So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.25
-0.97
-0.99
2.5
0.85
2.10
3.40
3.20
Live
0.93
0.5
0.96
0.99
2.5
0.87
1.93
3.45
3.70
Run
-0.21
0.25
0.09
-0.18
4.5
0.06
12.50
1.04
21.00
BET365Sớm
0.80
0.25
-0.95
1.00
2.5
0.85
2.05
3.50
3.50
Live
0.90
0.5
0.95
-0.97
2.5
0.83
1.90
3.60
4.00
Run
-0.61
0.25
0.50
-0.30
4.5
0.21
6.50
1.20
15.00
Mansion88Sớm
0.83
0.25
-0.97
0.99
2.5
0.85
2.04
3.40
3.45
Live
0.95
0.5
0.97
-0.93
2.5
0.83
1.96
3.45
3.60
Run
-0.37
0.25
0.27
-0.31
4.5
0.22
4.15
1.30
11.00
188betSớm
0.86
0.25
-0.96
-0.98
2.5
0.86
2.11
3.40
3.20
Live
0.95
0.5
0.97
0.93
2.5
0.95
1.97
3.45
3.55
Run
-0.51
0.25
0.41
-0.47
4.5
0.37
4.55
1.30
11.00
SbobetSớm
0.85
0.25
-0.97
-0.99
2.5
0.85
2.03
3.17
3.19
Live
0.91
0.5
-0.99
0.85
2.25
-0.95
1.91
3.27
3.68
Run
-0.63
0.25
0.55
-0.80
3.5
0.70
1.12
6.10
38.00

Bên nào sẽ thắng?

Motherwell
ChủHòaKhách
Kilmarnock
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MotherwellSo Sánh Sức MạnhKilmarnock
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-5] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
404066450.0%
202033250.0%
202033260.0%
615085816.7%
[SCO Premiership-6] Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
404066460.0%
202022260.0%
202044270.0%
62401051033.3%

Thành tích đối đầu

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
MotherwellKilmarnock
MotherwellKilmarnock
KilmarnockMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR14-05-253 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.37-0.29-0.42T-0.960.000.84TT
SCO PR05-04-252 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.28-0.24B-0.980.750.86BX
SCO PR08-01-250 - 0
(0 - 0)
15 - 2-0.51-0.28-0.29H0.980.500.90TX
SCO PR20-12-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.43-0.30-0.36H-0.930.250.81TX
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.40-0.30-0.41H0.900.000.86HX
SCO PR03-02-241 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.36-0.31-0.42H-0.920.000.79HX
SCO PR04-11-231 - 0
(0 - 0)
9 - 3-0.47-0.29-0.32B0.890.250.99BX
SCO PR26-08-232 - 1
(0 - 1)
1 - 6-0.46-0.30-0.32T0.920.250.96TT
SCO PR06-05-232 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.47-0.30-0.31T0.850.25-0.97TX
SCO PR25-02-231 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.40-0.30-0.38H0.880.001.00HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Motherwell            
Chủ - Khách
Heart of MidlothianMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
Saint MirrenMotherwell
MotherwellGlasgow Rangers
MotherwellHertha Berlin
MotherwellGreenock Morton
StenhousemuirMotherwell
MotherwellPeterhead
ClydeMotherwell
Carlisle UnitedMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR23-08-253 - 3
(0 - 1)
9 - 3-0.65-0.24-0.19H0.9610.92TT
SCO LC16-08-250 - 0
(0 - 0)
2 - 13-0.36-0.29-0.45H0.83-0.250.99BX
SCO PR09-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 4-0.51-0.28-0.29H0.980.50.90TX
SCO PR02-08-251 - 1
(0 - 1)
1 - 12-0.17-0.21-0.72H0.97-1.250.85BX
INT CF25-07-251 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.21-0.24-0.67H0.92-10.90BX
SCO LC22-07-253 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.63-0.26-0.23T0.810.75-0.99TT
SCO LC19-07-250 - 1
(0 - 1)
1 - 14-0.15-0.24-0.73T0.84-1.250.92BX
SCO LC15-07-252 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.84-0.17-0.11T0.9720.79TX
SCO LC12-07-252 - 2
(1 - 1)
2 - 3-0.14-0.20-0.78H0.88-1.50.88BT
INT CF08-07-250 - 1
(0 - 0)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Kilmarnock            
Chủ - Khách
KilmarnockDundee
KilmarnockDundee United
HibernianKilmarnock
KilmarnockLivingston
KilmarnockEast Fife
Kelty HeartsKilmarnock
KilmarnockLivingston
Brora RangersKilmarnock
KilmarnockAyr United
KilmarnockAZ Alkmaar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR23-08-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.53-0.29-0.270.900.50.98X
SCO LC17-08-252 - 1
(1 - 1)
4 - 0-0.45-0.28-0.371.000.250.82T
SCO PR10-08-252 - 2
(2 - 1)
4 - 7-0.58-0.26-0.240.920.750.96T
SCO PR02-08-252 - 2
(2 - 0)
3 - 5-0.52-0.29-0.290.920.50.90T
SCO LC26-07-254 - 0
(3 - 0)
6 - 0-0.84-0.17-0.110.771.750.99T
SCO LC22-07-250 - 0
(0 - 0)
0 - 7-0.14-0.22-0.76-0.99-1.250.81X
SCO LC16-07-251 - 0
(1 - 0)
6 - 10-0.49-0.30-0.330.810.25-0.99X
SCO LC12-07-250 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.10-0.17-0.860.80-20.96X
INT CF04-07-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.54-0.28-0.300.840.50.92X
INT CF28-06-250 - 2
(0 - 2)
1 - 10-0.22-0.24-0.670.90-10.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

MotherwellSo sánh số liệuKilmarnock
  • 14Tổng số ghi bàn14
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.4
  • 8Tổng số mất bàn7
  • 0.8Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3300100.0%Xem133.3%266.7%Xem
Kilmarnock
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
320166.7%Xem00.0%266.7%Xem
Kilmarnock
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
310233.3%Xem266.7%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MotherwellThời gian ghi bànKilmarnock
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    3
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MotherwellChi tiết về HT/FTKilmarnock
  • 0
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
MotherwellSố bàn thắng trong H1&H2Kilmarnock
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR13-09-2025KháchDundee14 Ngày
SCO PR27-09-2025ChủAberdeen28 Ngày
SCO PR04-10-2025KháchCeltic FC35 Ngày
Kilmarnock
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR13-09-2025ChủCeltic FC14 Ngày
SCO PR27-09-2025KháchDundee United28 Ngày
SCO PR04-10-2025ChủSaint Mirren35 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Motherwell
Chấn thương
Kilmarnock
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [4] 100.0%Hòa100.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [2] 50.0%Hòa50.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 100.00%Hòa100.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Motherwell VS Kilmarnock ngày 30-08-2025 - Thông tin đội hình