So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.25
0.94
0.85
2.5
0.95
2.11
3.35
2.86
Live
0.96
0.25
0.86
0.85
2.5
0.95
-
-
-
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.25
3.5
0.07
1.01
11.00
23.00
BET365Sớm
1.00
0.25
0.85
0.88
2.25
0.98
2.20
3.00
3.10
Live
0.97
0.25
0.87
0.87
2.5
0.97
2.25
3.25
3.10
Run
0.75
0
-0.89
-0.20
3.5
0.14
1.05
11.00
201.00
Mansion88Sớm
0.88
0.25
0.86
0.88
2.5
0.86
2.08
3.30
3.00
Live
0.96
0.25
0.88
0.99
2.5
0.83
2.12
3.25
2.94
Run
0.51
0
-0.67
-0.27
3.5
0.16
39.00
4.10
1.17
188betSớm
0.89
0.25
0.95
0.86
2.5
0.96
2.11
3.35
2.86
Live
0.97
0.25
0.87
0.91
2.5
0.91
2.19
3.40
2.70
Run
0.86
0
1.00
-0.32
3.5
0.16
1.02
9.40
26.00
SbobetSớm
0.97
0.25
0.85
0.79
2.25
-0.99
2.16
3.03
2.85
Live
-0.94
0.25
0.78
0.84
2.5
0.98
2.17
3.18
2.88
Run
0.55
0
-0.71
-0.17
3.5
0.03
22.00
4.64
1.16

Bên nào sẽ thắng?

Diosgyor VTK
ChủHòaKhách
Kecskemeti TE
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Diosgyor VTKSo Sánh Sức MạnhKecskemeti TE
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-6] Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
281099364339635.7%
15645182022540.0%
13454182317630.8%
622279833.3%
[HUN NB I-12] Kecskemeti TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
28410142747221214.3%
153751619161220.0%
1313911286127.7%
61231215516.7%

Thành tích đối đầu

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKKecskemeti TE
Kecskemeti TEDiosgyor VTK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D107-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 7-0.41-0.30-0.41H0.930.000.89HX
HUN D124-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TX
HUN D127-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.29-0.32H0.970.500.85TX
HUN D108-02-242 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.46-0.29-0.37B0.940.250.88BT
HUN D101-10-233 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TT
HUN D2E14-02-222 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.38-0.30-0.44T0.76-0.25-0.94TT
HUN D2E18-08-211 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.65-0.25-0.22H1.001.000.82TX
HUN D107-03-152 - 1
(1 - 1)
3 - 0-0.38-0.31-0.43B0.77-0.25-0.95BT
HUN D117-08-142 - 1
(1 - 0)
13 - 5-0.65-0.26-0.21T-0.951.000.77TT
HUN D108-03-141 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.38-0.30-0.44H0.83-0.250.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Diosgyor VTK            
Chủ - Khách
Diosgyor VTKFerencvarosi TC
Diosgyor VTKBacka Topola
Fehervar VideotonDiosgyor VTK
Diosgyor VTKPaksi SE Honlapja
Diosgyor VTKPuskas Akademia
MTK HungariaDiosgyor VTK
Diosgyor VTKNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEDiosgyor VTK
Diosgyor VTKUjpesti
Diosgyor VTKLNZ Cherkasy
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D130-03-251 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.20-0.25-0.67H0.92-10.90BX
INT CF23-03-254 - 1
(1 - 1)
- ---T--
HUN D116-03-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.31H0.920.50.84TX
HUN D108-03-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.38-0.27-0.46B0.83-0.250.99BX
HUN D101-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.29-0.29-0.54T0.90-0.50.86TT
HUN D121-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.29-0.33B-0.990.50.81BT
HUN D115-02-251 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.50-0.29-0.33B-0.990.50.81BT
HUN D109-02-252 - 1
(0 - 1)
7 - 5-0.46-0.29-0.37B1.000.250.82BT
HUN D101-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.45-0.29-0.38H-0.960.250.78TX
INT CF22-01-251 - 0
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Kecskemeti TE            
Chủ - Khách
Kecskemeti TEDebrecin VSC
Ferencvarosi TCKecskemeti TE
Kecskemeti TEFehervar Videoton
Kecskemeti TEPaksi SE Honlapja
Puskas AkademiaKecskemeti TE
Kecskemeti TEMTK Hungaria
NyiregyhazaKecskemeti TE
Kecskemeti TEZalaegerzsegTE
LKS NiecieczaKecskemeti TE
FC Karpaty LvivKecskemeti TE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D128-03-251 - 3
(1 - 3)
8 - 5-0.45-0.29-0.37-0.990.250.81T
HUN D116-03-254 - 0
(2 - 0)
8 - 4-0.77-0.21-0.140.961.50.80T
HUN D107-03-252 - 2
(2 - 0)
1 - 0-0.44-0.31-0.37-0.950.250.77T
HUN D102-03-252 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.38-0.29-0.460.78-0.250.98T
HUN D122-02-254 - 2
(3 - 0)
5 - 3-0.67-0.26-0.190.9310.89T
HUN D115-02-255 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.37-0.29-0.450.81-0.25-0.99T
HUN D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.51-0.30-0.310.950.50.87X
HUN D102-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.42-0.30-0.400.8500.97X
INT CF24-01-252 - 1
(2 - 0)
- -----
INT CF24-01-253 - 0
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%

Diosgyor VTKSo sánh số liệuKecskemeti TE
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn20
  • 1.4Trung bình mất bàn2.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Diosgyor VTK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem1XemXem9XemXem60%XemXem11XemXem44%XemXem14XemXem56%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Kecskemeti TE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem4XemXem11XemXem40%XemXem14XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Diosgyor VTK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem15XemXem1XemXem9XemXem60%XemXem9XemXem36%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
12XemXem9XemXem1XemXem2XemXem75%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
Kecskemeti TE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem7XemXem8XemXem40%XemXem15XemXem60%XemXem7XemXem28%XemXem
13XemXem4XemXem6XemXem3XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem
621333.3%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Diosgyor VTKThời gian ghi bànKecskemeti TE
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    13
    0 Bàn
    9
    6
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    2
    1
    4+ Bàn
    20
    12
    Bàn thắng H1
    9
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Diosgyor VTKChi tiết về HT/FTKecskemeti TE
  • 7
    3
    T/T
    2
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    10
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Diosgyor VTKSố bàn thắng trong H1&H2Kecskemeti TE
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    5
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Diosgyor VTK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-04-2025ChủGyori ETO8 Ngày
HUN D126-04-2025KháchUjpesti15 Ngày
HUN D103-05-2025ChủZalaegerzsegTE22 Ngày
Kecskemeti TE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D119-04-2025ChủUjpesti8 Ngày
HUN D126-04-2025KháchZalaegerzsegTE15 Ngày
HUN D103-05-2025ChủNyiregyhaza22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Diosgyor VTK
Chấn thương
Kecskemeti TE
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 35.7%Thắng14.3% [4]
  • [9] 32.1%Hòa35.7% [4]
  • [9] 32.1%Bại50.0% [14]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng3.6% [1]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [5] 17.9%Bại32.1% [9]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    0.96
  • TB mất điểm
    1.68
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.68
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Hòa55.56% [5]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Diosgyor VTK VS Kecskemeti TE ngày 11-04-2025 - Thông tin đội hình