FK KosiceDukla Banska Bystrica
Dukla Banska BystricaSpartak Trnava
Dunajska StredaDukla Banska Bystrica
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SVK Cup01-04-252 - 1
(1 - 0)
2 - 1-0.65-0.27-0.220.750.750.95T
SVK D129-03-252 - 3
(2 - 0)
6 - 11-0.44-0.31-0.38-0.980.250.74T
SVK D116-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.51-0.31-0.300.980.50.84T
SVK Cup12-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.47-0.31-0.340.890.250.87X
SVK D108-03-250 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.41-0.31-0.390.8500.97X
SVK D101-03-251 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.28-0.27-0.570.78-0.750.98T
SVK D123-02-251 - 0
(0 - 0)
12 - 7-0.57-0.29-0.26T0.750.5-0.93TX
SVK D115-02-254 - 0
(2 - 0)
4 - 0-0.55-0.29-0.280.830.50.93T
SVK D108-02-251 - 4
(0 - 3)
1 - 2-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82T
INT CF31-01-252 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.60-0.28-0.270.850.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 60%

MichalovceSo sánh số liệuDukla Banska Bystrica
  • 14Tổng số ghi bàn7
  • 1.4Trung bình ghi bàn0.7
  • 12Tổng số mất bàn22
  • 1.2Trung bình mất bàn2.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 30.0%TL thua90.0%

Thống kê kèo châu Á

Michalovce
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem16XemXem0XemXem9XemXem64%XemXem14XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem9XemXem0XemXem3XemXem75%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Dukla Banska Bystrica
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem8XemXem1XemXem16XemXem32%XemXem12XemXem48%XemXem13XemXem52%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
60060.0%Xem466.7%233.3%Xem
Michalovce
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem2XemXem9XemXem56%XemXem7XemXem28%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Dukla Banska Bystrica
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem9XemXem36%XemXem9XemXem36%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MichalovceThời gian ghi bànDukla Banska Bystrica
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    12
    0 Bàn
    11
    9
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    11
    Bàn thắng H1
    19
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MichalovceChi tiết về HT/FTDukla Banska Bystrica
  • 3
    2
    T/T
    2
    2
    T/H
    2
    2
    T/B
    5
    2
    H/T
    6
    4
    H/H
    2
    5
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    8
    B/B
ChủKhách
MichalovceSố bàn thắng trong H1&H2Dukla Banska Bystrica
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    4
    8
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Michalovce
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK D119-04-2025ChủTrencin7 Ngày
SVK D126-04-2025KháchMFK Ruzomberok14 Ngày
SVK D103-05-2025ChủMFK Skalica21 Ngày
Dukla Banska Bystrica
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SVK Cup16-04-2025ChủMFK Ruzomberok4 Ngày
SVK D119-04-2025ChủKFC Komarno7 Ngày
SVK D126-04-2025KháchTrencin14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Michalovce
Chấn thương
Dukla Banska Bystrica

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng17.9% [5]
  • [10] 35.7%Hòa21.4% [5]
  • [9] 32.1%Bại60.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng3.6% [1]
  • [6] 21.4%Hòa17.9% [5]
  • [2] 7.1%Bại28.6% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.39 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.89
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn50.00% [5]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Michalovce VS Dukla Banska Bystrica ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình