So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.86
0.94
2.75
0.86
2.20
3.65
2.83
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.95
2.75
0.90
2.10
3.60
3.30
Live
0.93
0.25
0.93
0.95
2.75
0.90
2.20
3.50
3.10
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
0.25
0.84
0.94
2.75
0.88
2.14
3.45
2.95
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.97
0.25
0.87
0.95
2.75
0.87
2.20
3.65
2.83
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.82
0.25
-0.98
0.94
2.75
0.88
2.00
3.31
3.12
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Brann
ChủHòaKhách
Rangers
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
BrannSo Sánh Sức MạnhRangers
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Phong Độ30%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-17] Brann
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21012231750.0%
110010312100.0%
1001120240.0%
64021161266.7%
[UEFA Europa League-32] Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2002130320.0%
1001010320.0%
1001120320.0%
621367733.3%

Thành tích đối đầu

Brann            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Brann            
Chủ - Khách
VikingBrann
BrannFC Utrecht
BrannFredrikstad
LilleBrann
SandefjordBrann
Mjondalen IFBrann
BrannValerenga
Kristiansund BKBrann
AEK LarnacaBrann
BrannAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
NOR D105-10-253 - 0
(2 - 0)
6 - 4-0.47-0.26-0.35B0.920.250.96BX
UEFA EL02-10-251 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.47-0.28-0.33T0.890.250.99TX
NOR D128-09-251 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.68-0.22-0.19T0.831-0.95TX
UEFA EL25-09-252 - 1
(0 - 0)
11 - 4-0.71-0.22-0.15B0.911.250.91TT
NOR D120-09-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.35-0.27-0.46T0.94-0.250.94TH
NORC17-09-251 - 5
(1 - 3)
1 - 12-0.11-0.16-0.83T0.83-20.99TT
NOR D113-09-253 - 2
(1 - 1)
11 - 4-0.61-0.22-0.22T-0.9710.85TT
NOR D131-08-252 - 2
(0 - 0)
2 - 8-0.22-0.23-0.60H-0.96-0.750.84BT
UEFA EL27-08-250 - 4
(0 - 1)
4 - 3-0.50-0.27-0.31T-0.980.50.80TT
UEFA EL21-08-252 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.65-0.25-0.19T0.9910.83TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Rangers            
Chủ - Khách
FalkirkGlasgow Rangers
Sturm GrazGlasgow Rangers
LivingstonGlasgow Rangers
Glasgow RangersRacing Genk
Glasgow RangersHibernian
Glasgow RangersHeart of Midlothian
Glasgow RangersCeltic FC
Club BruggeGlasgow Rangers
Saint MirrenGlasgow Rangers
Glasgow RangersClub Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR05-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 6-0.26-0.26-0.560.88-0.751.00X
UEFA EL02-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.43-0.27-0.37-0.940.250.82T
SCO PR28-09-251 - 2
(0 - 1)
4 - 8-0.24-0.26-0.580.97-0.750.91T
UEFA EL25-09-250 - 1
(0 - 0)
4 - 2-0.49-0.26-0.320.800.25-0.98X
SCO LC20-09-252 - 0
(2 - 0)
8 - 3-0.60-0.24-0.240.860.75-0.98X
SCO PR13-09-250 - 2
(0 - 1)
9 - 2-0.57-0.25-0.260.950.750.93X
SCO PR31-08-250 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.34-0.25-0.48-0.97-0.250.85X
UEFA CL27-08-256 - 0
(5 - 0)
10 - 1-0.63-0.24-0.210.9910.83T
SCO PR24-08-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.22-0.25-0.610.82-1-0.94X
UEFA CL19-08-251 - 3
(0 - 3)
9 - 9-0.44-0.27-0.36-0.990.250.81T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 40%

BrannSo sánh số liệuRangers
  • 22Tổng số ghi bàn8
  • 2.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn17
  • 1.1Trung bình mất bàn1.7
  • 70.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Brann
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem3XemXem11XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Rangers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Brann
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem7XemXem1XemXem15XemXem30.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
12XemXem3XemXem0XemXem9XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Rangers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem0XemXem0%XemXem6XemXem85.7%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
630350.0%Xem00.0%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

BrannThời gian ghi bànRangers
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    1
    0 Bàn
    3
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    3
    0
    Bàn thắng H1
    6
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
BrannChi tiết về HT/FTRangers
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
BrannSố bàn thắng trong H1&H2Rangers
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brann
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D126-10-2025KháchRosenborg BK3 Ngày
NOR D129-10-2025ChủBodo Glimt6 Ngày
NOR D101-11-2025KháchBryne9 Ngày
Rangers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR26-10-2025ChủKilmarnock3 Ngày
SCO PR29-10-2025KháchHibernian6 Ngày
SCO LC02-11-2025KháchCeltic FC10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại100.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 50.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 33.33%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn100.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Brann VS Rangers ngày 23-10-2025 - Thông tin đội hình