Dundee United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
17Amar Abdirahman AhmedHậu vệ30030016.38
36Max Watters Tiền đạo20000006.05
3Bert EsselinkHậu vệ00000006.89
25Dave RichardsThủ môn00000006.8
7Kristijan TrapanovskiTiền đạo00000000
34Owen StirtonHậu vệ00000000
5Vicko ŠeveljHậu vệ00000006.07
Thẻ vàng
77Nikolaj MöllerTiền đạo00010006.63
10Julius EskesenTiền vệ00000000
19Ivan DolčekTiền đạo00000006.53
37Sam Cleall-HardingHậu vệ00000000
-Calvin BeattieTiền vệ00000000
31Ruairidh AdamsThủ môn00000000
2Ryan StrainHậu vệ00000006.34
21Luca StephensonTiền vệ00000006.35
Thẻ vàng
14Craig SibbaldTiền vệ20000016.65
9Zachary SapsfordTiền đạo10000015.94
4Iurie IovuHậu vệ00010006.22
6Ross GrahamHậu vệ00000006.48
11Will FerryTiền vệ10000106.17
Thẻ vàng
Motherwell
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
61Calum WardThủ môn00000007.36
Thẻ đỏ
90Elijah Henry JustTiền đạo20000006.06
57Stephen WelshHậu vệ00000006.62
77Regan Charles-CookTiền đạo00000006.51
4Liam GordonHậu vệ00000007.03
45Emmanuel LongeloHậu vệ00000006.49
31Matthew ConnellyThủ môn00000000
18Oscar PriestmanTiền vệ00000000
28Luca RossTiền đạo00000000
21Ibrahim SaidTiền đạo10010006.86
7Tom SparrowTiền vệ00000000
14Apostolos StamatelopoulosTiền đạo20000016.6
20Elliot WattTiền vệ10000006.79
Thẻ vàng
8Callum SlatteryTiền vệ20000006.27
Thẻ vàng
2Stephen O'DonnellHậu vệ00010006.68
16Paul McGinnHậu vệ10000007.25
55Tawanda MaswanhiseTiền vệ10010006.42
Thẻ vàng
66Callum HendryTiền đạo20030006.42
12Lukas FadingerTiền vệ00020007.2
22Johnny KoutroumbisHậu vệ10010007

Dundee United vs Motherwell ngày 13-12-2025 - Thống kê cầu thủ