So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
0
0.83
0.91
2.5
0.95
2.67
3.50
2.37
Live
0.90
-0.25
0.98
0.91
2.5
0.95
2.88
3.40
2.28
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.18
0.5
0.06
17.50
1.05
14.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.91
0.90
2.5
0.95
2.75
3.40
2.35
Live
0.88
-0.25
0.98
0.85
2.5
1.00
2.95
3.40
2.20
Run
-0.83
0
0.70
-0.11
0.5
0.06
26.00
1.02
21.00
Mansion88Sớm
-0.92
0
0.77
0.92
2.5
0.92
2.80
3.35
2.35
Live
0.93
-0.25
0.99
0.94
2.5
0.96
2.80
3.35
2.35
Run
-0.82
0
0.72
-0.12
0.5
0.04
19.00
1.02
15.00
188betSớm
-0.94
0
0.84
0.92
2.5
0.96
2.67
3.50
2.37
Live
0.90
-0.25
-0.98
0.92
2.5
0.96
2.88
3.40
2.28
Run
-0.78
0
0.67
-0.22
0.5
0.12
13.50
1.10
10.50
SbobetSớm
0.77
-0.25
-0.89
0.94
2.5
0.92
2.67
3.12
2.34
Live
0.95
-0.25
0.97
0.94
2.5
0.96
3.06
3.34
2.19
Run
-0.72
0
0.64
-0.63
0.5
0.53
6.20
1.43
4.49

Bên nào sẽ thắng?

Dundee United
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dundee UnitedSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-8] Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17485232620823.5%
9333121312733.3%
815211138812.5%
6132710616.7%
[SCO Premiership-4] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17692251527435.3%
843113515350.0%
9261121012422.2%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Dundee United            
Chủ - Khách
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
MotherwellDundee United
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR29-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.28-0.32B0.840.250.98BX
SCO PR22-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.54-0.27-0.27T0.850.50-0.97TX
SCO PR14-12-244 - 3
(3 - 1)
2 - 3-0.40-0.30-0.38B0.890.000.99BT
SCO PR30-10-241 - 2
(1 - 1)
11 - 3-0.46-0.28-0.34B0.920.250.96BT
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.44-0.31-0.34B-0.960.250.84BT
SCO PR28-05-233 - 2
(1 - 1)
9 - 0-0.52-0.28-0.28B0.910.500.97BT
SCO PR15-04-231 - 2
(1 - 0)
6 - 6-0.53-0.29-0.26T0.890.500.99TT
SCO PR29-10-220 - 1
(0 - 1)
9 - 5-0.38-0.30-0.39B0.970.000.91BX
SCO PR03-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.47-0.32-0.29H0.850.25-0.97TX
SCO PR30-04-221 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.45-0.33-0.30T0.930.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dundee United            
Chủ - Khách
Dundee UnitedGlasgow Rangers
KilmarnockDundee United
Dundee UnitedFalkirk
Heart of MidlothianDundee United
MotherwellDundee United
Dundee UnitedSaint Mirren
Glasgow RangersDundee United
Dundee UnitedLivingston
Dundee UnitedKilmarnock
Dundee UnitedAberdeen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR03-12-252 - 2
(1 - 1)
8 - 9-0.23-0.25-0.60H-0.99-0.750.87BT
SCO PR29-11-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.43-0.29-0.37H-0.930.250.80TX
SCO PR22-11-250 - 3
(0 - 2)
5 - 5-0.48-0.27-0.33B0.840.25-0.96BT
SCO PR09-11-251 - 1
(1 - 1)
4 - 3-0.71-0.21-0.16H0.941.250.94TX
SCO PR29-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.28-0.32B0.840.250.98BX
SCO PR25-10-253 - 1
(1 - 1)
4 - 12-0.45-0.28-0.35T0.990.250.83TT
SCO PR18-10-252 - 2
(1 - 0)
7 - 2-0.73-0.20-0.15H0.851.25-0.97TT
SCO PR04-10-251 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.52-0.27-0.29H0.910.50.97TX
SCO PR27-09-250 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.47-0.29-0.32B0.880.251.00BX
SCO PR23-09-252 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.42-0.29-0.37T0.800-0.98TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Motherwell            
Chủ - Khách
FalkirkMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellHibernian
KilmarnockMotherwell
AberdeenMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellDundee United
LivingstonMotherwell
MotherwellFalkirk
Celtic FCMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR03-12-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.42-0.27-0.390.850-0.97X
SCO PR29-11-250 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.27-0.27-0.54-0.97-0.50.85X
SCO PR25-11-252 - 0
(2 - 0)
0 - 2-0.41-0.28-0.390.9000.98X
SCO PR22-11-251 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.38-0.30-0.400.9800.90T
SCO PR09-11-251 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.44-0.28-0.36-0.990.250.87X
SCO LC01-11-251 - 4
(0 - 2)
8 - 2-0.42-0.28-0.380.8201.00T
SCO PR29-10-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.48-0.28-0.32B0.840.250.98BX
SCO PR25-10-251 - 2
(1 - 0)
0 - 3-0.40-0.29-0.400.9100.91T
SCO PR18-10-251 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.50-0.27-0.31-0.990.50.87T
SCO PR05-10-253 - 2
(1 - 1)
10 - 0-0.85-0.14-0.080.842-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Dundee UnitedSo sánh số liệuMotherwell
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem6XemXem1XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
651083.3%Xem116.7%583.3%Xem
Dundee United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem2XemXem14.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem466.7%00.0%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem6XemXem40%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
642066.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dundee UnitedThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    4
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    3
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    10
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dundee UnitedChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 1
    4
    T/T
    2
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    4
    4
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    2
    2
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
Dundee UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    4
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dundee United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR17-12-2025ChủCeltic FC4 Ngày
SCO PR20-12-2025ChủHibernian7 Ngày
SCO PR27-12-2025KháchAberdeen14 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR20-12-2025ChủDundee7 Ngày
SCO PR27-12-2025KháchGlasgow Rangers14 Ngày
SCO PR30-12-2025ChủCeltic FC17 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng35.3% [6]
  • [8] 47.1%Hòa52.9% [6]
  • [5] 29.4%Bại11.8% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng11.8% [2]
  • [3] 17.6%Hòa35.3% [6]
  • [3] 17.6%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.53 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.47
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.29
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [5] 50.00%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Dundee United VS Motherwell ngày 13-12-2025 - Thông tin đội hình