Kecskemeti TE
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Bence VargaThủ môn00000000
17Marcell Tibor BerkiTiền đạo00000000
11Barnabás KovácsTiền vệ00000006.3
-Mario ZekeHậu vệ00000006.8
-michael lopezTiền đạo00000000
-Milán MájerTiền đạo00000000
-Mikhaylo MeskhiTiền vệ00000000
-Tofol MontielTiền đạo10000006
-Krisztian NagyTiền vệ00000006.5
15Alex SzaboHậu vệ00000006.2
-Roland Attila KersakThủ môn00000006.6
-Donát ZsótérTiền vệ10000107.5
7Gergo Janos PalinkasTiền đạo30030006.8
-Levente KatonaHậu vệ00000006.3
-Balint KatonaTiền vệ20010006.4
-Endre BotkaHậu vệ00000007.1
Thẻ vàng
-Driton CamajTiền đạo20100006.9
Bàn thắng
18Csaba BelenyesiHậu vệ20010007.2
4Bertalan BocskayTiền vệ20000006.4
Thẻ vàng
16Levente Martin VagoTiền vệ00000000
Diosgyor VTK
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Barnabás SimonThủ môn00000006.8
-Zalán KállaiTiền đạo00000000
-Bozhidar ChorbadzhiyskiHậu vệ00000000
20Agoston BenyeiTiền vệ00000000
-Christ Junior TiehiTiền vệ00010006.3
Thẻ vàng
4Marco Lund NielsenHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
-Rudi Požeg VancašTiền vệ10000006.3
-Alen SkribekTiền đạo00000006.5
-Marko RakonjacTiền đạo00001006.6
-Vladislav KlimovichTiền vệ00000006.3
17Elton AcolatseTiền đạo10111017.9
Bàn thắng
6Bence BardosHậu vệ20010007.2
-Bright EdomwonyiTiền đạo50110018.09
Bàn thắngThẻ đỏ
11Dániel GeraHậu vệ30000006.9
Thẻ vàng
-Siniša SaničaninHậu vệ20000007.6
50Alex VallejoTiền vệ20000107.7

Diosgyor VTK vs Kecskemeti TE ngày 11-04-2025 - Thống kê cầu thủ