So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
-0.25
0.92
0.75
2.5
0.95
2.64
3.35
2.12
Live
0.78
-0.25
0.92
0.95
2.75
0.75
2.64
3.35
2.11
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
-0.95
2.5
0.80
2.30
3.30
2.80
Live
0.85
-0.25
0.95
1.00
2.75
0.85
3.25
3.50
2.00
Run
-0.91
0
0.70
-0.31
3.5
0.21
17.00
5.50
1.20
Mansion88Sớm
0.81
-0.25
0.95
0.76
2.5
1.00
2.90
3.35
2.13
Live
0.87
-0.25
0.93
0.71
2.5
-0.92
2.97
3.35
2.09
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.79
-0.25
0.93
0.76
2.5
0.96
2.64
3.35
2.12
Live
0.79
-0.25
0.93
0.96
2.75
0.76
2.64
3.35
2.11
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.90
0.80
2.5
1.00
2.87
3.11
2.07
Live
0.93
-0.25
0.87
0.80
2.5
1.00
2.92
3.12
2.04
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Alloa Athletic
ChủHòaKhách
Cove Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Alloa AthleticSo Sánh Sức MạnhCove Rangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League One-5] Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34121210524448535.3%
17647242222635.3%
17683282226435.3%
6231119933.3%
[SCO League One-2] Cove Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3415811564053244.1%
17755222226441.2%
17836341827247.1%
64111271366.7%

Thành tích đối đầu

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticCove Rangers
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticCove Rangers
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticCove Rangers
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticCove Rangers
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticCove Rangers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L121-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.30-0.40B0.720.000.98BX
SCO L105-10-240 - 2
(0 - 2)
2 - 3-0.55-0.29-0.31B0.820.500.88BX
SCO L120-04-242 - 3
(0 - 1)
7 - 8-0.40-0.27-0.49T0.80-0.250.90TT
SCO L117-02-244 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.49-0.29-0.38T0.850.250.85TT
SCO L116-12-231 - 2
(1 - 0)
2 - 6-0.65-0.27-0.24T0.750.750.95TT
SCO L102-09-231 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.41-0.29-0.45T0.930.000.77TX
SCO L116-04-223 - 0
(0 - 0)
14 - 9-0.72-0.26-0.18B0.99-0.800.71BT
SCO L126-02-222 - 2
(2 - 0)
6 - 1-0.27-0.29-0.57H0.94-0.500.76BT
SCO L118-12-213 - 0
(1 - 0)
6 - 0-0.71-0.24-0.20B0.96-0.800.74BH
SCO L102-10-211 - 3
(0 - 0)
3 - 13-0.34-0.30-0.51B0.74-0.500.96BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Alloa Athletic            
Chủ - Khách
Annan AthleticAlloa Athletic
Alloa AthleticKelty Hearts
MontroseAlloa Athletic
DumbartonAlloa Athletic
Alloa AthleticInverness
Alloa AthleticQueen of South
ArbroathAlloa Athletic
Alloa AthleticStenhousemuir
Cove RangersAlloa Athletic
Alloa AthleticMontrose
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L122-02-253 - 4
(1 - 0)
5 - 6-0.40-0.31-0.44T0.9500.75TT
SCO L115-02-252 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.50-0.30-0.35T0.780.250.92TX
SCO L108-02-252 - 2
(1 - 0)
4 - 3-0.42-0.31-0.42H0.8500.85HT
SCO L101-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 10-0.38-0.29-0.48H0.80-0.250.90BX
SCO L125-01-251 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.38-0.31-0.46B0.73-0.250.97BT
SCO L111-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 5-0.49-0.29-0.35H0.830.250.87TX
SCO L104-01-251 - 3
(1 - 2)
6 - 4-0.56-0.30-0.29T0.800.50.90TT
SCO L128-12-241 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.47-0.32-0.36B0.910.250.79BT
SCO L121-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.30-0.40B0.7200.98BX
SCO L114-12-241 - 2
(0 - 0)
5 - 1-0.49-0.32-0.34B0.800.250.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Cove Rangers            
Chủ - Khách
Cove RangersDumbarton
Cove RangersAnnan Athletic
Cove RangersMontrose
LivingstonCove Rangers
Cove RangersArbroath
StenhousemuirCove Rangers
Cove RangersForfar Athletic
Queen of SouthCove Rangers
InvernessCove Rangers
Cove RangersAlloa Athletic
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L122-02-252 - 1
(1 - 1)
13 - 4-0.66-0.25-0.230.9210.78H
SCO L115-02-253 - 1
(2 - 1)
5 - 6-0.63-0.27-0.260.820.750.88T
SCO L111-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.56-0.29-0.300.780.50.92X
SCOFAC08-02-253 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.69-0.24-0.190.811-0.99T
SCO L101-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.44-0.30-0.410.7800.92T
SCO L125-01-250 - 4
(0 - 3)
3 - 3-0.50-0.31-0.350.800.250.90T
SCOFAC18-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.69-0.24-0.190.8010.96X
SCO L104-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.350.850.250.85X
SCO L128-12-241 - 4
(1 - 2)
6 - 6-0.50-0.33-0.320.730.250.97T
SCO L121-12-242 - 0
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.30-0.40B0.7200.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Alloa AthleticSo sánh số liệuCove Rangers
  • 16Tổng số ghi bàn20
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn9
  • 1.7Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Alloa Athletic
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem9XemXem4XemXem13XemXem34.6%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem4XemXem0XemXem9XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Cove Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem12XemXem2XemXem11XemXem48%XemXem12XemXem48%XemXem11XemXem44%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Alloa Athletic
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem6XemXem5XemXem15XemXem23.1%XemXem7XemXem26.9%XemXem10XemXem38.5%XemXem
13XemXem2XemXem0XemXem11XemXem15.4%XemXem4XemXem30.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem5XemXem4XemXem30.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem6XemXem46.2%XemXem
610516.7%Xem116.7%116.7%Xem
Cove Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem10XemXem8XemXem7XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem3XemXem5XemXem5XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem7XemXem3XemXem2XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Alloa AthleticThời gian ghi bànCove Rangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    16
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    6
    Bàn thắng H1
    8
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Alloa AthleticChi tiết về HT/FTCove Rangers
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    19
    17
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Alloa AthleticSố bàn thắng trong H1&H2Cove Rangers
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    21
    18
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Alloa Athletic
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L108-03-2025ChủArbroath7 Ngày
SCO L115-03-2025KháchQueen of South14 Ngày
SCO L122-03-2025KháchInverness21 Ngày
Cove Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L108-03-2025ChủQueen of South7 Ngày
SCO L111-03-2025KháchKelty Hearts10 Ngày
SCO L115-03-2025KháchMontrose14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 35.3%Thắng44.1% [15]
  • [12] 35.3%Hòa23.5% [15]
  • [10] 29.4%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng23.5% [8]
  • [4] 11.8%Hòa8.8% [3]
  • [7] 20.6%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    44 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    22 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.65 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.18
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Alloa Athletic VS Cove Rangers ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình