| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [LUX National Division-4] F91 Dudelange |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 17 | 6 | 7 | 67 | 34 | 57 | 4 | 56.7% |
| 15 | 9 | 2 | 4 | 38 | 20 | 29 | 6 | 60.0% |
| 15 | 8 | 4 | 3 | 29 | 14 | 28 | 3 | 53.3% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 19 | 9 | 13 | 66.7% |
| [LUX National Division-5] Progres Niedercorn |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 30 | 16 | 7 | 7 | 54 | 30 | 55 | 5 | 53.3% |
| 15 | 10 | 3 | 2 | 35 | 16 | 33 | 3 | 66.7% |
| 15 | 6 | 4 | 5 | 19 | 14 | 22 | 6 | 40.0% |
| 6 | 4 | 1 | 1 | 21 | 6 | 13 | 66.7% |
| F91 Dudelange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 10-12-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 12-02-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 14-08-22 | 2 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX Cup | 20-04-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 05-02-22 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| LUX D1 | 14-08-21 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| LUX D1 | 20-03-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 12-09-20 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| LUX D1 | 04-03-20 | 2 - 3 (2 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| F91 Dudelange |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
| LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
| LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| Progres Niedercorn |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| LUX D1 | 20-10-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX Cup | 06-10-24 | 0 - 8 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 21-09-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 15-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | 6 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 25-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 18-08-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 11-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| LUX D1 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
| F91 Dudelange |
| F91 Dudelange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 03-11-2024 | Khách | CS Petange | 7 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 28 Ngày |
| LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Mondercange | 35 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| LUX D1 | 03-11-2024 | Chủ | US Mondorf-les-Bains | 7 Ngày |
| LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Hostert | 28 Ngày |
| LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | CS Petange | 35 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật

