Motherwell
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Oscar PriestmanTiền vệ00000005.97
0D. OsongTiền đạo00000000
4Liam GordonHậu vệ10000006.34
Thẻ vàng
16Paul McGinnHậu vệ00000006.53
45Emmanuel LongeloHậu vệ10110007.2
Bàn thắng
90Elijah Henry JustTiền đạo20010006.05
13Aston OxboroughThủ môn00000000
55Tawanda MaswanhiseTiền vệ30120017.92
Bàn thắngThẻ đỏ
14Apostolos StamatelopoulosTiền đạo40020016.42
21Ibrahim SaidTiền đạo10010016.66
61Calum WardThủ môn00000006.86
2Stephen O'DonnellHậu vệ00020006.58
20Elliot WattTiền vệ00010007.2
Thẻ vàng
12Lukas FadingerTiền vệ20010006.48
28Luca RossTiền đạo00000000
5Kofi BalmerHậu vệ00000006.1
-Regan Charles-CookTiền đạo00000006.78
11Andy HallidayTiền vệ00000000
0Callum HendryTiền đạo10000106.59
22Johnny KoutroumbisHậu vệ00000006.07
Kilmarnock
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
0James BrownHậu vệ00000000
30Eddie BeachThủ môn00000000
6Robbie DeasHậu vệ00000006.36
Thẻ vàng
26Ben BrannanTiền vệ00000005.93
14George·StangerHậu vệ10110006.96
Bàn thắng
9Marcus DackersTiền đạo10010006.69
Thẻ vàng
-Ethan Schilte-BrownHậu vệ00000000
1Max StryjekThủ môn00000006.26
3Dominic ThompsonHậu vệ00000006.62
5Lewis MayoHậu vệ00010006.39
12D. WatsonTiền vệ00010006.31
18Tom LoweryTiền vệ00000005.62
23Marley WatkinsTiền đạo00000006.48
7Rory McKenzieTiền đạo00000006.02
8brad lyonsTiền vệ00001006.64
Thẻ vàng
31Liam PolworthTiền vệ10010006.16
19Bruce AndersonTiền đạo10000016.77
16Kyle MagennisTiền vệ00000005.95
Thẻ vàng
29Djenairo DanielsTiền đạo30100017.84
Bàn thắngThẻ vàng
11Greg KiltieTiền đạo00000000

Motherwell vs Kilmarnock ngày 30-08-2025 - Thống kê cầu thủ