| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [UGA Premier League-6] SC Villa |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 12 | 9 | 9 | 44 | 30 | 45 | 6 | 40.0% |
| 15 | 8 | 5 | 2 | 29 | 14 | 29 | 6 | 53.3% |
| 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 16 | 16 | 8 | 26.7% |
| 6 | 5 | 0 | 1 | 10 | 3 | 15 | 83.3% |
| [UGA Premier League-7] Airtel Kitara FC |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 12 | 8 | 10 | 45 | 20 | 44 | 7 | 40.0% |
| 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 9 | 27 | 7 | 53.3% |
| 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 11 | 17 | 7 | 26.7% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
| SC Villa |
| Chủ - Khách |
|---|
| Airtel Kitara FCSC Villa |
| Airtel Kitara FCSC Villa |
| Airtel Kitara FCSC Villa |
| SC VillaAirtel Kitara FC |
| SC VillaAirtel Kitara FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 07-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| Uganda C | 03-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UPL | 09-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| UPL | 15-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 0 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| UPL | 20-02-21 | 3 - 2 (0 - 1) | 4 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SC Villa |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 16-04-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 10-04-25 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 04-04-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| UPL | 29-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| Uganda C | 18-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 14-03-25 | 1 - 3 (1 - 2) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
| UPL | 02-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
| UPL | 15-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| UPL | 11-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Airtel Kitara FC |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| UPL | 15-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 10-04-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 05-04-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 27-03-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| Uganda C | 17-03-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 14-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 06-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 01-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 17-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| UPL | 13-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| SC Villa |
| SC Villa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| Không có dữ liệu | ||||

